通し番号 課 語彙 読み方 品詞 ベトナム語訳
1 1 知り合う しりあう 1GVi quen biết, làm quen
2 1 ガソリンスタンド ガソリンスタンド N trạm xăng, cây xăng 3 1 なんとなく なんとなく Adv. cách nào đè, lý do nào đè
4 1 不安 ふあん
na
-A、N bất an5 1 しかた(が)ない しかた(が)ない Exp. (1) không cçn cách nào khác (2) điều tựnhiän (3) không sử dụng được (4) không thể tránh khỏi
6 1 すっかり すっかり Adv. hoàn toàn, toàn bộ, hết cả
7 1 退院 退院 VN xuất viện
8 2 どうか どうか Adv. liệu, xem
9 2 男 おとこ N nam 10 2 女 おんな N nữ 11 2 今~ こん Pref. này… 12 2 後輩 こうはい N đàn em 13 2 おとなしい おとなしい
i
-A chững chạc, ra dáng người lớn, hiền là nh, nhu må 14 2 消極的 しょうきょくてきna
-A cè tænh tiäu cực, bi quan 15 2 指示 しじ N chỉ thị, lệnh 16 2 まずは まずは Adv. trước hết 17 2 雰囲気 ふんいき N không khæ ( tiệm, quán )18 2 接する せっする 2GVi (1) liän hệ (2) tiếp giáp (3) chạm (4) tiếp, tiếp xúc
19 2 積極的 せっきょくてき
na
-A cè tænh tæch cực, lạc quan20 2 頃 ころ N vào khoảng
21 2 場 ば N (1) nơi, chỗ (2) tånh huống (3) sân, bãi
(4) cảnh, phông ( kịch)
22 3 カフェ カフェ N cà phä
23 3 すく すく 1GVi (1) vắng, không đông (2) đèi bụng
24 3 ~向け ~むけ N dành cho, thæch hợp với
25 3 アニメ アニメ N phim hoạt hånh, anime
26 3 お忘れなく おわすれなく Exp. xin nhớ, đừng quän
27 3 さすが さすが N、Adv. (1) như mong đợi (2) quả là (3) tốt,
28 3 喫茶 きっさ N (tiệm) trà, cà phä
29 3 イメージ イメージ N hånh ảnh
30 4 しまった しまった Exp. tiäu rồi! Thôi rồi!
31 4 申込書 もうしこみしょ N hồ sơ đăng kæ
32 4 必着 ひっちゃく N phải tới, phải nhận được
33 4 速達 そくたつ N tốc hành
34 4 記念日 きねんび N ngày kỉ niệm
35 4 辺り あたり N gần đây, xung quanh đây
36 4 かなり かなり Adv. khá là, kha khá
37 4 冷める さめる 2GVi bị nguội, lạnh đi
38 4 手帳 てちょう N sổ tay
39 4 ご覧になる ごらんになる Exp. xin xem qua
40 4 雲 くも N mây 41 4 体力 たいりょく N thể lực 42 4 機会 きかい N cơ hội
略語一覧
Adv. 副詞
Attri. 連体詞
Aux. 助動詞
Conj. 接続詞
Ctr. 助数詞
Exp. 表現
Grt. あいさつ
Int. 感動詞
Interrog. 疑問詞
N 名詞
Onom. 擬音語、擬態語
Pref. 接頭語
Pron. 代名詞
Prt. 助詞
Suf. 接尾語
1GVi u-verb自動詞
1GVt u-verb他動詞
2GVi ru-verb自動詞
2GVt ru-verb他動詞
3GV 不規則動詞
VN 名詞+する動詞
iA イ形容詞
naA ナ形容詞
43 4 社会人 しゃかいじん N thành viän của xã hội, người lớn đã đi l 44 4 おいで(になる) おいで(になる) Exp. lại đây, đến đây
45 4 中旬 ちゅうじゅん N trung tuần, giữa tháng
46 4 春休み はるやすみ N nghỉ xuân
47 4 行き先 いきさき N nơi đến
48 4 計画 けいかく VN kế hoạch
49 5 涙 なみだ N nước mắt
50 5 焼く やく 1GVt nướng
51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm nhà ) 52 5 焦げる こげる 2GVi khãt, cháy 53 5 ごぶさた ごぶさた VN đã lâu không liän lạc 54 5 やって来る やってくる 3GV đến đây 55 5 塾 じゅく N trường học thäm, học ngoài giờ 56 5 やむ やむ 1GVi dừng, bỏ 57 5 ふと ふと Adv. tånh cờ, bất chợt 58 5 ひも ひも N dây
59 5 いつの間にか いつのまにか Exp. từ lúc nào không biết, trước khi kịp nhận ra thå…
60 5 ~ったら ~ったら Exp.
61 5 いったい いったい Adv. (thật ra là) cái quái gå
62 6 放送 ほうそう VN phát sèng
63 6 思い出す おもいだす 1GVt nhớ ra, nhớ lại
64 6 キーホルダー キーホルダー N mèc chåa khèa
65 6 そっくり そっくり N、
na
-A nhån giống hệt66 6 浮かぶ うかぶ 1GVi (1) trôi nổi (2) lèe län (3) hiện ra
67 6 思い浮かべる おもいうかべる 2GVt liän tưởng tới
68 6 ただ ただ Adv. chẳng là, chẳng qua
69 6 (に)よる (に)よる 1GVi tùy vào, thuộc vào, dựa trän
71 6 貯金 ちょきん VN tiết kiệm tiền
72 6 男子 だんし N con trai
73 6 エコ エコ N sinh thái, môi trường
74 6 小さな ちいさな
na
-A nhỏ bã75 6 平和 へいわ N、
na
-A hça bånh76 6 世の中 よのなか N thế giới, trän thế giới
77 6 事件 じけん N sự kiện, sự việc
78 7 マニュアル マニュアル N sách hướng dẫn làm
79 7 監督 かんとく N đạo diễn, huấn luyện viän, giám đốc
80 7 インストラクター インストラクター N người hướng dẫn
81 7 研究家 けんきゅうか N nhà nghiän cứu
82 7 小説家 しょうせつか N tiểu thuyết gia
83 7 息 いき N hơi thở
84 7 吐く はく 1GVt (1)nôn, mửa, èi (2) thở ra (3) phun ra, khạc ra
85 7 伸ばす のばす 1GVt (1) duỗi ra, vươn tới, giãn ra (2) nối d ài ra (3) trå hoãn 86 7 文句 もんく N than phiền 87 7 面倒 めんどう N、
na
-A (1) rắc rối (2) quan tâm chăm lo 88 7 きちんと きちんと Adv. gọn ghẽ, chỉn chu, cẩn thận 89 7 重要 じゅうようna
-A quan trọng 90 7 大~ だい~ N rất…, to lớn… 91 7 ファン ファン N người hâm mộ, fan 92 7 前髪 まえがみ N tèc mái 93 7 対 たい N ( tỉ số )…và….94 7 ああいう ああいう Attri. đại khái vậy
95 7 作戦 さくせん N tác chiến
96 7 ロボット ロボット N rô bốt
97 8 悔しい くやしい
i
-A hối hận, đáng tiếc, xấu hổ98 8 通知 つうち N thông báo
99 8 大声 おおごえ N lớn giọng
100 8 叫ぶ さけぶ 1GVi la hãt, khèc thãt
101 8 なんとか なんとか Adv. làm sao đè, bằng cách nào đè, cách nào đ
102 8 努力 どりょく VN nỗ lực
103 8 名刺 めいし N danh thiếp
104 8 比べる くらべる 2GVt so sánh
105 8 技術 ぎじゅつ N kĩ thuật
107 8 もみじ もみじ N lá đỏ
108 8 乗り込む のりこむ 1GVi län xe, län tàu
109 8 苦しい くるしい
i
-A đau đớn, khè thở110 8 降りる おりる 2GVi xuống (tàu), từ bỏ
111 8 ほっとする ほっとする Exp. thấy bớt căng thẳng
112 8 表現 ひょうげん N biểu hiện
113 8 柔らかい やわらかい
i
-A mềm, dịu dàng114 8 愛らしい あいらしい
i
-A dễ thương, đáng yäu115 9 泊まる とまる 1GVi trọ lại, nghỉ lại
116 9 最低 さいてい N tệ nhất, tồi tệ
117 9 パスタ パスタ N må Ý
118 9 まずい まずい
i
-A (1) dở, tệ (2) dại dột (3) khè xử, bất tiện119 9 話題 わだい N chủ đề ( nèi chuỵen, tin tức )
120 9 ホラー ホラー N kinh dị
121 9 怖さ こわさ N đáng sợ, nỗi sợ
123 9 キャラクター キャラクター N nhân vật ( hoạt hånh )
124 9 コスプレ コスプレ N hèa thân nhân vật, đèng cosplay
125 9 オタク オタク N người mä truyện tranh và hoạt hånh,
126 9 目立つ めだつ 1GVi dễ thấy, nổi bật, đập vào mắt
127 9 看板 かんばん N (1) bảng hiệu, bảng quảng cáo (2) bề ngoà i, chiäu bài 128 9 魅力 みりょく N ma lực, khả năng thu hút 129 9 実際 じっさい N、Adv. thật ra, sự thật 130 9 物価 ぶっか N vật giá 131 9 寝不足 ねぶそく N、
na
-A thiếu ngủ 132 10 数学 すうがく N toán học, môn toán133 10 気を遣う きをつかう Exp. chú ý đến nhu cầu của người khác, giữ ý
134 10 出勤 しゅっきん VN đi làm
135 10 歩き回る あるきまわる 1GVi đi vçng quanh
136 10 ~着 ちゃく Ctr. … mặc ( quần áo )
137 10 試着 しちゃく VN mặc thử, thử đồ
138 10 断る ことわる 1GVt từ chối
139 10 話し合い 話し合い N họp lại nèi chuyện
140 確認1 選手 せんしゅ N tuyển thủ
141 確認1 負けず嫌い まけずぎらい N ghãt bị thua cuộc, thái độ không chịu bỏ cuộc
142 確認1 しっかりする しっかりする Exp. làm…đàng hoàng, tử tế 143 確認1 しかも しかも Conj. hơn nữa, vả lại, tuy vậy
144 確認1 怪盗 かいとう N tän trộm bæ ẩn, siäu đạo chæch 145 確認1 世間 せけん N thế giới thật 146 確認1 者 もの N người… 147 確認1 大~ おお Pref. lớn… 148 確認1 居間 いま N phçng khách 149 確認1 ~億 おく Ctr. …trăm triệu 150 確認1 スタッフ スタッフ N nhân viän 151 確認1 ふり ふり N giả vờ, giả bộ 152 確認1 観察 かんさつ VN quan sát 153 確認1 セキュリティー セキュリティー N an ninh
154 確認1 やった(あ/ー) やった(あ/ー) Exp. Được rồi! Tuyệt vời!
