• 検索結果がありません。

ひさしぶり 久 しぶり lâu không gặp せんじつ 先 日 hôm trước, vài ngày trước,dạo trước なる trở thành でる 出 る ra, lòi ra, nhô ra, xuất hiện, phát ra あく 開 く mở つく (đèn) đ

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2021

シェア "ひさしぶり 久 しぶり lâu không gặp せんじつ 先 日 hôm trước, vài ngày trước,dạo trước なる trở thành でる 出 る ra, lòi ra, nhô ra, xuất hiện, phát ra あく 開 く mở つく (đèn) đ"

Copied!
48
0
0

読み込み中.... (全文を見る)

全文

(1)

23課 おなか bụng らくだ con lạc đà リサイクル tái chế  リサイクルこうじょう  リサイクル工場 nhà máy tái chế きっぷ 切符 vé (tàu, xe) ていき 定期 định kỳ けん 券  ていきけん  定期券 vé định kỳ ベンチ ghế dài (ở công viên...)

ペットボトル chai nhựa (chai nước suối)

あぶら 油 dầu

 てんぷらあぶら  天ぷら油 dầu chiên Tempura

パック bao bì đựng đồ ăn uống (bằng

nhựa, giấy, ni lông...)

 ぎゅうにゅうパック  牛乳パック hộp giấy đựng sữa, hộp sữa giấy

びん 瓶 chai

トイレットペーパー giấy vệ sinh

どうろ 道路 đường lộ

ざいりょう 材料 nguyên vật liệu chế biến

カーペット thảm ボタン nút みぎ 右 bên phải ふた nắp でんき 電気 đèn điện, điện ひだり 左 bên trái こうさてん 交差点 giao lộ しみん 市民  nhân dân thành phố, thị dân  しみんびょういん  市民病院 bệnh viện nhân dân thành phố きせつ 季節 mùa うき 雨季 mùa mưa かんき 乾季 mùa khô

(2)

ひさしぶり 久しぶり lâu không gặp

せんじつ 先日 hôm trước, vài ngày trước,dạo trước

なる trở thành

でる 出る ra, lòi ra, nhô ra, xuất hiện, phát ra…

あく 開く mở

つく (đèn) được bật sáng

ながれる 流れる chảy, trôi, lan ra

きえる 消える (đèn, lửa) tắt

まがる 曲がる quẹo, rẽ

わたる 渡る băng qua (cầu… +を)

あずける 預ける gửi giữ giùm, cất (giữ ~ dùm ai đ ó) つづく 続く tiếp tục きこえる 聞こえる nghe thấy きたない 汚い dơ bẩn じょうぶ[な] 丈夫[な] rắn chắc [tính từな] ~め ~目 thứ ~ (tiếp vĩ từ chỉ số thứ tự) ―ちょうめ ―丁目 khu phố ―(dùng để biểu thị các

khu vực chia nhỏ trong thành phố) まっすぐ thẳng じつは 実は thực ra là (dùngđể giải thích lý do) ~など ~ vân…vân… シンガポール Singapore サミットぎんこう サミット銀行 ngân hàng Summit (tên hư cấu) にしまち 西町 Nishimachi (tên hư cấu)

(3)

24課 バイオリン   violon かたて 片手 một tay トラック   xe tải ハンバーガー hamburger けいさん 計算 tính toán さる 猿 con khỉ イルカ con cá heo ダイビング lặn ざぜん 座禅 thiền げんきん 現金 tiền mặt おとな 大人 người lớn

むすこ 息子 con trai của tôi (nếu con trai của người khác thêm chữ さん vào sau để gọi)

むすめ 娘 con gái của tôi (nếu con gái của người khác thêm chữ さん vào sau để gọi) ママ   từ gọi mẹ パパ từ gọi bố/ba じ 字 chữ キャンプ cắm trại ~じょう ~場 chỗ/khu ~

 キャンプじょう  キャンプ場 khu vui chơi cắm trại

インタビュー  phỏng vấn

インタビューシート    tờ điền thông tin phỏng vấn めんせつ 面接 phỏng vấn ( khi xin việc, xin

nhập học …)

ほいくえん 保育園 nhà trẻ

こくせき 国籍 quốc tịch

ねんれい 年齢 tuổi

(4)

~しょう ~証 giấy chứng nhận ~

 きょかしょう  許可証 giấy phép

けいけん 経験 kinh nghiệm

りゆう 理由 lý do

おりがみ 折り紙 giấy màu, Origami (văn hóa xếp giấy nghệ thuật của Nhật)

ひるま 昼間 ban ngày

ようす   tình hình, trạng thái quan sát thấy

はしる 走る chạy

よやくする 予約する đặt trước

わる 割る làm vỡ, làm bể

ダウンロードする tải về, download

しらべる 調べる tìm hiểu, tra cứu (tra từ điển)

なげる 投げる ném

うける 受ける tiếp nhận

さいようする 採用する tuyển dụng

うごく 動く cử động, chuyển động

ごぞんじだ ご存じだ biết (cách nói kính trọng của 「しっている」) ―かこく ―か国 ― quốc gia (số lượng) ―キロ(キロメートル)(㎞) ― km (kilomet) ―こ ―個 ― cái (từ đếm vật nhỏ) ―センチ(センチメートル)(㎝) ― cm (centimet) ―さつ ―冊 ― quyển (từ dùng để đếm sách…) こんな thế này そんな thế đó あんな thế kia あれ cái gì??? (từ phát ra khi ngạc nhiên) ~しか chỉ ~

