• 検索結果がありません。

略語一覧 Adv. 副詞 Attri. 連体詞 Aux. 助動詞 Conj. 接続詞 Ctr. 助数詞 Exp. 表現 Grt. あいさつ Int. 感動詞 Interrog. 疑問詞 N 名詞 Onom. 擬音語 擬態語 Pref. 接頭語 Pron. 代名詞 Prt. 助詞 Suf. 接尾語 1

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2021

シェア "略語一覧 Adv. 副詞 Attri. 連体詞 Aux. 助動詞 Conj. 接続詞 Ctr. 助数詞 Exp. 表現 Grt. あいさつ Int. 感動詞 Interrog. 疑問詞 N 名詞 Onom. 擬音語 擬態語 Pref. 接頭語 Pron. 代名詞 Prt. 助詞 Suf. 接尾語 1"

Copied!
21
0
0

読み込み中.... (全文を見る)

全文

(1)

通し番号 課 語彙 読み方 品詞 ベトナム語訳

1 1 知り合う しりあう 1GVi quen biết, làm quen

2 1 ガソリンスタンド ガソリンスタンド N trạm xăng, cây xăng 3 1 なんとなく なんとなく Adv. cách nào đè, lý do nào đè

4 1 不安 ふあん

na

-A、N bất an

5 1 しかた(が)ない しかた(が)ない Exp. (1) không cçn cách nào khác (2) điều tựnhiän (3) không sử dụng được (4) không thể tránh khỏi

6 1 すっかり すっかり Adv. hoàn toàn, toàn bộ, hết cả

7 1 退院 退院 VN xuất viện

8 2 どうか どうか Adv. liệu, xem

9 2 男 おとこ N nam 10 2 女 おんな N nữ 11 2 今~ こん Pref. này… 12 2 後輩 こうはい N đàn em 13 2 おとなしい おとなしい

i

-A chững chạc, ra dáng người lớn, hiền là nh, nhu må 14 2 消極的 しょうきょくてき

na

-A cè tænh tiäu cực, bi quan 15 2 指示 しじ N chỉ thị, lệnh 16 2 まずは まずは Adv. trước hết 17 2 雰囲気 ふんいき N không khæ ( tiệm, quán )

18 2 接する せっする 2GVi (1) liän hệ (2) tiếp giáp (3) chạm (4) tiếp, tiếp xúc

19 2 積極的 せっきょくてき

na

-A cè tænh tæch cực, lạc quan

20 2 頃 ころ N vào khoảng

21 2 場 ば N (1) nơi, chỗ (2) tånh huống (3) sân, bãi

(4) cảnh, phông ( kịch)

22 3 カフェ カフェ N cà phä

23 3 すく すく 1GVi (1) vắng, không đông (2) đèi bụng

24 3 ~向け ~むけ N dành cho, thæch hợp với

25 3 アニメ アニメ N phim hoạt hånh, anime

26 3 お忘れなく おわすれなく Exp. xin nhớ, đừng quän

27 3 さすが さすが N、Adv. (1) như mong đợi (2) quả là (3) tốt,

28 3 喫茶 きっさ N (tiệm) trà, cà phä

29 3 イメージ イメージ N hånh ảnh

30 4 しまった しまった Exp. tiäu rồi! Thôi rồi!

31 4 申込書 もうしこみしょ N hồ sơ đăng kæ

32 4 必着 ひっちゃく N phải tới, phải nhận được

33 4 速達 そくたつ N tốc hành

34 4 記念日 きねんび N ngày kỉ niệm

35 4 辺り あたり N gần đây, xung quanh đây

36 4 かなり かなり Adv. khá là, kha khá

37 4 冷める さめる 2GVi bị nguội, lạnh đi

38 4 手帳 てちょう N sổ tay

39 4 ご覧になる ごらんになる Exp. xin xem qua

40 4 雲 くも N mây 41 4 体力 たいりょく N thể lực 42 4 機会 きかい N cơ hội

略語一覧

Adv. 副詞

Attri. 連体詞

Aux. 助動詞

Conj. 接続詞

Ctr. 助数詞

Exp. 表現

Grt. あいさつ

Int. 感動詞

Interrog. 疑問詞

N 名詞

Onom. 擬音語、擬態語

Pref. 接頭語

Pron. 代名詞

Prt. 助詞

Suf. 接尾語

1GVi u-verb自動詞

1GVt u-verb他動詞

2GVi ru-verb自動詞

2GVt ru-verb他動詞

3GV 不規則動詞

VN 名詞+する動詞

iA イ形容詞

naA ナ形容詞

(2)

43 4 社会人 しゃかいじん N thành viän của xã hội, người lớn đã đi l 44 4 おいで(になる) おいで(になる) Exp. lại đây, đến đây

45 4 中旬 ちゅうじゅん N trung tuần, giữa tháng

46 4 春休み はるやすみ N nghỉ xuân

47 4 行き先 いきさき N nơi đến

48 4 計画 けいかく VN kế hoạch

49 5 涙 なみだ N nước mắt

50 5 焼く やく 1GVt nướng

51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm nhà ) 52 5 焦げる こげる 2GVi khãt, cháy 53 5 ごぶさた ごぶさた VN đã lâu không liän lạc 54 5 やって来る やってくる 3GV đến đây 55 5 塾 じゅく N trường học thäm, học ngoài giờ 56 5 やむ やむ 1GVi dừng, bỏ 57 5 ふと ふと Adv. tånh cờ, bất chợt 58 5 ひも ひも N dây

59 5 いつの間にか いつのまにか Exp. từ lúc nào không biết, trước khi kịp nhận ra thå…

60 5 ~ったら ~ったら Exp.