155 確認1 寝室 しんしつ N phçng ngủ
156 確認1 のぞく のぞく 1GVt hã nhån, nhån trộm
157 確認1 間違い まちがい N phạm lỗi, lỗi lầm
158 確認1 さらに さらに Adv. hơn nữa
159 確認1 119番 ひゃくじゅうきゅうばん N số 119 gọi chữa cháy
160 確認1 アクセル アクセル N chân ga, tăng ga
161 確認1 かい かい Prt. từ nhấn mạnh câu hỏi của nam
162 確認1 計算 けいさん N tænh toán
163 確認1 ありがたい ありがたい
i
-A biết ơn164 確認1 それが それが Conj. tuy nhiän, thật ra, cái đè thå
165 確認1 見かける みかける 2GVt vô tånh thấy ai đè
166 確認1 数字 すうじ N con số
167 確認1 売上 うりあげ N lượng bán ra
168 確認1 年々 ねんねん N mỗi năm, hàng năm
169 確認1 これまで これまで Exp. cho tới bây giờ
170 確認1 限界 げんかい N giới hạn
172 確認1 今後 こんご N giờ về sau, giờ trở đi 173 区別1 ますます ますます Adv. thäm thäm nữa 174 区別1 数~ すう~ Pref. æt… 175 区別1 現在 げんざい N hiện tại 176 区別1 逆 ぎゃく N ngược lại 177 区別1 果物 くだもの N trái cây 178 区別1 存在 そんざい N tồn tại
179 区別1 したがって したがって Conj. tùy thuộc vào, theo đè
180 11 向かい むかい N bän kia, đối diện với, hướng tới
181 11 (お)見合い (お)みあい N xem mắt, ra mắt 182 11 部活 ぶかつ N hoạt động ngoại khèa 183 11 目指す めざす 1GVt nhắm vào, thâm muốn 184 11 温暖 おんだん
na
-A ấm áp, ôn hça 185 11 ~化 ~か Suf. trở nän… 186 11 公共 こうきょう N công cộng 187 11 機関 きかん N cơ quan, hệ thống, phương tiện 188 12 病状 びょうじょう N tånh trạng ( bệnh ) 189 12 悪化 あっか N chuyển xấu 190 12 手術 しゅじゅつ N phẫu thuật191 12 移る うつる 1GVi (1) lây nhiễm (2) chuyển sang (3) biến đ
192 12 洪水 こうずい N lụt lội, cơ lũ 193 12 (ご)想像 そうぞう VN tưởng tượng, đoán 194 12 避難 ひなん VN tị nạn, lánh nạn 195 12 パスポート パスポート N hộ chiếu 196 12 引き出し ひきだし N ngăn kão 197 12 スーツケース スーツケース N bộ vãt, tây phục 198 12 すべて すべて N、Adv. tất cả
199 12 ライバル ライバル N người cạnh tranh, đối thủ
200 12 朝日 あさひ N bånh minh
201 12 美しさ うつくしさ N vẻ đẹp
202 12 ミラー ミラー N gương soi
203 12 乗用車 じょうようしゃ N xe chở khách
204 12 ぶつかる ぶつかる 1GVi (1) đâm sầm vào, va chạm (2) chạm trán, gặp phải (3) cãi nhau
205 12 済む すむ 1GVi (1) kết thúc, hoàn tất (2) lo liệu xong
206 12 対策 たいさく N đối sách, biện pháp, cách xử træ 207 12 今期 こんき N kå này, đợt này 208 12 歩行者 ほこうしゃ N người đi bộ 209 12 以前 いぜん N trước đè, dạo trước 210 12 防ぐ ふせぐ 1GVt ngăn ngừa, phçng ngự, tránh 211 12 対忚 たいおう VN đối ứng, đối phè, xử lý 212 12 星 ほし N ngôi sao 213 12 宇宙局 うちゅうきょく N trạm vũ trụ 214 12 発見 はっけん VN phát hiện, tåm thấy 215 12 専門家 せんもんか N nhà chuyän môn 216 12 事実 じじつ N sự thật
217 12 人間 にんげん N con người, loài người
218 12 知能 ちのう N træ thông minh
219 12 望遠鏡 ぼうえんきょう N kænh viễn vọng
220 12 関係 かんけい N mối quan hệ, liän quan
221 12 ~氏 ~し N nhà…
222 12 役に立つ やくにたつ 1GVi hữu dụng, cè æch
223 13 なんか なんか Suf. vân vân
224 13 まあ まあ Int. à thå, thôi thå…
225 13 直前 ちょくぜん N ngay trước đè, ngay phæa trước
226 13 腕時計 うでどけい N đồng hồ đeo tay
227 13 おじいちゃん おじいちゃん N ông ( nội, ngoại )
228 13 しまう しまう 1GVt (1)ngừng lại (2) cho qua, bỏ qua
230 13 わざと わざと Adv. cố tånh, cố ý
231 13 閉める しめる 2GVt đèng lại, xiết chặt lại
232 13 脱ぐ ぬぐ 1GVt cởi ra 233 13 カップ カップ N cái tách 234 14 つまらない つまらない
i
-A buồn chán, không quan trọng 235 14 ゼミ ゼミ N buổi học một chủ đề ở đại học 236 14 ~先 さき N (1) phương hướng (2) tương lai 237 14 向こう むこう N phæa bän kia239 14 なし なし N không cè 240 14 管理 かんり N quản læ 241 15 無事 ぶじ N、
na
-A vô sự, an toàn 242 15 白 しろ N trắng 243 15 校則 こうそく N luật lệ trường 244 15 しっぽ しっぽ N cái đuôi245 15 振る ふる 1GVt lắc, quẫy, đung đưa
246 15 どのぐらい どのぐらい Interrog. bao nhiäu
247 15 報告書 ほうこくしょ N bản báo cáo
248 15 主に おもに Adv. hầu hết, chủ yếu
249 15 予想 よそう N dự đoán
250 15 好評 こうひょう N được đánh giá cao, được yäu thæch
251 15 プロ プロ N chuyän gia
252 15 コーチ コーチ N huấn luyện viän
253 15 完全 かんぜん N、
na
-A hoàn tất, hoàn thành 254 15 治療 ちりょう N trị liệu, chữa trị 255 15 リハビリ リハビリ N phục hồi chức năng 256 16 欠席 けっせき VN vắng mặt 257 16 料金 りょうきん N chi phæ 258 16 宛先 あてさき N nơi gửi đến 259 16 不明 ふめい N không rõ, không xác định được 260 16 電力 でんりょく N điện lực, điện 261 16 返信 へんしん N trả lời 262 16 合わせる あわせる 2GVt (1) hợp lực, hợp sức (2) tổng lại, cộng hết lại (3) làm cho hợp 263 16 合計 ごうけい N tổng cộng264 16 金額 きんがく N số tiền, khoảng tiền
265 16 一般 いっぱん N thông thường, cái chung
266 16 学生証 がくせいしょう N thẻ học sinh
267 16 学割 がくわり N giảm giá cho học sinh
268 16 あらすじ あらすじ N bản tèm tắt, ngắn gọn
269 16 パンフレット パンフレット N sách giới thiệu sản phẩm
270 16 解説 かいせつ N giả thuyết, diễn giải
271 16 場面 ばめん N cảnh, tånh huống 272 16 ご存じ ごぞんじ N như đã biết 273 16 提案 ていあん VN đề nghị, gợi ý 274 16 会館 かいかん N hội trường 275 16 つまり つまり Adv. tèm lại, tức là 276 16 3分の1 さんぶんのいち N một phần ba
277 17 出身地 しゅっしんち N quä quán, nơi sinh ra
278 17 オリンピック オリンピック N thế vận hội 279 17 種目 種目 N hạng mục 280 17 パックツアー パックツアー N du lịch ba lo 281 17 (ご)一緒する (ご)いっしょする VN cùng nhau 282 17 化粧品 けしょうひん N mỹ phẩm 283 17 決まり きまり N quyết định 284 18 見た目 みため N vẻ ngoài 285 18 さて さて Conj. giờ thå… 286 18 沖縄 おきなわ N tỉnh Okinawa 287 18 汗 あせ N mồ hôi 288 18 ~っぽい ~っぽい Suf. ra vẻ như…, trông như… 289 18 リゾート リゾート N nhà nghỉ, phçng trọ 290 18 ヨーロッパ ヨーロッパ N Châu Âu 291 18 リラックス リラックス VN thư giản, thả lỏng 292 18 目的 もくてき N mục tiäu, mục đæch 293 18 ~とする ~とする Exp. dự định làm… 294 18 フィギュアスケート フィギュアスケート N trượt băng nghệ thuật 295 18 ジャンプ ジャンプ N cú nhảy 296 18 ~位 ~い Ctr. hạng… 297 18 不足 ふそく/ぶそく VN không đủ, thiếu… 298 18 気がする きがする Exp. cảm thấy như là…. 299 18 期待 きたい VN kå vọng 300 19 信じる しんじる 2GVt tin tưởng 301 19 はっきり はっきり Adv. rõ ràng 302 19 入口 いりぐち N lối vào
303 19 カードキー カードキー N thẻ khèa, chåa khèa dạng thẻ
305 19 じっくり じっくり Adv. từ từ cẩn thận, kỉ lưỡng, tỉ mỉ
306 19 公開 こうかい N công khai
307 19 主役 しゅやく N vai chænh, nhân vật chænh
308 19 劇団 げきだん N đoàn kịch
309 19 オーディション オーディション N thử giọng, thử vai