(5)

いかがですか。 thế nào, được không ạ (biểu hiện khuyến khích, khuyên gì đó cho người khác) りょうごく 両国 hai nước かまくら 鎌倉 Kamakura しもだ 下田 Shimoda ひめじ 姫路 Himeji なは 那覇 Naha かのうけい 可能形 thể khả năng

(6)

25課

ユーモア   hài hước

にんき 人気 được ưa chuộng, yêu thích

し 詩 thơ

しめきり 締め切り hạn, kỳ hạn, thời hạn

データ dữ liệu

はんにん 犯人 phạm nhân, tội phạm

てぶくろ 手袋 bao tay, găng tay

~つもり   định ~ メンバー   thành viên めんきょ 免許 bằng, giấy phép やちん 家賃 tiền nhà ひあたり 日当たり nắng chiếu sáng ぶんかさい 文化祭 lễ hội văn hóa ミュージカル nhạc kịch ひみつ 秘密 bí mật おくれる 遅れる trễ, muộn (giờ học… +に) かんがえる 考える suy nghĩ かくにんする 確認する xác nhận もうしこむ 申し込む đăng ký (cơ quan… +に) (tham gia...を)

でる 出る xuất phát, (xe) chạy

パンクする   nổ lốp xe たのむ 頼む nhờ (người +に) (vật +を) こたえる 答える trả lời さそう 誘う rủ rê, mời mọc とる 取る lấy かう 飼う nuôi おぼえる 覚える nhớ, thuộc

(7)

かっこいい đẹp trai (đẹp gái), phong cách ―はく/ぱく ―泊 -đêm (từ dùng để đếm số đêm ở trọ) ほかに ngoài ra もうすぐ sắp sửa かならず 必ず nhất định

みどりまち みどり町 Midori Machi (tên hư cấu) しみんセンター 市民センター Shimin Center (tên hư cấu)

(8)

26課

ほけん 保険 bảo hiểm

ほけんしょう  保険証 giấy bảo hiểm

かしだし 貸し出し cho thuê mượn  かしだしカード  貸し出しカード thẻ cho thuê mượn ビザ visa とっきゅう 特急 xe tốc hành とっきゅうけん 特急券 vé tốc hành しん~ 新~ tân ~ せいひん 製品 sản phẩm  しんせいひん  新製品 sản phẩm mới セルフタイマー chế độ chụp hẹn giờ フラッシュ đèn flash どうが 動画 hình động, video ひづけ 日付 ngày tháng năm ガイドブック sách hướng dẫn du lịch りょかん 旅館 lữ quán, phòng trọ, khách sạn ストレス ストレス căng thẳng せいふく 制服 đồng phục しゃちょう 社長 giám đốc

はなし 話 lời nói, câu chuyện

ほうこく 報告 báo cáo

 ほうこくしょ  報告書 tờ báo cáo

がっかい 学会 hội họp nghiên cứu học tập, tên đ oàn thể/tổ chức

スケジュール lịch

ちょうさ 調査 điều tra

 アンケートちょうさ  アンケート調査 điều tra lấy ý kiến

けっか 結果 kết quả

 ちょうさけっか  調査結果 kết quả điều tra

はいしゃ 歯医者 viện nha khoa, bác sĩ nha

チップ tiền boa

(9)

みぶんしょうめいしょ 身分証明書 chứng minh thư たからもの 宝物 đồ quý, báu vật がっしゅく 合宿 du lịch ở tập trung cùng nhau học tập プロ chuyên nghiệp いる 要る cần

いれる 入れる bỏ vào, cho vào, để vào

じゅうでんする 充電する sạc điện, sạc pin

やすむ 休む vắng

かんじる 感じる cảm giác, cảm thấy, cảm nhận được~

しゅっせきする 出席する có mặt (cuộc hội họp… +に)

さんかする 参加する tham gia (sự kiện… +に)

―パーセント(%)   ― phần trăm (%) またこんど また今度 hẹn lần khác よかったら nếu được thì げんばくドーム 原爆ドーム Gembaku Dome サミットしゃ サミット社 công ty Summit (tên hư cấu) うりば 売り場 quầy bán hàng

(10)

27課 アレルギー dị ứng かいだん 階段 cầu thang のど cổ họng きぶん 気分 tâm trạng, tình trạng sinh lý, tình trạng sức khỏe せき ho かいぎ 会議 hội nghị しゅっちょう 出張 công tác じきゅう 時給 lương tính theo giờ ウエートレス nữ phục vụ bàn スーツ đồ vest (お)みまい (お)見舞い thăm bệnh どうそうかい 同窓会 họp mặt bạn cùng khóa れんらくさき 連絡先 địa chỉ liên lạc ポップコーン bắp rang かつどう 活動 hoạt động カウンセラー người tư vấn, chăm sóc tinh thần, chuyên viên tư vấn tâm lý げいじゅつ 芸術 nghệ thuật  げいじゅつがくぶ  芸術学部 khoa nghệ thuật アドバイス lời khuyên ねつ 熱 sốt, nóng ゆうがた 夕方 chiều tối ひく[かぜを~] 引く[風邪を~] cảm, trúng [gió độcを~] ころぶ 転ぶ やけどする phỏng とまる 止まる dừng, đậu かよう 通う đi lại はんたいする 反対する phản đối しんぱいする 心配する lo lắng