310 19 全く まったく Adv. (1) hoàn toàn (2) chẳng… chút nào, khô ng…tæ nào (3) thật sự là
311 19 易しい やさしい
i
-A dễ dàng, đơn giản313 19 有名人 ゆうめいじん N người nổi tiếng
314 19 派手 はで
na
-A lộng lẫy315 19 むしろ むしろ Adv. thay vào đè, hơn thế nữa
316 19 仲間 なかま N bạn, đồng nghiệp 317 19 皆 みな N mọi người 318 19 俳優 はいゆう N diễn viän 319 20 ロシア ロシア N nước Nga 320 20 自己紹介 じこしょうかい N tự giới thiệu 321 20 程度 ていど N mức độ 322 20 遭う あう 1GVi gặp phải
323 20 なんで なんで Interrog. tại sao
324 20 ~もん もん Prt. (1) từ khi…, bởi vå… (2) tôi thường… (3) bạn phải…
325 20 バイト バイト N làm thäm
326 20 運ぶ はこぶ 1GVt (1) khiäng vác, vận chuyển (2)tiến hành, thực hiện 327 20 ~階建て ~かいだて Suf. toàn nhà…tầng 328 20 広さ ひろさ N độ rộng 329 確認2 不満 ふまん N bất mãn 330 確認2 褒める ほめる 2GVt khen ngợi 331 確認2 腹が立つ はらがたつ Exp. tức giận 332 確認2 化粧 けしょう N trang điểm 333 確認2 当然 とうぜん N đương nhiän, dĩ nhiän 334 確認2 年齢 ねんれい N tuổi 335 確認2 生きる いきる 2GVi sống 336 確認2 尊敬 そんけい VN tôn trọng, kænh trọng 337 確認2 外見 がいけん N vẻ ngoài 338 確認2 心 こころ N trái tim, tâm hồn 339 確認2 不健康 ふけんこう N không khỏe 340 確認2 従業員 じゅうぎょういん N nhân viän
341 確認2 さっそく さっそく Adv. ngay lập tức, nhanh chèng
342 確認2 それにしても それにしても Exp. cho dù cè vậy
343 確認2 ヒット(する) ヒット VN thành công 344 確認2 出版社 しゅっぱんしゃ N nhà xuất bản 345 確認2 希望 きぼう VN nguyện vọng 346 確認2 楽しさ たのしさ N niềm vui 347 確認2 悩む なやむ 1GVi lo lắng, băn khoăn 348 確認2 急 きゅう
na
-A cấp bách, khẩn349 確認2 うそ うそ N lời nèi dối
350 確認2 しょうがない しょうがない
i
-A không thể tránh khỏi, không thể giúp 351 確認2 指導 しどう N chỉ đạo, hướng dẫn 352 確認2 社会 しゃかい N xã hội 353 確認2 同士 どうし N chỉ những người cùng hội, nhèm 354 区別2 平等 びょうどうna
-A、N bånh đẳng 355 区別2 料理人 りょうりにん N đầu bếp 356 区別2 理想 りそう N lý tưởng 357 区別2 面接官 めんせつかん N phỏng vấn358 区別2 憧れ あこがれ N niềm mơ ước, mong mỏi
359 区別2 キリスト キリスト N Thiän Chúa 360 区別2 宗教 しゅうきょう N tôn giáo 361 区別2 祝う いわう 1GVt ăn mừng, chúc mừng 362 21 必ずしも かならずしも Adv. không nhất định, không hẳn 363 21 ~ら ~ら Suf. những…, chúng… 364 21 確かめる たしかめる 2GVt kiểm tra, xác nhận, xác định 365 21 コンピューター コンピューター N máy vi tænh 366 21 間違う まちがう 1GVi phạm lỗi 367 21 スイス スイス N Thụy Sĩ 368 21 ~製 ~せい Suf. hàng làm tại… 369 21 ハッピー ハッピー
na
-A hạnh phúc370 21 悩み なやみ N mối lo
371 21 うなずく うなずく 1GVi gật đầu
372 22 ウェイトレス ウェイトレス N nữ phục vụ bàn
373 22 探偵 たんてい N thám tử
374 22 調査 ちょうさ N điều tra, nghiän cứu
375 22 ~曲 ~きょく Ctr. bài nhạc…
376 22 おじさん おじさん N chú…, cậu…, ngài…
377 22 別に べつに Adv. (1) đặc biệt (2) ngoài ra
378 22 外食 がいしょく N đi ăn ở ngoài, đi ăn tiệm
379 22 平日 へいじつ N ngày thường
380 23 休み時間 やすみじかん N giờ nghỉ giữa các tiết
381 23 バレー(ボール) バレーボール N bèng chuyền
382 23 思い おもい N (1)ý nghĩ (2) cảm xúc (3) kinh nghiệm
(4) ước muốn (5) tånh yäu, trái tim 383 23 めでたい めでたい
i
-A mừng cho ai đè, hạnh phúc384 23 県 けん N tỉnh
385 23 受験 じゅけん N ứng thæ, tham dự kå thi
386 23 正直 しょうじき
na
-A chænh trực, thành thực, chân thật 387 23 マナーモード マナーモード N chế độ im lặng ( của điện thoại ) 388 23 慌てる あわてる 2GVi (1) hoảng loạn, bối rối (2) vội vã389 23 笑顔 えがお N gương mặt cười
390 23 変更 へんこう VN thay đổi, biến đổi, cải biến
391 23 あのね あのね Int. này, nghe này, nèi cái này
392 23 入院 にゅういん VN nhập viện
393 23 ~店 てん N tiệm…, quán…
394 24 キャンプ キャンプ N cắm trại
395 24 ~者 ~しゃ Suf. người của…
396 24 ~台 ~だい Ctr. ...chiếc
397 24 離婚 りこん VN ly hôn
398 24 あんなに あんなに Adv. (cái) như vậy mà
399 24 煮込む にこむ 1GVt kho, hầm
400 24 ~か所 ~かしょ Ctr. … nơi
401 24 予算 よさん N ngân sách, ước tænh
402 25 すれ違う すれちがう 1GVi đi ngang qua nhau
403 25 つなぐ つなぐ 1GVt (1) buộc, cột, trèi (2) nối, liän kết
404 25 ん? ん? Int. hử? 405 25 注意深い ちゅういぶかい
i
-A cảnh giác, thận trọng 406 25 運動靴 うんどうぐつ N giày thể thao 407 25 ジム ジム N phçng tập thể hånh, phçng gym 408 25 アドレス アドレス N địa chỉ 409 25 団体 だんたい N đoàn thể, nhèm 410 26 人数 にんずう N số người 411 26 コピー コピー VN phô tô, sao chãp 412 26 枚数 まいすう N số miếng giấy 413 26 描く えがく 1GVt (1) viết, vẽ (2) miäu tả (3) phác hånh ảnh, tưởng tượng 414 26 鼻 はな N cái mũi 415 26 本社 ほんしゃ N trụ sở chænh, văn phçng điều hành chænh416 26 なぜ なぜ Interrog. tại sao
417 26 落ち着く おちつく 1GVi (1) bånh tĩnh (2) định cư (3) dọn tới 418 26 決して けっして Adv. quyết… không, dù thế nào cũng không…
419 26 職場 しょくば N nơi làm việc
420 26 評価 ひょうか N đánh giá
421 26 給料日 きゅうりょうび N ngày phát lương
422 26 半月 はんつき N nửa tháng
423 26 Yシャツ ワイシャツ N áo thun
424 26 アイロン アイロン N bàn ủi, ủi đồ
425 26 貯まる たまる 1GVi tiết kiệm
426 26 水筒 すいとう N bånh đựng nước, bånh giữ nhiệt
427 26 自動販売機 じどうはんばいき N máy bán tự động
428 27 かく かく 1GVt (1) đổ mồ hôi (2) viết (3) gãi ngứa
429 27 おつり おつり N tiền thối
430 27 スカート スカート N váy
431 27 ファスナー ファスナー N dây kão
432 27 こっそり こっそり Adv. bæ mật, lãn lút, rèn rãn, giấu giếm
433 27 スナック菓子 スナックがし N bánh giçn, bánh snack
435 27 製薬 せいやく N bào chế thuốc, thuốc
436 27 皮膚 ひふ N da liễu
437 27 弱い よわい
i
-A yếu, kãm438 27 塗り薬 ぬりぐすり N thuốc bôi, thuốc xức
439 27 植物 しょくぶつ N thực vật
440 27 刺激 しげき N (1) kæch thæch, khuyến khæch (2) kæch đ ộng, quá khæch (3) động viän
441 27 材料 ざいりょう N nguyän liệu, vật liệu
442 27 理解 りかい VN hiểu, tiếp thu, lĩnh hội
443 27 数年 すうねん N æt năm, vài năm 444 27 乾燥 かんそう N khô khan, phơi khô 445 28 悪口 わるくち N nèi xấu 446 28 おばあちゃん おばあちゃん N bà ( nội, ngoại ) 447 28 叱る しかる 1GVt la rầy, mắng 448 28 礼儀 れいぎ N lễ nghi 449 28 訪問 ほうもん VN thăm viếng
450 28 手みやげ てみやげ N quà lưu niệm du lịch xách tay
451 28 カジュアル カジュアル
na
-A ( ăn mặc ) bånh dị, bånh thường452 28 呼び捨て よびすて N gọi trống không
453 28 にやり にやり Onom. cười toãt miệng
454 28 あんまり あんまり Adv. (1) rất, lắm (2) không mấy, æt, thừa
455 28 彼氏 かれし N bạn trai
456 28 だって だって Prt. tại …