つづける 続ける tiếp tục, duy trì, liên tục

(11)

なかなか mãi mà không (dùng đi với phủ định)

だから vì vậy

~が、~。 (từ đặt sau câu để đưa vấn đề vào sau đó)

それはいけませんね。 thật là không may nhỉ (an ủi người bị bệnh, bị thương…)

(12)

まとめ5 アイスクリーム kem パスポート hộ chiếu せいのう 性能 tính năng ガラス kiếng プラスチック nhựa きおん 気温 nhiệt độ あまぐ 雨具 áo mưa ~ばあい ~場合 trường hợp ~ としをとる 年を取る có tuổi, già たのしむ 楽しむ thưởng thức, thích thú きをつける 気をつける chú ý かわる 変わる thay đổi おりる 下りる đi xuống くるしい 苦しい khó chịu, khổ sở ―ど(℃) ―度 ― độ だんだん dần dần はっきり rõ ràng ゆっくり thong thả, từ từ じゅうぶん 十分 đầy đủ しかし tuy nhiên また lại nữa (kể thêm)

(13)

28課

むし 虫 côn trùng, sâu bọ

かぎ chìa khóa, ổ khóa

カーテン rèm ひきだし 引き出し ngăn kéo きんこ 金庫 ngân khố, két sắt đựng tiền ゆか 床 sàn nhà かびん 花瓶 bình hoa しょるい 書類 giấy tờ かいちゅうでんとう 懐中電灯 đèn pin でんち 電池 pin あな 穴 lỗ ふくろ 袋 bao, túi もうふ 毛布 mền ニュース tin tức ボーナス thưởng あじ 味 vị におい mùi かぜ 風 gió おと 音 tiếng động でんせん 電線 đường dây điện つなみ 津波 sóng thần じょうほう 情報 thông tin しぜん 自然 tự nhiên さいがい 災害 thiên tai なみ 波 sóng そら 空 bầu trời ほし 星 sao いか con mực さいきん 最近 gần đây たおれる 倒れる ngã しまる 閉まる đóng

(14)

やぶれる 破れる rách かかる[かぎが~] khóa [ổ khóa が~] ぬれる ướt かわく 乾く khô おちる 落ちる rớt おれる 折れる gãy

きれる 切れる tiêu xài cạn kiệt, hết tiền, đứt

よごれる 汚れる dơ

できる làm ra, hình thành, xuất hiện

にこにこする cười mỉm chi

まぜる 混ぜる trộn

ふむ 踏む giẫm, đạp

のばす 延ばす kéo mỏng rộng ra

たたむ 畳む xếp, gấp (chiếu, quần áo)

する có cảm giác (động từ biểu thị hiện tượng cảm nhận bằng 5 giác quan) とおる 通る đi qua キャッチする chụp lấy こまる 困る khó khăn, lúng túng

ゆれる 揺れる rung động, lung lay

くわしい 詳しい chi tiết うすい 薄い mỏng あつい 厚い dày ほそい 細い ốm, mảnh ふとい 太い mập ていねい[な] 丁寧[な] đàng hoàng, đẹp [な] へん[な] 変[な] kì dị, lạ [な] せいかく[な] 正確[な] chính xác [な] ロマンチック[な] lãng mạn [な] さっき lúc nãy できるだけ nếu được

(15)

ですから vì thế (từ nói lịch sự thay cho だ から) ほら nào, nhìn này ~によると theo như ~ だからなんですね。 thì ra là vậy đó à これでいいですか。 thế này được không?

(16)

29課

みどり 緑 màu xanh, cây cối

がくしょく 学食 nhà ăn của trường (cách nói ngắn của がくせいしょくどう) ねだん 値段 giá cả りょう 量 lượng メニュー thực đơn えいよう 栄養 dinh dưỡng バランス cân bằng メモ ghi chú とかい 都会 đô thị いなか 田舎 miền quê がいしょく 外食 ăn ngoài じすい 自炊 tự nấu ăn しゅうしょく 就職 xin việc こうこく 広告 quảng cáo してん 支店 chi nhánh システム hệ thống しんにゅう~ 新入~ ~ mới vào しゃいん 社員 nhân viên

 しんにゅうしゃいん  新入社員 nhân viên mới vào

せんもん 専門 chuyên môn

けんしゅう 研修 tu nghiệp

フレックスタイム thời gian làm việc linh động, tự do せきにん 責任 trách nhiệm えいぎょうする 営業する kinh doanh きがつく 気がつく người biết để ý, ý tứ (tính cách tốt), nhận ra とめる 泊める cho trọ lại たいそうする 体操する thể thao きまる 決まる quyết định

(17)

だす 出す đăng, đưa lên (báo… +に) (quảng cáo... +を) かいはつする 開発する khai phát かえる 変える thay đổi ぼしゅうする 募集する tuyển nhân viên てんきんする 転勤する chuyển công tác あかるい 明るい sáng sủa, thông minh がまんづよい 我慢強い có sức chịu đựng, sức chịu đựng cao ほうふ[な] 豊富[な] phong phú [な] きれいずき[な] きれい好き[な] thích sự sạch sẽ, đẹp đẽ [な] かっぱつ[な] 活発[な] năng nổ, hoạt bát [な] あんぜん(な) 安全[な] an toàn [な] じゆう[な] 自由[な] tự do [な] きゅう[な] 急[な] gấp [な] いっしょうけんめい 一生懸命 cố gắng hết sức ずいぶん khá là ~けど、~。 ~ nhưng, tuy nhiên, ~ (dùng trong đàm thoại thông thường) すばるでんき すばる電気 công ty điện Subaru (tên hư cấu) みどりでんき みどり電気 công ty điện Midori (tên hư cấu) サミットでんき サミット電気 công ty điện Summit (tên hư cấu)