457 28 トラブル トラブル N rắc rối
458 29 初詣 はつもうで N đi đền vào năm mới
459 29 新年 しんねん N năm mới 460 29 着せる きせる 2GVt mặc ( quần áo ) 461 29 雇う やとう 1GVt thuä, mướn 462 29 夫婦 ふうふ N vợ chồng 463 29 大忙し おおいそがし N rất bận rộn 464 29 明ける あける 2GVt (1) ( mặt trời ) mọc (2) mở, bắt đầu 465 29 年始 ねんし N bắt đầu một năm 466 29 おせち料理 おせちりょうり N mèn Sechi ăn đèn năm mới 467 29 (お)雑煮 (お)ぞうに N mèn súp bánh gạo của Nhật 468 29 数 かず N số ( lượng ) 469 30 (お)こづかい/小遣い (お)こづかい N tiền tiäu vặt 470 30 ラブレター ラブレター N thư tånh 471 30 中学生 ちゅうがくせい N học sinh trung học 472 30 居眠り いねむり N ngủ gật 473 30 寒気 さむけ N khæ lạnh 474 30 温まる あたたまる 1GVi hâm nèng, làm nèng 475 30 しょうが湯 しょうがゆ N nước nèng gừng 476 30 キャッチボール キャッチボール N nãm bắt bèng 477 30 川 かわ N dçng sông 478 30 釣る つる 1GVt câu cá 479 30 表情 ひょうじょう N biểu hiện 480 30 巻 かん Ctr.、N cuốn ( truyện ) 481 30 最終 さいしゅう N cuối cùng
482 30 手に取る てにとる Exp. lấy tay cầm, chạm
483 30 優秀 ゆうしゅう N ưu tú
484 30 賞 しょう N giải ( thưởng )
485 30 どうしても どうしても Adv. cho dù như thế nào
486 30 国語 こくご N quốc ngữ, tiếng Nhật
487 30 当時 とうじ N đương thời
488 30 そのうち そのうち Adv. trong khi, trước khi…
489 確認3 新~ しん~ Pref. tân…, ...mới
490 確認3 パッケージ パッケージ N gèi, bao gèi
491 確認3 で、 で、 Conj. và…, rồi…
492 確認3 ~袋 ~ふくろ Ctr. … bao
493 確認3 サンプル サンプル N vật mẫu, hàng mẫu
494 確認3 うわあ うわあ Int. ôi! Wao!
495 確認3 しょっぱい しょっぱい
i
-A mặn496 確認3 納得 なっとく VN hiểu biết, thấu đáo, đồng ý
497 確認3 正確 せいかく
na
-A chænh xác, đúng498 確認3 焼ける やける 2GVi (1) bị đốt, bị cháy (2) nướng, quay (3) cháy nắng
500 確認3 高校生 こうこうせい N học sinh cấp 3
501 確認3 勇気 ゆうき N dũng khæ
502 確認3 どうりで どうりで Adv. không gå ngạc nhiän
503 確認3 こんばんは こんばんは Grt. chào buổi tối
504 確認3 第~ だい~ Pref. thứ… 505 確認3 志望 しぼう N ước muốn, khát vọng, nguyện vọng 506 確認3 ペア ペア N đôi, cặp 507 確認3 思い出 おもいで N kỉ niệm, kæ ức 508 確認3 教え子 おしえご N học sinh của… 509 確認3 当日 とうじつ N ngày hôm đè, ngày đè 510 区別3 乗せる のせる 2GVt (1) cho đi nhờ xe (2) chất län, chồng lä
511 区別3 列車 れっしゃ N tàu lửa, tàu hỏa
512 区別3 巻き込む まきこむ 1GVt cuốn vào, lôi kão vào, dænh læu vào 513 区別3 現地 げんち N tại chỗ, tại địa phương, tại nơi đè
514 区別3 大使館 たいしかん N đại sứ quán 515 区別3 外務省 がいむしょう N bộ ngoại vụ 516 区別3 自身 じしん N bản thân 517 区別3 歯科 しか N khoa nha 518 区別3 医師 いし N Y sĩ, bác sĩ 519 区別3 共通 きょうつう N thông thường, phổ thông
520 区別3 発展 はってん N phát triển, mở rộng, tiến triển
521 区別3 未定 みてい N chưa quyết định, chưa chắc chắn
522 区別3 (お)互い おたがい N lẫn nhau, với nhau
523 区別3 活動 かつどう N hoạt động
524 区別3 条件 じょうけん N điều kiện
525 区別3 課 か N (1) khoa, phçng, ban (2) bài học
526 区別3 ネット ネット N net, mạng
527 区別3 求人 きゅうじん N tuyển người
528 区別3 日帰り ひがえり N đi về trong ngày
529 区別3 登山 とざん N leo núi
530 区別3 念のため ねんのため Exp. để phçng hờ, để cho chắc chắn
531 区別3 食料 しょくりょう N thực phẩm
532 区別3 ~め ~め Suf. làm cho …. ( nhiều län, æt đi… )
533 区別3 天候 てんこう N thời tiết
534 区別3 助詞 じょし N trợ từ, giới từ
535 区別3 違い ちがい N sự khác biệt, khác nhau
536 31 扱い あつかい N xử lý, đối đãi, cư xử
537 31 活躍 かつやく VN hoạt động cè hiệu quả
538 32 ~力 りょく Suf. lực… 539 32 細かい こまかい
i
-A (1) nhỏ nhặt (2) chi tiết, kĩ lưỡng (3) không quan trọng, thứ yếu 540 32 分別 ぶんべつ VN phân loại, phân tách, chia tách 541 32 客観 きゃっかん N khách quan 542 32 しつけ しつけ N rân luyện, kỉ cương, cách cư xử 543 32 愛情 あいじょう N tånh yäu 544 32 なさる なさる 1GVt làm 545 32 登場 とうじょう N xuất hiện 546 32 人物 じんぶつ N nhân vật, con người, tænh cách 547 32 不規則 ふきそく N bất quy tắc 548 32 話しかける はなしかける 2GVi bắt chuyện549 32 わくわく わくわく VN vui mừng, mong chờ, hồi hộp
550 32 後悔 こうかい VN hối hận
551 32 それと それと Conj. và cũng
552 32 こう こう Adv. như vầy
553 32 点 てん N (1) điểm (2) chấm nhỏ (3) điểm số (4)
thứ hạng (5) mặt, vấn đề
554 32 充実 じゅうじつ VN đầy đủ, sung túc, phong phú
555 33 それでは それでは Conj. và rồi, thế rồi
556 33 契約書 けいやくしょ N hợp đồng 557 33 印鑑 いんかん N con dấu 558 33 事前 じぜん N trước, tạm ứng 559 33 お越しになる おこしになる Exp. đến thăm ( kænh ngữ ) 560 33 決心 けっしん N quyết tâm 561 33 プロポーズ プロポーズ VN cầu hôn
562 33 進める すすめる 2GVt (1) tiếp tục (2) đẩy mạnh, khuyến khæch 563 33 認める みとめる 2GVt (1) công nhận, thừa nhận (2) cho phãp,
564 33 役所 やくしょ N văn phçng nhà nước, công sở 565 33 婚姻 こんいん N hôn nhân 566 33 正式 せいしき
na
-A chænh thức, theo nghi thức 567 33 祈る いのる 1GVt cầu nguyện 568 33 とにかく とにかく Adv. trước hết 569 34 パパ パパ N Ba, bố570 34 残る のこる 1GVi cçn lại, sèt lại, chừa lại
571 34 済ませる すませる 2GVt chấm dứt, kết thúc, làm xong
572 34 ペルシャ語 ペルシャご N tiếng Ba Tư
573 34 ヘルシー ヘルシー
na
-A khỏe mạnh574 34 相撲 すもう N đấu sĩ Sumo
575 34 現実 げんじつ N hiện thực
576 34 口に合う くちにあう Exp. vừa miệng, phù hợp khẩu vị
577 34 体重 体重 N cân nặng
578 34 その上 その上 Conj. ngoài ra, hơn nữa
579 34 最大 さいだい N cực đại, lớn nhất
580 34 ガールフレンド ガールフレンド N bạn gái
581 34 馬鹿 ばか
na
-A ngốc, khờ, dại582 34 稼ぐ かせぐ 1GVt làm, kiếm tiền
583 34 崩す くずす 1GVt (1) bhủy (3) đổi tiền ( tiền chẵn ra lẻ ) (4)ị bịnh, ( sức khỏe) giảm sút (2) phá làm rối loạn (5) viết tháu, viết ngoáy 584 35 効く きく 1GVi cè tác dụng, cè hiệu quả, cè ảnh hưởng
585 35 マイク マイク N cái mic
586 35 放す はなす 1GVt thả ra, giải phèng
587 35 拍手 はくしゅ N vỗ tay
588 35 船 ふね N thuyền, tàu
589 35 ラッキー ラッキー
na
-A may mắn590 35 クーポン クーポン N phiếu giảm giá
591 35 整理 せいり VN chỉnh sửa, dọn dẹp, sắp xếp
592 35 行列 ぎょうれつ N (1) hàng, lối, dãy (2) đám rước, cuộc diễu hành
593 35 送迎 そうげい VN đèn tiễn
594 35 要~ よう~ Pref. cần phải…
595 35 クレジットカード クレジットカード N thẻ tæn dụng
596 35 (お)支払い (お)しはらい N cách chi trả, việc chi trả
597 35 現金 げんきん N tiền mặt
598 36 美容院 びよういん N viện thẩm mỹ, tiệm làm tèc
599 36 発車 はっしゃ VN sự xuất phát, sự khởi hành
600 36 そうだ そうだ Exp. vậy à! Ra vậy!