(18)

30課 よてい 予定 dự định いぬごや 犬小屋 nhà cho cún うさぎ con thỏ はなたば 花束 bó hoa ぼうえんきょう 望遠鏡 kính viễn vọng けんこう 健康 sức khỏe かんけい 関係 quan hệ

 にんげんかんけい  人間関係 quan hệ con người, mối quan hệ giữa người và người

あいさつ chào hỏi かいがい 海外 hải ngoại さばく 砂漠 sa mạc いど 井戸 cái giếng ひょうご 標語 biểu ngữ じぶん 自分 tự mình ~ご ~後 sau ~  そつぎょうご  卒業後 sau tốt nghiệp ためる để dành, trữ こくはくする 告白する thổ lộ, tỏ tình, bộc bạch うえる 植える trồng (cây) ほる 掘る đào (đất) たてる 建てる xây (nhà) あたためる 温める làm ấm, hâm nóng (cơm) まもる 守る giữ gìn, bảo vệ じつげんする 実現する thực hiện おく 億 trăm triệu もっと hơn nữa ~ために、~ mục đích, để, vì ~

(19)

いこうけい 意向形 thể ý chí

(20)

31課 くつした 靴下 vớ ホワイトボード bảng trắng プラグ chuôi cắm điện かべ 壁 tường ざぶとん 座布団 nệm ngồi

ひじょうぐち 非常口 cửa thoát hiểm

あんない 案内 thông báo nội dung (thiệp mời), hướng dẫn ひょう 表 bảng biểu  スケジュールひょう  スケジュール表 bảng lịch スクリーン màn hình chiếu ちゃいろ 茶色 màu nâu A4   cỡ giấy A4 マラソン chạy ma-ra-tông

 しみんマラソン  市民マラソン chạy ma-ra-tông thành phố, chạy marathon toàn thành

いいんかい 委員会 ban tổ chức

 じゅんびいいんかい  準備委員会 ban chuẩn bị lên kế hoạch tổ chức

たいかい 大会 đại hội

 マラソンたいかい  マラソン大会 đại hội ma-ra-tông

とどけ 届け đơn

コース lộ trình chạy

がいこく 外国 nước ngoài

ポスター poster

ランナー vận động viên thi chạy

せいこう 成功 thành công しょうめいしょ 証明書 giấy chứng nhận  そつぎょうしょう   めいしょ  卒業証明書 giấy chứng nhận tốt nghiệp, bằng tốt nghiệp がんしょ 願書 đơn xin まわり 周り xung quanh かたづける 片付ける dọn dẹp ひやす 冷やす làm lạnh

(21)

かざる 飾る trang trí しまう cất かくす 隠す giấu けす 消す xóa しめる 閉める đóng かける[かぎを~] khóa [ổ khóaを~] そのままにする để nguyên thế

だす 出す lấy ra, lôi ra

はる 張る dán (chỗ +に) (vật +を) かける 掛ける treo (chỗ +に) (vật +を) じゅけんする 受験する thi, dự thi あぶない 危ない nguy hiểm ふくざつ[な] 複雑[な] phức tạp [な] いよいよ cuối cùng そのほかに ngoài ra けっこうです。 結構です。 được rồi, không cần (dùng từ chối lịch sự) どうなっていますか。 thế nào rồi B4   cỡ giấy B4

(22)

32課 よぼう 予防 dự phòng  よぼうちゅうしゃ  予防注射 tiêm phòng マスク khẩu trang うがい súc miệng ビタミンC vitamin C よふかし 夜更かし thức khuya まいご 迷子 đi lạc ローラースケート giày trượt patin サングラス kính mát, kính đen おめん お面 mặt nạ きぼう 希望 hy vọng ほうちょう 包丁 con dao かわ 皮 vỏ ケチャップ tương cà けいかく  計画  kế hoạch あん 案 phương án  けいかくあん  計画案 dự định, phương án quy hoạch, dự án あそび 遊び trò chơi, chơi  ボールあそび  ボール遊び trò chơi banh きっさてん 喫茶店 quán nước ご~ (từ đặt trước các danh từ chữ hán tỏ ý lịch sự ) (ご)いけん (ご)意見 ý kiến của (ông) お~ (từ đặt trước các danh từ vốn dĩ của tiếng nhật tỏ ý lịch sự) みらい 未来 tương lai きょうみ 興味 hứng thú

はやる lây lan, thịnh hành, trào lưu,

hoành hành

(23)

つける đeo

むく lột (vỏ)

きんしする 禁止する cấm

あたる 当たる trúng, đúng (người, vật +に), (vật +が)

とぶ 飛ぶ bay (bầu trời +を)

いただく 頂く ăn, uống, nhận (từ khiêm nhường của たべる、のむ、もらう) ゆっくり thong thả ―はい/ばい/ぱい ―杯 ― ly, chén (đơn vị đếm chén có cơm, ly có nước) ~でも   chẳng hạn ~ (ví dụ đưa ra) ~をおねがいします。 ~をお願いします。 thỉnh cầu, nhờ vả đối phương gì đ ó