601 36 せっかく せっかく N (1) mọi nỗ lực, rất quæ, quæ báu (2) thật đáng tiếc
602 36 張り紙 はりがみ N giấy dán, tấm poster, tấm sticker
603 36 学会 がっかい N hội các nhà khoa học, giới khoa học
604 36 次回 じかい N lần sau
605 36 肌 はだ N da
606 36 化粧水 けしょうすい N nước trang điểm
607 36 通信 つうしん N thông tin, truyền thông, đưa tin, liän
608 36 販売 はんばい N bán hàng
609 36 キャットフード キャットフード N thức ăn mâo
610 36 試す ためす 1GVt thử nghiệm, … thử
611 36 サウナスーツ サウナスーツ N bộ đồ Sauna mặc khi tập thể dục cho ra nhiều mồ hôi
612 36 キャンディー キャンディー N kẹo
613 37 案 あん N (1) đề nghị, đề xuất (2) dự án, ý tưởng
614 37 赤字 あかじ N thua lỗ, thâm hụt
615 37 さす さす 1GVt (1) mở ra, xçe dù (2) chiếu sáng
616 37 冷静 れいせい
na
-A bånh tĩnh, điềm đạm617 37 たいして たいして Adv. không nhiều, không… lắm
618 37 スポーツクラブ スポーツクラブ N câu lạc bộ thể thao
619 37 体重計 たいじゅうけい N cân sức khỏe, cân thể trạng
620 37 大手 おおて N công ty lớn
621 37 企業 きぎょう N xæ nghiệp, doanh nghiệp
622 37 地位 ちい N vị træ, địa vị, chỗ đứng
623 37 名誉 めいよ N danh dự
624 37 ~暮らし ぐらし N sống…
626 37 興味 きょうみ N sở thæch
627 37 農業 のうぎょう N nông nghiệp
628 37 第二 だいに N hạng 2, thứ 2
629 37 人生 じんせい N nhân sinh, đời người
630 38 飛び出す とびだす 1GVi chạy phèng ra
631 38 ひく ひく 1GVt (1) cán län, chạy län (2) rút, kão (3) nhån län (4) trừ đi, loại ra
632 38 離す はなす 1GVt rời ( mắt ) khỏi, tách ra, rời ra
633 38 いけない! いけない! Exp. không được rồi!
634 38 収集車 しゅうしゅうしゃ N xe thu thập ( rác, đất, đồ dơ )
635 38 投げる なげる 2GVt nãm
636 38 許す ゆるす 1GVt tha thứ, cho phãp
637 38 親友 しんゆう N bạn thân thiết
638 39 寒さ さむさ N lạnh lẽo, thời tiết lạnh
639 39 耐える たえる 2GVi chịu đựng
640 39 ストーブ ストーブ N máy sưởi, lç sưởi
641 39 購入 こうにゅう N mua vào
642 39 企画 きかく N kế hoạch
643 39 採用 さいよう VN tuyển dụng, chấp nhận
644 39 求める もとめる 2GVt (1) yäu cầu, đçi hỏi (2) tåm kiếm (3) mua vào 645 39 コピー機 コピーき N máy photo 646 39 詰まる つまる 1GVi (1) bị đầy (2) bị tắc nghẽn (3) bị kẹt 647 39 引っぱる ひっぱる 1GVt rút kão, nắm kão 648 39 法律 ほうりつ N luật pháp 649 39 コミュニケーション コミュニケーション N giao tiếp 650 39 忚じる おうじる 2GVi (1) trả lời, đáp ứng (2) đồng ý, nhận lời (3) thỏa mãn, nhận 651 39 議長 ぎちょう N chủ tọa, chủ tịch 652 39 処理場 しょりじょう N nhà máy chế biến 653 39 議員 ぎいん N nghị viện viän 654 39 住民 じゅうみん N người d6an 655 39 事頄 じこう N sự cố, tai nạn 656 39 楽屋 がくや N phçng thay đồ, hậu trường 657 39 アーティスト アーティスト N nghệ sĩ 658 39 撮影 さつえい N chụp hånh, quay phim
659 39 一切 いっさい N、Adv. hoàn toàn (không), toàn bộ
660 39 禁止 きんし N cấm đoán
661 39 関係者 かんけいしゃ N người liän quan
662 39 立ち入り たちいり N đi vào
663 39 失礼 しつれい
na
-A (1) xin lỗi (2) đã thất lễ664 39 こういった こういった Attri. loại này, kiểu này, như thế này
665 40 見当たる みあたる 1GVi được thấy 666 40 停止 ていし N dừng lại 667 40 悪用 あくよう VN sử dụng vào mục đæch xấu 668 40 格好 かっこう N (1) quần áo, cách ăn mặt (2) dáng, tướng, kiểu cách 669 40 (お)皿洗い (お)さらあらい N rửa chãn dĩa 670 40 包丁 ほうちょう N dao bếp
671 40 これじゃあ これじゃあ Exp. cái này thå, vào tånh cảnh này thå…
672 40 印象 いんしょう N ấn tượng
673 40 おーい おーい Exp. nâ!
674 40 ~ちゃん ~ちゃん Suf. Cô…, då… , chị… ( từ gọi kâm sau tän )
675 40 週刊誌 しゅうかんし N tuần báo
676 40 いく いく 1GVi đi, cè thể
677 40 勘違い かんちがい VN nhầm lẫn
678 40 そんなふうに そんなふうに Exp. theo cách này
679 40 慎重 しんちょう
na
-A cẩn thận, thận trọng, dâ dặt 680 40 行動 こうどう VN hành động, ứng xử 681 40 レストラン れすとらん N tän nhà hàng 682 40 一同 いちどう N tất cả chúng månh, tụi månh 683 40 衛生 えいせい N vệ sinh 684 40 食品 しょくひん N thức ăn, thực phẩm685 40 傷む いたむ 1GVi thương tæch, thương tổn, hư hại, xấu đi
686 40 食中毒 しょくちゅうどく N ngộ độc
687 40 扱う あつかう 1GVt (1) điều khiển, đối phè (2) đối xử, đãi ngộ (3) sử dụng, làm
688 40 水分 すいぶん N nước, hơi nước, hơi ẩm
689 40 休暇 きゅうか N kå nghỉ, ngày nghỉ
690 40 ~願 ねがい N đơn xin…, yäu cầu…
691 40 お盆 おぼん N lễ Obon, lễ viếng mộ
692 40 提出 ていしゅつ N nộp ( đơn, bài luận )
693 確認4 試写会 ししゃかい N buổi duyệt phim
694 確認4 力 ちから N sức mạnh, sức lực
695 確認4 取り扱い とりあつかい N đối đãi, sử dụng, xử lý
696 確認4 付き合う つきあう 1GVi kết giao, giao du, kết bạn
697 確認4 スリル スリル N hồi hộp, run rẩy vå sợ
698 確認4 かえって かえって Adv. (1) ngược lại, trái lại (2) thäm vào, hơn là 699 確認4 映像 えいぞう N hånh ảnh 700 確認4 迫る せまる 1GVi thúc giục, gấp gáp, cấp bách, áp sát, tiến sát 701 確認4 手に入る てにはいる 1GVt đạt được, cè được 702 確認4 週刊 しゅうかん N hàng tuần 703 確認4 忚募 おうぼ VN nộp đơn, xin vào 704 確認4 得 とく
na
-A、VN lợi 705 確認4 アンケート アンケート N bản thăm dç 706 確認4 性能 せいのう N tænh năng 707 確認4 新車 しんしゃ N xe mới 708 確認4 プラン プラン N kế hoạch709 確認4 (に)対する (に)たいする Exp. đối với
710 確認4 用紙 ようし N mẫu giấy trắng
711 確認4 改善 かいぜん N cải thiện
712 確認4 ブレーキ ブレーキ N cái thắng, cái phanh
713 確認4 システム システム N hệ thống
714 確認4 減る へる 1GVi giảm đi, sút đi
715 確認4 エンジン エンジン N động cơ
716 確認4 配慮 はいりょ VN quan tâm, chăm sèc, lưu tâm xem xãt
717 確認4 マグカップ マグカップ N ca, chãn
718 確認4 どんどん どんどん Adv. ngày càng ( chỉ tốc độ tăng nhanh ) 719 確認4 激しい はげしい
i
-A gay gắt, mãnh liệt, dữ dội720 確認4 酔っぱらう よっぱらう 1GVi say xỉn 721 区別4 イベント イベント N sự kiện 722 区別4 ヒーター ヒーター N bếp lç, lç sưởi 723 区別4 換気 かんき N lưu khæ, thông giè 724 区別4 ルージュ ルージュ N thỏi son 725 区別4 変身 変身 N biến hånh, cải trang 726 区別4 ドリンク ドリンク N thức uống, nước uống
727 区別4 現代 げんだい N hiện đại, thời nay
728 区別4 歯ブラシ はブラシ N bàn chải đánh răng 729 区別4 電動 電動 N điện động 730 区別4 汚れ よごれ N vết bẩn, vết dơ 731 区別4 バンド バンド N nhèm, ban 732 区別4 姿勢 しせい N tư thế, điệu bộ, thái độ 733 区別4 結ぶ むすぶ 1GVt (1) cột, buộc (2) kết nối (3) kæ kết 734 41 割る わる 1GVt (1) làm vỡ, làm bể (2) chẻ, bửa, tách,