(24)

まとめ6

おばけ お化け ma

かいてんずし 回転ずし tiệm bán sushi dây chuyền, quán sushi băng chuyền (お)きゃく(さん) (お)客(さん) khách きんいろ 金色 màu vàng ひかる 光る chiếu sáng まわる 回る xoay tròn, đi vòng tròn のせる 載せる chất lên かかる 掛かる có mắc, có treo えらぶ 選ぶ chọn ―さら ―皿 ― đĩa (đơn vị đếm đĩa thức ăn)

(25)

33課

しょうがくきん 奨学金 học bổng

タクシー taxi

スタンプ tem

クーポン phiếu giảm giá

ミス lỗi

はやねはやおき 早寝早起き ngủ sớm dậy sớm

きゅうりょう 給料 tiền lương

じょうけん 条件 điều kiện

ぎじゅつかいはつ 技術開発 khai phát kỹ thuật, việc phát triển kỹ thuật

~だい ~代 tiền phí ~

 アルバイトだい  アルバイト代 tiền phí làm thêm, tiền làm thêm

ゆうめいじん 有名人 người nổi tiếng

スタジアム sân vận động ヘッドホン tai nghe ちゅうこしゃ 中古車 xe cũ こしょう 故障 hư hỏng ちゅうこしゃセンター 中古車センター trung tâm bán xe cũ まにあう 間に合う kịp あきらめる từ bỏ

せんでんする 宣伝する tuyên truyền, quảng cáo

うれる 売れる bán chạy とる 取る lấy, đạt ながいきする 長生きする sống lâu いかす 生かす vận dụng はいる 入る có được はれる 晴れる trời nắng やむ tạnh (mưaが) わかい 若い trẻ ゆうしゅう[な] 優秀[な] ưu tú [な] ねっしん[な] 熱心[な] nhiệt tình [な]

(26)

―てん ―点 ― điểm

とちゅうで 途中で giữa chừng

じっさいに 実際に thực tế

~けど、~。 (từ đặt sau câu để đưa vấn đề vào sau đó)

ねえ này, nè (từ dùng để bắt chuyện)

サミットバンド Samit Band (tên hư cấu)

(27)

34課 てんぷ 添付 đính kèm パスワード mật mã あみだな 網棚 kệ lưới, giá để hành lý (trên xe lửa…) ポケット túi ズボン quần こい 恋 tình yêu あいて 相手 đối phương ようちえん 幼稚園 trường mẫu giáo

はつこい 初恋 tình yêu đầu, mối tình đầu

ものがたり 物語 truyện kể

 はつこいものがたり  初恋物語 chuyện tình yêu đầu

コーチ huấn luyện viên

サイン ra dấu, ký tên

せいりする 整理する sắp xếp

まちがえる 間違える nhầm

ねぼうする 寝坊する ngủ nướng

フリーズする đứng máy, treo máy

しゅうりょうする 終了する kết thúc, đóng máy, tắt các chương trình trên máy まける 負ける thua (trận đấu +に) かつ 勝つ thắng やめる 辞める nghỉ làm がっかりする thất vọng はずかしい 恥ずかしい mắc cỡ くやしい 悔しい tiếc とくい[な] 得意[な] giỏi [な] にがて[な] 苦手[な] dở, yếu [な] そんなに như thế

では vậy thì (cách nói lịch sự của

(28)

おさきに。 お先に。 chào về trước, làm gì đó mà không đợi đối phương

ただいま。 con, em… mới về (chào khi mình

về tới nhà)

おかえりなさい。 お帰りなさい。 ba, mẹ… về (người ở nhà chào người về tới nhà)

(29)

35課 ヘルメット nón bảo hiểm すいぞくかん 水族館 thủy cung くふう 工夫 công phu トンネル đường hầm ショー sô diễn レインコート áo mưa くるまいす 車いす xe lăn スロープ độ dốc, độ nghiêng, đường dốc よしゅう 予習 chuẩn bị bài ふくしゅう 復習 ôn bài つめきり つめ切り đồ cắt móng tay つめ móng はブラシ 歯ブラシ bàn chải đánh răng すいはんき 炊飯器 nồi nấu cơm たいおんけい 体温計 nhiệt kế ろうか 廊下 hành lang じんじゃ 神社 đền thờ いた 板 cái bảng, cái thớt うら 裏 mặt trái ねがいごと 願い事 điều ước nguyện にゅうがく 入学 nhập học  にゅうがくしけん  入学試験 thi nhập học おねがい お願い cầu nguyện

たなばた 七夕 lễ hội Tanabata (lễ hội tổ chức vào ngày 7 tháng 7) えきまえ 駅前 trước ga たく 炊く nấu cơm はかる 測る đo すべる 滑る trượt, trợt あげる 挙げる giơ (tay) まねく 招く mời もちあるく 持ち歩く mang đi

(30)

うる 売る bán ―トン(t) ― tấn (t) おおぜい 大勢 đông ついでに tiện thể いいんですか。 được không ạ? (hỏi dò, xác nhận hảo ý đối phương) しらゆきひめ 白雪姫 công chúa Bạch Tuyết

(31)