chia (3) pha loãng
735 41 診断 しんだん N chuẩn đoán
736 41 検査 けんさ N kiểm tra, điều tra
737 41 オムライス オムライス N mèn cơm trứng Omelet 738 41 ケチャップ ケチャップ N nước sốt cà chua 739 41 賞味期限 しょうみきげん N hạn sử dụng 740 41 再度 さいど N lần nữa, lặp lại 741 41 インフルエンザ インフルエンザ N dịch cúm 742 41 山登り やまのぼり N leo núi 743 41 布団 ふとん N nệm ngủ của Nhật
744 41 ぐっすり ぐっすり Adv. ngủ say, ngủ ngon
745 41 硬い かたい
i
-A cứng, dai, rắn 746 41 ついている ついている Exp. may mắn 747 42 お世話になりました お世話になりました Exp. cám ơn vå đã chăm sèc giúp đỡ 748 42 約 やく N khoảng chừng 749 42 工業 こうぎょう N công nghiệp 750 42 ともに ともに Adv. cùng với 751 42 汚い きたないi
-A dơ bẩn (2) bất công (3) bạo lực752 42 排水 はいすい N nước thải, nước dơ
753 42 挙げる あげる 2GVt näu, tổ chức
754 42 含む ふくむ 1GVt (1) bao gồm (2) giữ trong đầu (3) hàm ý 755 42 流れ込む ながれこむ 1GVi chảy vào, đổ vào, theo dçng chảy vào 756 42 一時期 いちじき N một thời gian, một khoảng thời gian 757 42 さかん さかん
na
-A hưng thịnh, ưa chuộng, thịnh hành758 42 大切さ たいせつさ N sự quan trọng
759 43 受かる うかる 1GVi đậu ( kå thi )
760 43 帰す かえす 1GVt cho về, trả về, gửi về
761 43 宝 たから N báu vật
762 43 知り合い しりあい N mối quan hệ, sự quen biết
763 43 コース コース N khèa học
764 43 ひらがな ひらがな N bảng cái hiragana
765 43 甘える あまえる 2GVi (1) nhõng nhẽo, nũng nịu (2) lợi dụng, phụ thuộc vào
766 43 除く のぞく 1GVi loại bỏ, loại trừ, xèa bỏ
767 44 愛 あい N tånh yäu
768 44 友情 ゆうじょう N tånh bạn
769 44 ラスト ラスト N cuối cùng
770 44 シーン シーン N cảnh
771 44 ワールドカップ ワールドカップ N giải đá banh thế giới, giải World Cup
772 44 リハーサル リハーサル N buổi diễn tập
773 44 揺れる ゆれる 2GVi rung lắc, lung lay, run rẩy, lắc lư
774 44 東北 とうほく N vùng Đông Bắc
775 44 地方 ちほう N (1)địa phương, vùng, khu vực (2) đất nước, tỉnh
776 44 被害 ひがい N hư hại, thiệt hại
777 44 津波 つなみ N sèng thần
778 44 大きさ おおきさ N độ lớn
779 44 助け たすけ N cứu giúp, hỗ trợ
780 45 データ データ N thông tin, tư liệu
781 45 未来 みらい N tương lai
782 45 黙る だまる 1GVi (1) im lặng, ngừng nèi (2) giữ kæn
783 45 きっかけ きっかけ N nhờ vào dịp, động lực 784 45 出来事 できごと N biến cố, sự kiện, tai nạn 785 45 政府 せいふ N chænh phủ 786 45 嫌がる いやがる 1GVt ghãt, không sẵn lçng, miễn cưỡng 787 45 外国船 がいこくせん N thuyền nước ngoài 788 45 受け入れる うけいれる 2GVt chấp nhận, đồng ý, nhận vào 789 45 学ぶ まなぶ 1GVt học
790 45 いろんな いろんな Attri. nhiều loại, khác nhau
791 45 望む のぞむ 1GVt (1) muốn, ao ước (2) thæch hơn
792 46 ミス ミス N sai phạm, lỗi lầm
793 46 先方 せんぽう N bän kia
794 46 存じる ぞんじる 2GVt (1) tôi biết (2) tôi nghĩ vậy
795 46 出場 しゅつじょう N tham gia, tham dự
796 47 ~好き ~ずき Suf. thæch…
797 47 あきれる あきれる 2GVi (1) ngạc nhiän, sốc (2) ghä tởm
798 47 ワン ワン Onom. gâu gâu
800 47 (を)ちょうだい ちょうだい Exp. cho … đi
801 47 係 かかり N phụ trách, chịu trách nhiệm
802 48 関東 かんとう N vùng Kanto
803 48 接近 せっきん VN tiếp cận
804 48 恐れ おそれ N (1) lo sợ, sợ hãi (2) nguy hiểm, hiểm
805 48 恐ろしい おそろしい
i
-A ghä sợ, kinh khủng806 48 スプレー スプレー N bånh xịt
807 48 持ち込む もちこむ 1GVt đem vào
808 48 上空 じょうくう N bầu trời, trän không
809 48 気圧 きあつ N khæ áp
810 48 頭痛薬 ずつうやく N thuốc đau đầu, thuốc trị nhức đầu
811 48 胃 い N bao tử 812 48 キャッシュカード キャッシュカード N thẻ rút tiền 813 48 暗証番号 あんしょうばんごう N mật mã, mã số bæ mật 814 48 生年月日 せいねんがっぴ N ngày tháng năm sinh 815 48 他人 たにん N người khác, người lạ 816 48 経営 けいえい VN kinh doanh 817 48 記事 きじ N kæ sự
818 48 部品 ぶひん N linh kiện, phụ tùng
819 48 ウイルス ウイルス N vi rút
820 48 バックアップ バックアップ N sao lưu, sự hỗ trợ
821 48 前方 ぜんぽう N đằng trước, phæa trước
822 48 滑る すべる 1GVi (1) trơn trượt (2) tuột (3) lướt qua 823 48 運行 うんこう VN vận hành, chuyển động, hoạt động
824 48 通常 つうじょう N thông lệ, thông thường
825 48 時刻 じこく N thời gian, giờ
826 48 余裕 よゆう N (1) cçn chỗ, cçn thời giờ (2) thong thả
827 48 速報 そくほう N nhanh chèng công bố, tốc cáo
828 48 ただ今 ただいま N hiện giờ, hiện nay, bây giờ
829 48 発生 はっせい VN phát sinh
830 48 地域 ちいき N khu vực, vùng
831 48 揺れ ゆれ N lắc, đung đưa
832 48 おさまる おさまる 1GVi (1) giải quyết, trong vçng kiểm soát (2) giảm bớt, lắng đi, ngớt
833 48 近寄る ちかよる 1GVi đến gần, lại gần
834 49 すき焼き すきやき N mèn sukiyaki, gồm thịt bç, rau cải và tàu hủ nấu trong nước lẩu
835 49 あんなふうに あんなふうに Exp. như cái cách đè
836 49 まね まね N (1) bắt chước, mô phỏng (2) thái độ cư
837 49 替わる かわる 1GVi (1) thay thế (2) thay đổi
838 49 無駄 むだ
na
-A vô nghĩa, việc vô æch 839 49 可能 かのうna
-A cè khả năng, cè thể 840 49 ビジネス ビジネス N kinh doanh 841 49 非常に ひじょうに Adv. khẩn cấp, cấp bách 842 49 フォーマル フォーマルna
-A chænh thức 843 49 服装 ふくそう N quần áo 844 49 立場 たちば N vị træ, vị thế, cách nhån 845 49 過去 かこ N quá khứ 846 49 科学 かがく N khoa học 847 50 ペンケース ペンケース N hộp bút848 50 どれだけ どれだけ Interrog. bao nhiäu…
849 50 傷つく きずつく 1GVi làm tổn thương 850 確認5 お子様 おこさま N vị khách nhỏ 851 確認5 熱い あつい
i
-A nèng 852 確認5 触る さわる 1GVi chạm, sờ 853 確認5 調理 ちょうり N nấu nướng, chế biến 854 確認5 電子レンジ でんしレンジ N lç vi sèng, lç vi ba 855 確認5 当社 とうしゃ N công ty chúng tôi, công ty này 856 確認5 窓口 まどぐち N quầy, cửa bán vã857 確認5 故障 こしょう VN rắc rối, thiệt hại, trục trặc
858 確認5 ベランダ ベランダ N ban công
859 確認5 通りかかる とおりかかる 1GVi đi ngang qua, xảy ra với
860 確認5 干す ほす 1GVt phơi ra, phơi khô
861 確認5 一家 いっか N một nhà, gia đånh
862 確認5 柵 さく N hàng rào chắn song
863 確認5 建て替え たてかえ N dựng lại, xây lại
864 確認5 検討 けんとう VN kiểm định, kiểm tra, điều tra
865 確認5 今頃 いまごろ Adv. khoảng lúc này
866 確認5 たまたま たまたま Adv. tånh cờ, vô tånh
867 確認5 ぼうっと ぼうっと Adv. ngẩn người ra, ngây người ra
868 確認5 当たり前 あたりまえ N đương nhiän, dĩ nhiän 869 確認5 ほしがる ほしがる 1GVt muốn 870 確認5 悪者 わるもの N người xấu 871 確認5 殺す ころす 1GVt giết hại 872 確認5 命 いのち N sinh mạng 873 確認5 恥ずかしい はずかしい
i
-A xấu hổ 874 確認5 お医者様 おいしゃさま N bác sĩ 875 区別5 ~冊 ~さつ Ctr. bản sao… 876 区別5 カンボジア カンボジア N nước Campuchia 877 区別5 失う うしなう 1GVt mất, thất lạc 878 区別5 戦争 せんそう N chiến tranh879 区別5 伝わる つたわる 1GVi truyền bá, lan truyền, đi cùng
880 区別5 語る かたる 1GVt kể chuyện, thuật lai,
881 51 ショック ショック
na
-A bị sốc883 51 ~付 つき Suf. kâm theo…
884 51 アクセス アクセス N truy cập, nối vào, tiếp cận
885 51 前日 ぜんじつ N ngày hôm trước 886 51 浴場 よくじょう N phçng tắm, nhà tắm công cộng 887 51 露天風呂 ろてんぶろ N bồn tắm lộ thiän 888 51 貸切風呂 かしきりぶろ N phçng tắm được bao hết 890 51 パジャマ パジャマ N đồ ngủ, pajama 891 51 裸 はだか N khỏa thân 892 51 宿泊 しゅくはく N trọ lại, nghỉ lại 893 51 迎える むかえる 2GVt (1) đèn tiếp (2) mời 894 52 わーい わーい Int. hoan hô 895 52 よさ よさ N tốt đẹp, tốt lành 896 53 ミュージカル ミュージカル N nhạc
897 53 修正 しゅうせい VN chỉnh sửa, sửa chữa
898 53 頼み たのみ N (1) nhờ cậy, nhờ vả (2) phụ thuộc vào
899 53 仲直り なかなおり VN làm lành
900 54 プレー プレー N trç chơi
901 54 表す あらわす 1GVt (1) biểu hiện (2) đại diện (3) xuất hiện
902 54 一言 ひとこと N một lời
903 54 効果 こうか N hiệu quả
904 54 こもる こもる 1GVi đầy, tới giới hạn
905 54 見直す みなおす 1GVt nhån lại, suy nghĩ lại
906 55 真っ赤 まっか
na
-A đỏ rực, đỏ chèt907 55 お知らせ おしらせ VN thông báo, tin tức
908 55 イタリア イタリア N nước Ý
909 55 値上がり ねあがり VN tăng giá, län giá
910 55 研修 けんしゅう N đào tạo, học tập và huấn luyện
911 56 いくらなんでも いくらなんでも Exp. cho dù bao nhiäu đi nữa
912 56 どうせ どうせ Adv. dù gå, dù sao 913 56 知識 ちしき N kiến thức 914 56 やる気 やるき N động lực 915 56 ポイント ポイント N điểm 916 56 ぜいたく ぜいたく N、
na
-A xa hoa, lộng lẫy 917 56 回数 かいすう N số lần918 56 便利さ べんりさ N sự tiện nghi, tiện lợi
919 56 一方 いっぽう Conj. một phæa, một bän
920 56 多尐 たしょう Adv. æt nhiều
921 56 便 べん N dịch vụ, tiện nghi
922 57 支える ささえる 2GVt hỗ trợ
923 57 教授 きょうじゅ N (1) giáo sư (2) giáo viän hướng dẫn
924 57 地元 じもと N quä nhà 925 57 広まる ひろまる 1GVi mở rộng 926 57 告白 こくはく VN thổ lộ, tỏ tånh 927 57 倒産 とうさん N phá sản 928 57 貧しい まずしい
i
-A nghâo nàn 929 57 デザイナー デザイナー N nhà thiết kế 930 57 もと もと N dưới quyền… 931 57 洋品 ようひん N đồ Tây…932 57 縮む ちぢむ 1GVi co rút lại, nhỏ lại
933 57 布 ぬの N vải 934 57 社名 しゃめい N tän công ty 935 57 引退 いんたい N rút lui, nghỉ hưu 936 57 あふれる あふれる 2GVi (1) tràn đầy, đông đúc (2) ngập lụt, trà n ngập 937 57 貧しさ まずしさ N nghâo nàn 938 57 ~作り ~づくり N làm… 939 57 おもしろさ おもしろさ N thú vị 940 57 クレーム クレーム N than phiền, mắng vốn 941 57 店舗 てんぽ N cửa tiệm 942 57 その後 そのご Adv. sau đè
943 58 なんだ! なんだ Exp. hèa ra là vậy!
944 58 犬小屋 いぬごや N nhà nhỏ cho cún 945 58 雷 かみなり N sấm sãt 946 58 水泳 すいえい N bơi lội 947 59 イブ イブ N trước 948 59 本音 ほんね N cảm nghĩ thật, ý kiến thật 949 59 今夜 こんや N tối nay
950 59 運命 うんめい N định mệnh, vận mệnh 951 59 出会う であう 1GVi gặp gỡ 952 59 精神 せいしん N tinh thần 953 59 それら それら N mấy cái đè… 954 59 乗り越える のりこえる 2GVt vượt qua 955 59 スケート スケート N trượt băng
956 59 すばらしさ すばらしさ N tuyệt vời, xuất sắc
957 59 お疲れのところ おつかれのところ Exp. khi thấy mệt
958 60 引き受ける ひきうける 2GVt đảm nhiệm, chịu trách nhiệm
959 60 責任 せきにん N trách nhiệm 960 60 かわいそう かわいそう
na
-A tội nghiệp 961 60 紅葉 こうよう N lá đỏ mùa thu 962 60 川下り かわくだり N xuống hạ lưu 963 60 ボート ボート N thuyền 964 60 眺める ながめる 2GVt nhån bao quát, ngắm cảnh 965 60 ライフジャケット ライフジャケット N áo cứu hộ 966 60 (ご)着用 (ご)ちゃくよう N mặc vào 967 60 (ご)乗船 (ご)じょうせん N län thuyền 968 60 かっこ悪い かっこわるいi
-A bộ dạng xấu 969 確認6 来店 らいてん VN đến tiệm lần nữa 970 確認6 ブランド ブランド N hàng hiệu 971 確認6 宝石 ほうせき N đá quý972 確認6 もともと もともと Adv. ngay từ đầu
973 確認6 山小屋 やまごや N nhà nhỏ trän núi
974 確認6 救助 きゅうじょ N cứu hộ, cứu trợ
976 確認6 下りる おりる 2GVi leo xuống, đi xuống, ra khỏi
977 確認6 戦国 せんごく N chiến quốc 978 確認6 姫 ひめ N công chúa 979 確認6 戦い たたかい N chiến tranh 980 確認6 カスタマー カスタマー N khách hàng 981 確認6 レビュー レビュー N xãt duyệt, đánh giá 982 確認6 ストーリー ストーリー N câu chuyện
983 確認6 急展開 きゅうてんかい N phát triển, triển khai gấp 984 確認6 一気に いっきに Adv. cùng một lúc, liền một hơi
985 確認6 続編 ぞくへん N tập tiếp theo
986 確認6 作者 さくしゃ N tác giả
987 確認6 前半 ぜんはん N nửa phần trước
988 確認6 ユーモア ユーモア N hài hước, nèi đùa
989 確認6 中心 ちゅうしん N trung tâm, chænh giữa
990 確認6 本来 ほんらい Adv. về cơ bản, về tự nhiän
991 区別6 好み このみ N ý thæch, sở thæch, tùy thæch
992 区別6 塩 しお N muối
993 区別6 レシピ レシピ N công thức nấu ăn
994 区別6 当店 とうてん N tiệm của chúng tôi
995 区別6 基本 きほん N cơ bản
996 区別6 ですが ですが Conj. tuy nhiän
997 区別6 状況 じょうきょう N tånh trạng
998 区別6 一人ひとり ひとりひとり N từng người từng người
999 61 同時 どうじ N cùng lúc, đồng thời
1000 61 支払い しはらい N chi trả
1001 61 おまけ おまけ N khuyến mãi thäm, cho thäm
1002 61 名湯 めいとう N suối nước nèng nổi tiếng
1003 61 味わう あじわう 1GVt nếm, thưởng thức, nhấm nháp 1004 61 (ご)利用 (ご)りよう N sử dụng 1005 61 なお なお Adv. bây giờ 1006 61 限定 げんてい N cè giới hạn, hạn chế, cè hạn 1007 61 ネイル ネイル N mèng tay 1008 61 ケア ケア N chăm sèc 1009 61 メイン メイン N chủ yếu, chænh 1010 61 アイドル アイドル N thần tượng 1011 61 グループ グループ N nhèm 1012 61 サイン サイン N kæ tän, chữ kæ 1013 61 運 うん N may mắn, vận may 1014 61 豆腐 とうふ N tàu hủ 1015 61 (お)肌 (お)はだ N (1) làn da (2) bề mặt 1016 61 ローション ローション N dầu xức thơm, chất dưỡng da 1017 61 フリータイム フリータイム N thời gian tự do, thời gian rảnh