36課 かちょう 課長 trưởng phòng ちこく 遅刻 trễ けっせき 欠席 vắng どろぼう   ăn trộm よっぱらい 酔っ払い say xỉn か 蚊 con muỗi しょうきょうと 小京都 Shokyoto オリンピック thế vận hội へいあんじだい 平安時代 thời kỳ Heian ダイナマイト Dynamite ラジウム Radium こうぎょう 工業 công nghiệp のうぎょう 農業 nông nghiệp ぎょぎょう 漁業 ngư nghiệp さんぎょう 産業 sản xuất じどうしゃ 自動車 xe hơi せきゆ 石油 dầu hỏa さむらい 侍 Samurai ぎょうれつ 行列 xếp hàng, xếp hàng hành lễ こうげいひん 工芸品 hàng mỹ nghệ かてい 家庭 gia đình しょうせつ 小説 tiểu thuyết さいご 最後 cuối cùng さいしょ 最初 đầu tiên さわぐ 騒ぐ gây ồn よぶ 呼ぶ kêu, gọi ふる 振る bỏ しかる la ほめる 褒める khen はつめいする 発明する phát minh おこす 起こす gọi dậy

(32)

プロポーズする tỏ tình, cầu hôn こぼす tràn, để tràn ra とる 取る lấy cắp さす 刺す chích ひらく 開く khai mạc はっけんする 発見する phát hiện ゆしゅつする 輸出する xuất khẩu ゆにゅうする 輸入する nhập khẩu おこなう 行う tổ chức, tiến hành したしむ 親しむ thân quen, thân thuộc すすめる 勧める khuyến khích うたがう 疑う nghi ngờ いきる 生きる sống ころす 殺す giết うつくしい 美しい đẹp

きょうみぶかい 興味深い quan tâm sâu sắc, rất quan tâm

いや[な] 嫌[な] ghét, không ưa [な] さかん[な] 盛ん[な] thịnh vượng [な] でんとうてき[な] 伝統的[な] mang tính truyền thống [な] ―せいき ―世紀 thế kỷ ― たいへん 大変 rất とくに 特に đặc biệt ~によって do bởi ~ かなざわ 金沢 Kanazawa ひめじじょう 姫路城 Himeji jo タージマハル Taj Mahal けんろくえん 兼六園 Kenrokuen

(33)

ノーベル Nobel

シェークスピア Shakespeare

マリー・キュリー Marie Curie

シャー・ジャハーン Sha Jahan

ながのオリンピック 長野オリンピック thế vận hội ở Nagano

げんじものがたり 源氏物語 Genji Mono Gatari

ハムレット Hamlet

(34)

37課

やね 屋根 mái nhà

わに cá sấu

こうりゅう  交流 giao lưu

 こうりゅうパーティー  交流パーティー tiệc giao lưu

しょっけん 食券 vé ăn

ざいりょうひ 材料費 tiền phí nguyên vật liệu, chi phí nguyên vật liệu あとかたづけ 後片付け dọn dẹp sau cùng ぶちょう 部長 trưởng phòng ドレス đầm でんしじしょ 電子辞書 kim từ điển クッション gối わりあい 割合 tỉ lệ だんせい 男性 nam じょせい 女性 nữ グラフ đồ thị, biểu đồ

~しゃ ~者 người ~ (tiếp vĩ từ chỉ người mang thuộc tính ~/làm ~)

 どくしんしゃ  独身者 người độc thân

~よう ~用 dùng cho~ (tiếp vĩ từ biểu thị ý lấy ~ làm đối tượng/sử dụng cho ~ )  どくしんしゃよう  独身者用 dùng cho người độc thân しょうひん 商品 sản phẩm かず 数 số あかちゃん 赤ちゃん em bé (ご)しょうたい (ご)招待 mời とうじつ 当日 ngày hôm đó よういする 用意する chuẩn bị けしょうする 化粧する trang điểm

(35)

やける 焼ける (bánh) nướng chín

にあう 似合う hợp

あらわす 表す biểu hiện, thể hiện

くらい 暗い u ám, buồn つめたい 冷たい lạnh lùng きがよわい 気が弱い nhát, yếu きがつよい 気が強い mạnh, dữ dằn きがみじかい 気が短い nóng tính おそい 遅い trễ, muộn いじわる[な] 意地悪[な] chọc ghẹo [な] がんこ[な] 頑固[な] ngoan cố [な] わがまま[な] ích kỷ [な] ちょうど vừa đúng あとで sau đó きっと chắc chắn

そんなことない。 không có chuyện đó đâu (biểu hiện phủ định nội dung đối phương nói)

こんにちは。 chào ông, bà…

いらっしゃい。 xin chào

いってまいります。 行ってまいります。 thưa ông, bà... con đi đây (lời chào khi ra khỏi nhà)

(36)

まとめ7 ゲームき ゲーム機 máy trò chơi せかい 世界 thế giới ~じゅう ~中 suốt ~, khắp ~  せかいじゅう 世界中 khắp thế giới りゃく 略 giản lược おとしより お年寄り người già とくちょう 特徴 đặc trưng わかもの 若者 người trẻ きそ 基礎 cở sở, nền tảng, cơ bản とうじ 当時 thời đó よごす 汚す làm dơ はつばいする 発売する phát mại, bán hàng つける[なまえを~] つける[名前を~] đặt [tênを~] らんぼう(な) 乱暴(な) hung bạo(な) いまでは 今では bây giờ