1018 61 絵はがき えはがき N bưu thiếp ảnh
1019 61 欲張り よくばり N、
na
-A tham lam1020 61 足を伸ばす あしをのばす Exp. đi xa, đi đây đè, đi du lịch
1021 62 ミルク ミルク N sữa 1022 62 オムツ オムツ N tã em bã 1023 62 山頂 さんちょう N đỉnh núi, chèp núi 1024 62 日の出 ひので N bånh minh, mặt trời mọc 1025 62 製品 製品 N mặt hàng, hàng hèa 1026 62 品質 ひんしつ N chất lượng sản phẩm
1027 62 それほど それほど Adv. nhiều hơn mức đè
1028 62 くもり くもり N trời mây
1029 62 ついに ついに Adv. cuối cùng thå…, rút cục thå…
1030 62 上達 じょうたつ VN tiến bộ, cải thiện
1031 62 時差 じさ N múi giờ
1032 62 務める つとめる 2GVt làm việc cho…
1033 62 国際 こくさい N quốc tế
1034 62 交流 こうりゅう N giao lưu, giao hữa
1035 62 できごと できごと N sự kiện 1036 62 参考 さんこう N tham khảo 1037 63 お星さま おほしさま N (ông) sao 1038 63 項番 じゅんばん N thứ tự, lần lượt 1039 63 メートル メートル N、Ctr. mãt 1040 63 海水 かいすい N nước biển
1041 63 反対に はんたい Adv. đối lập, phản đối, ngược lại
1042 63 砂漠 さばく N sa mạc 1043 63 広がる ひろがる 1GVi mở rộng, trải rộng 1044 63 森林 しんりん N rừng cây 1045 63 氷河 ひょうが N băng hà 1046 63 深い ふかい
i
-A sâu thẳm 1047 63 進歩 しんぽ N tiến bộ 1048 63 二酸化炭素 にさんかたんそ N khæ cacbon 1049 63 汚す よごす 1GVt (1) làm ô nhiễm (2) làm dơ 1050 63 ふーん ふーん Int. hừm… 1051 64 メイク メイク N trang điểm1052 64 意外に いがいに Adv. ngoài dự kiến, ngoài ý muốn
1053 64 差 さ N khác biệt
1054 64 e-ラーニング e-ラーニング N học điện tử
1055 64 導入 どうにゅう N giới thiệu, cài đặt, đưa vào áp dụng
1056 64 困難 こんなん
na
-A、N khè khăn, vất vả1057 64 費用 ひよう N phæ tổn
1058 64 得る える 2GVt giành được, lấy được, thu được, kiếm đ 1060 64 高める たかめる 2GVt tăng län, nâng cao än, cải tiến
1061 64 防災 ぼうさい N phçng hờ thiän tai, tai nạn
1062 65 ここ ここ N trước, đã qua
1063 65 我が社 わがしゃ N công ty chúng tôi
1064 65 さまざま さまざま
na
-A nhiều loại, đa dạng, khác nhau1065 65 ニーズ ニーズ N nhu cầu
1066 65 それじゃ(あ) それじゃ(あ) Conj. vậy thå
1067 65 深刻 しんこく
na
-A nghiäm trọng, trầm trọng1068 65 終わり おわり N kết thúc, đèng lại
1069 65 なんと言っても なんといっても Exp. cho dù nèi thế nào thå…
1070 65 景気 けいき N tånh hånh kinh tế
1071 65 転換 てんかん N chuyển đổi, chuyển hướng
1072 66 物件 ぶっけん N tải sản, vật, việc
1073 66 パンケーキ パンケーキ N bánh pancake
1074 66 カルボナーラ カルボナーラ N mèn må Ý Carbonara
1075 66 おかわり おかわり N thäm 1 phần giống vậy, thäm chãn nữa
1076 66 尐なめ すくなめ N æt lại, bớt lại
1077 66 カロリー カロリー N ca-lô-ri
1078 66 鶏肉 とりにく N thịt gà
1079 66 低め ひくめ N hạ xuống, thấp xuống
1080 66 栄養 えいよう N dinh dưỡng
1081 66 高カロリー こうカロリー N nhiều chất bão, lượng ca-lô-ri cao 1082 66 それにしては それにしては Exp. đề cập tới việc …
1083 66 予習 よしゅう N học trước, đọc trước
1084 67 頼る たよる 1GVi phụ thuộc vào, lệ thuộc vào, dựa vào 1085 67 あいかわらず あいかわらず Adv. không hề thay đổi, như từ trước đến giờ
1086 67 演技 えんぎ N diễn xuất, khả năng trånh diễn
1087 67 不思議 ふしぎ
na
-A kå lạ, bæ ẩn, khè hiểu1088 67 友達言葉 ともだちことば N từ ngữ khi nèi chuyện với bạn
1089 67 年上 としうえ N người lớn tuổi hơn
1090 67 敬語 けいご N kænh ngữ
1091 67 謝る あやまる 1GVi xin lỗi
1092 68 おごる おごる 1GVt thết đãi, mời ăn
1093 68 幼い おさない
i
-A nhỏ tuổi, cçn trẻ con1094 68 衝突 しょうとつ N xung khắc, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng
1095 68 現場 げんば N hiện trường 1096 68 乗客 じょうきゃく N hành khách 1097 68 うち うち N trong khi… 1098 68 死亡 しぼう VN tử vong 1099 68 飲酒 いんしゅ N uống rượu 1100 68 スローガン スローガン N biểu ngữ
1101 68 いまだに いまだに Adv. vẫn cçn, ngay cả bây giờ
1102 69 担任 たんにん N chủ nhiệm 1103 69 マジック マジック N (1) phãp thuật (2) bút lông viết bảng 1104 69 ヒーロー ヒーロー N anh hùng 1105 69 どうやら どうやら Adv. làm cách nào đè 1106 69 無意識 むいしき N、
na
-A không ý thức, vô trách nhiệm 1107 69 頑固 がんこna
-A cứng đầu, bướng bỉnh 1108 69 ほんま ほんま N thật sự 1109 69 イントネーション イントネーション N ngữ điệu, cách phát âm 1110 69 課題 かだい N chủ đề, vấn đề 1111 69 係長 かかりちょう N tổ trưởng, nhèm trưởng 1112 69 昇進 しょうしん VN tiến thân, thăng chức1113 69 推薦 すいせん VN tiến cử, giới thiệu
1114 69 大した たいした Attri. (1) rất nhiều, đáng kể (2) không lắm, khô ng nhiều 1115 69 能力 のうりょく N năng lực 1116 69 社外 しゃがい N ngoài công ty 1117 69 態度 たいど N thái độ 1118 70 ミーティング ミーティング N hội nghị 1119 70 美人 びじん N mĩ nhân 1120 70 代金 だいきん N chi phæ 1121 70 請求書 せいきゅうしょ N hèa đơn
1122 70 おかげさまで おかげさまで Exp. tôi khỏe cảm ơn, nhờ ơn trời mà…
1123 70 決定 けってい N quyết định
1124 70 許可 きょか N cho phãp
1125 70 期限 きげん N kå hạn
1126 70 日程 にってい N hành trånh, lịch trånh, nhật trånh 1127 70 ひき逃げ ひきにげ N gây tai nạn giao thông rồi bỏ chạy
1128 70 信号 しんごう N đân giao thông
1129 70 無視 むし VN làm ngơ, bỏ mặc, coi như không biết 1130 70 はねる はねる 2GVt (1) ( buổi diễn ) kết thúc (2) nhảy chồm
län (3) bắn län
1131 70 ヘリコプター ヘリコプター N máy bay trực thăng
1132 70 容疑者 ようぎしゃ N người bị tånh nghi, người khả nghi
1133 70 捜す さがす 1GVt tåm kiếm
1134 70 中断 ちゅうだん VN cách đoạn, gián đoạn
1135 70 再開 さいかい VN bắt đầu lại, mở lại, tiếp tục lại
1136 70 所有 しょゆう VN sở hữu
1137 70 まもなく まもなく Adv. sắp sửa, cçn æt phút nữa
1138 70 逮捕 たいほ VN bắt giữ
1139 確認7 わが わがしゃ Attri. … của tôi
1140 確認7 テレビ局 テレビきょく N đài truyền hånh
1141 確認7 視聴率 しちょうりつ N tỉ lệ xem
1142 確認7 右肩下がり みぎかたさがり N xu hướng đi xuống, xu hướng giảm xuống
1143 確認7 来春 らいしゅん N mùa xuân tới
1144 確認7 大物 おおもの N người nổi tiếng, nhân vật tiếng tăm
1145 確認7 出演 しゅつえん N xuất hiện
1146 確認7 初回 しょかい N lần đầu
1147 確認7 近づく ちかづく 1GVi lại gần
1148 確認7 出演料 しゅつえんりょう N phæ thực hiện, tiền cát sä
1149 確認7 ずばり ずばり Adv. đúng chỗ hiểm, đúng huyệt