ファミコン máy chơi game gia đình (từ gọi

tắt của ファミリーコンピュー ター)

(37)

38課 へい 塀 rào, hàng rào はたけ 畑 vườn rẫy いみ 意味 nghĩa OK OK くま con gấu ドライクリーニング giặt khô アイロン bàn ủi ボディーランゲージ ngôn ngữ cơ thể かんばん 看板 bảng hiệu かのうせい 可能性 tính khả năng ゆれ 揺れ sự dao động

ひょうしき 標識 biểu ngữ, biển báo

~へん ~辺 vùng ~

~ちゅう ~中 đang ~

 じゅぎょうちゅう  授業中 đang giờ học

らくがきする 落書きする viết nháp, viết bậy bạ, bừa bãi

いじめる ăn hiếp, bắt nạt

いく 行く tiến lên (từ cổ vũ để nâng cao khí thế tấn công khi thi đấu)

シュートする sút かける[アイロンを~] ủi đồ [bàn ủiを~] まちがう 間違う nhầm, sai できる có năng lực, giỏi おちてくる 落ちてくる rơi xuống chỗ mình たつ trôi qua すすむ 進む tiến tới ただしい 正しい đúng だめ[な] không được [な] どういう nghĩa là thế nào

(38)

たいてい thông thường

まず trước tiên

はあい vâng, dạ (giọng kéo dài ra của trẻ con)

~のつぎに ~の次に tiếp theo của ~

なにやってるの。 何やってるの。 làm gì lạ vậy? (cằn nhằn hành đ ộng đối phương)

めいれいけい 命令形 thể mệnh lệnh

(39)

39課 るす 留守 đi vắng ウール len バーゲン bán hàng giảm giá あしあと 足跡 dấu vết はちみつ mật ong せき 席 chỗ ngồi いっぱい đầy, no しょうしゃ 商社 công ty kinh doanh ちしき 知識 kiến thức  せんもんちしき  専門知識 kiến thức chuyên môn エラー lỗi スイッチ nút công tắc ぶぶん 部分 bộ phận はいる 入る có, chứa あつまる 集まる tập hợp のこる 残る còn lại

さす[かさを~] さす[傘を~] giương, bật [cái dù, cái ôを~]

ゆずる 譲る nhường

うまくいく trôi chảy

つきあう giao tế, quen biết

びっくりする giật mình

きこくする 帰国する về nước

きたいする 期待する trông đợi

なやむ 悩む phiền não, ưu tư

はなしあう 話し合う nói chuyện với nhau (người +と)

ばりばり làm nhanh nhẹn, khỏe khoắn

どうも dường như

(40)

そうか。 vậy à (cách nói trong đàm thoại mang tính bạn bè của「そうです か」)

(41)

40課

せいと 生徒 học trò

じらい 地雷 mìn

せわ 世話 chăm sóc

パーマ uốn quăn

ピアス bông tai (loại xỏ vào lỗ tai)

くちべに 口紅 son môi アクセサリー trang sức たび 旅 du lịch  ひとりたび  一人旅 du lịch một mình くらし 暮らし sống  ひとりぐらし  一人暮らし sống một mình プロジェクト kế hoạch, dự án ディベート tranh luận じゅく 塾 trường dạy thêm さんせい 賛成 tán thành グループ nhóm  さんせいグループ  賛成グループ nhóm tán thành ジャッジ trọng tài  ジャッジグループ nhóm trọng tài phán xét レベル trình độ ~いがい ~以外 ngoài ~ そめる 染める nhuộm

かける[パーマを~] uốn tóc [uốn quănを~]

のばす 伸ばす duỗi, để dài (tóc, móng…)

そうたいする 早退する về sớm

まなぶ 学ぶ học

うんという うんと言う đồng ý, diễn tả ý kiến chấp nhận (xác nhận) đối với lời khuyên (giới thiệu, gợi ý) của đối phương はで[な] 派手[な] nổi, lòe loẹt, rực rỡ[な]

(42)

もし nếu

それでは vậy thì (liên kết từ dùng khi bắt đầu câu chuyện hoặc là chuẩn bị vào tóm tắt kết thúc câu chuyện)

(43)

41課 おうじょさま 王女様 nữ vương スニーカー giày thể thao びよういん 美容院 thẩm mỹ viện ピアニスト nghệ sĩ piano だいじん 大臣 đại thần きちょうひん 貴重品 vật quý にわ 庭 sân

かた 方 vị, ngài (cách nói kính trọng của 「ひと」) シートベルト thắt lưng, dây an toàn してんちょう 支店長 trưởng chi nhánh インタビュアー phỏng vấn けいご 敬語 kính ngữ とうふ 豆腐 đậu hủ  とうふサラダ  豆腐サラダ rau trộn đậu hủ さっか 作家 tác giả せいじ 政治 chính trị

~か ~家 ~ gia, nhà ~ (tiếp vĩ từ biểu thị người xem ~ là chuyên môn)  せいじか  政治家 chính trị gia, nhà chính trị はいゆう 俳優 diễn viên がくしゃ 学者 học giả いがく 医学 y học マラリア bệnh sốt rét ワクチン vắc-xin げんざい 現在 hiện tại いらっしゃる đi, đến, ở (kính ngữ của động từ いく、くる、いる) めしあがる 召し上がる ăn, uống (kính ngữ của động từ たべべる、のむ)

(44)

おっしゃる nói (kính ngữ của động từ いう) ごらんになる ご覧になる xem (kính ngữ của động từ みる) なさる làm (kính ngữ của động từ する) くださる 下さる cho (kính ngữ của động từ くれ る) おせわになる お世話になる được chăm sóc giúp đỡ けんぶつする 見物する tham quan

きがえる 着替える thay (quần áo +に)

しめる 締める cài (dây an toàn), thắt

ねがう 願う cầu nguyện

―ぶ ―部 ― bộ (dùng đếm pamphlet…)

―れつ ―列 ― dãy, hàng (dùng để đếm những

cái xếp liên tục gần nhau)

しょうしょう 少々 một chút (cách nói khác của すこ し)

~ずつ từng~, mỗi ~

ホンコン Hongkong

ブラジル Brazil

ミリアム・セロン Milyam Seron (tên người)

そんけいどうし 尊敬動詞 động từ kính ngữ

(45)

42課

わたくし 私 tôi (khiêm nhường của わたし)

けんちくがく 建築学 ngành kiến trúc học とし 都市 đô thị  としけいかく  都市計画 kế hoạch đô thị くにぐに 国々 từng nước, các nước こうそく 高速 cao tốc  こうそくどうろ  高速道路 đường cao tốc プレゼンテーション trình bày, thuyết trình でんごん 伝言 tin nhắn, lời nhắn うちあわせ 打ち合わせ họp bàn, bàn bạc, thảo luận あてさき あて先 nơi gửi

けんめい 件名 tên chủ đề (dùng khi gửi mail) おたく お宅 nhà người khác (cách nói lịch sự

của いえ)

おかげ nhờ

じだい 時代 thời đại

ほんじつ 本日 hôm nay (cách nói khác của

「きょう」)

まいる 参る đi, đến (cách nói khiêm nhường

của いく、くる)

おる ở (cách nói khiêm nhường của

いる)

もうす 申す nói (cách nói khiêm nhường của

いう)

はいけんする 拝見する xem (cách nói khiêm nhường của みる)

いたす làm (cách nói khiêm nhường của

する)

うかがう 伺う nghe, đi (cách nói khiêm nhường của きく、いく)

ぞんじておる 存じておる biết (cách nói khiêm nhường của しっている)

せんこうする 専攻する chuyên ngành

(46)

はずす[せきを~] 外す[席を~] rời (chỗ ngồiを~) ごぶさたする lâu không gặp すごす 過ごす trải qua しんがくする 進学する học lên (trường + に) つとめる 勤める làm việc リードする dẫn đầu おうえんする 応援する ủng hộ

なつかしい 懐かしい luyến tiếc, thương nhớ, nhớ tiếc

~かん ~間 khoảng~ (lượng thời gian)

 ―ねんかん  ―年間 ― năm なぜ tại sao そして sau đó おめでとうございます。 chúc mừng! マレーシア Malaysia アジア Asia まつやま 松山 Matsuyama

タン・ズイチン Tang Duy Chinh (tên người)

やまだ 山田 Yamada スバルけんせつ スバル建設 công ty xây dựng Subaru (tên hư cấu) サミットりょこうしゃ サミット旅行社 công ty du lịch Summit (tên hư cấu) けんじょうどうし 謙譲動詞 động từ khiêm nhường しゅく 祝 chúc

(47)

まとめ8 ちゅうしゃ 駐車  đậu xe  ちゅうしゃきんし  駐車禁止 cấm đậu xe ホームシック nhớ nhà げんきづける 元気づける cổ vũ, khích lệ かんしゃする 感謝する cảm tạ むかう 向かう hướng đến (ước mơ) いや ồ không (được sử dụng phủ định nhẹ)

(48)

巻末 ―ひき/びき/ぴき ―匹 ― con (từ dùng đếm con vật nhỏ, cá, côn trùng) ―ミリメートル(㎜) ― milimét (㎜) ―へいほうメートル(㎡) ―平方メートル(㎡) ― mét vuông (㎡) ―へいほうキロメートル (㎢) ―平方キロメートル (㎢) ― kilômét vuông (㎢) ―グラム(ℊ) ― gram (ℊ) ―シーシー(㏄) ― cc ―リットル(ℓ) ― lít (l) ―りっぽうメートル(㎥) ―立方メートル(㎥) ― mét khối (㎥) ―びょう ―秒 ― giây たんい 単位 đơn vị たどうし 他動詞 tha động từ じどうし 自動詞 tự động từ

参照

関連したドキュメント

無愛想なところがありとっつきにくく見えますが,老若男女分け隔てなく接するこ

これはつまり十進法ではなく、一進法を用いて自然数を表記するということである。とは いえ数が大きくなると見にくくなるので、.. 0, 1,

けいさん たす ひく かける わる せいすう しょうすう ぶんすう ながさ めんせき たいせき

春から初夏に多く見られます。クマは餌がたくさんあ

てい おん しょう う こう おん た う たい へい よう がん しき き こう. ほ にゅうるい は ちゅうるい りょうせい るい こんちゅうるい

基本目標2 一 人 ひとり が いきいきと活 動するに ぎわいのあるま ち づくり1.

基本目標2 一 人 ひとり が いきいきと活 動するに ぎわいのあるま ち づくり.

基本目標2 一人ひとりがいきいきと活動する にぎわいのあるまちづくり 基本目標3 安全で快適なうるおいのあるまちづくり..