61 5 いったい いったい Adv. (thật ra là) cái quái gå

62 6 放送 ほうそう VN phát sèng

63 6 思い出す おもいだす 1GVt nhớ ra, nhớ lại

64 6 キーホルダー キーホルダー N mèc chåa khèa

65 6 そっくり そっくり N、

na

-A nhån giống hệt

66 6 浮かぶ うかぶ 1GVi (1) trôi nổi (2) lèe län (3) hiện ra

67 6 思い浮かべる おもいうかべる 2GVt liän tưởng tới

68 6 ただ ただ Adv. chẳng là, chẳng qua

69 6 (に)よる (に)よる 1GVi tùy vào, thuộc vào, dựa trän

71 6 貯金 ちょきん VN tiết kiệm tiền

72 6 男子 だんし N con trai

73 6 エコ エコ N sinh thái, môi trường

74 6 小さな ちいさな

na

-A nhỏ bã

75 6 平和 へいわ N、

na

-A hça bånh

76 6 世の中 よのなか N thế giới, trän thế giới

77 6 事件 じけん N sự kiện, sự việc

78 7 マニュアル マニュアル N sách hướng dẫn làm

79 7 監督 かんとく N đạo diễn, huấn luyện viän, giám đốc

80 7 インストラクター インストラクター N người hướng dẫn

81 7 研究家 けんきゅうか N nhà nghiän cứu

82 7 小説家 しょうせつか N tiểu thuyết gia

83 7 息 いき N hơi thở

84 7 吐く はく 1GVt (1)nôn, mửa, èi (2) thở ra (3) phun ra, khạc ra

85 7 伸ばす のばす 1GVt (1) duỗi ra, vươn tới, giãn ra (2) nối d ài ra (3) trå hoãn 86 7 文句 もんく N than phiền 87 7 面倒 めんどう N、

na

-A (1) rắc rối (2) quan tâm chăm lo 88 7 きちんと きちんと Adv. gọn ghẽ, chỉn chu, cẩn thận 89 7 重要 じゅうよう

na

-A quan trọng 90 7 大~ だい~ N rất…, to lớn… 91 7 ファン ファン N người hâm mộ, fan 92 7 前髪 まえがみ N tèc mái 93 7 対 たい N ( tỉ số )…và….

94 7 ああいう ああいう Attri. đại khái vậy

95 7 作戦 さくせん N tác chiến

96 7 ロボット ロボット N rô bốt

97 8 悔しい くやしい

i

-A hối hận, đáng tiếc, xấu hổ

98 8 通知 つうち N thông báo

99 8 大声 おおごえ N lớn giọng

100 8 叫ぶ さけぶ 1GVi la hãt, khèc thãt

101 8 なんとか なんとか Adv. làm sao đè, bằng cách nào đè, cách nào đ

102 8 努力 どりょく VN nỗ lực

103 8 名刺 めいし N danh thiếp

104 8 比べる くらべる 2GVt so sánh

105 8 技術 ぎじゅつ N kĩ thuật

(3)

107 8 もみじ もみじ N lá đỏ

108 8 乗り込む のりこむ 1GVi län xe, län tàu

109 8 苦しい くるしい

i

-A đau đớn, khè thở

110 8 降りる おりる 2GVi xuống (tàu), từ bỏ

111 8 ほっとする ほっとする Exp. thấy bớt căng thẳng

112 8 表現 ひょうげん N biểu hiện

113 8 柔らかい やわらかい

i

-A mềm, dịu dàng

114 8 愛らしい あいらしい

i

-A dễ thương, đáng yäu

115 9 泊まる とまる 1GVi trọ lại, nghỉ lại

116 9 最低 さいてい N tệ nhất, tồi tệ

117 9 パスタ パスタ N må Ý

118 9 まずい まずい

i

-A (1) dở, tệ (2) dại dột (3) khè xử, bất tiện

119 9 話題 わだい N chủ đề ( nèi chuỵen, tin tức )

120 9 ホラー ホラー N kinh dị

121 9 怖さ こわさ N đáng sợ, nỗi sợ

123 9 キャラクター キャラクター N nhân vật ( hoạt hånh )

124 9 コスプレ コスプレ N hèa thân nhân vật, đèng cosplay

125 9 オタク オタク N người mä truyện tranh và hoạt hånh,

126 9 目立つ めだつ 1GVi dễ thấy, nổi bật, đập vào mắt

127 9 看板 かんばん N (1) bảng hiệu, bảng quảng cáo (2) bề ngoà i, chiäu bài 128 9 魅力 みりょく N ma lực, khả năng thu hút 129 9 実際 じっさい N、Adv. thật ra, sự thật 130 9 物価 ぶっか N vật giá 131 9 寝不足 ねぶそく N、

na

-A thiếu ngủ 132 10 数学 すうがく N toán học, môn toán

133 10 気を遣う きをつかう Exp. chú ý đến nhu cầu của người khác, giữ ý

134 10 出勤 しゅっきん VN đi làm

135 10 歩き回る あるきまわる 1GVi đi vçng quanh

136 10 ~着 ちゃく Ctr. … mặc ( quần áo )

137 10 試着 しちゃく VN mặc thử, thử đồ

138 10 断る ことわる 1GVt từ chối

139 10 話し合い 話し合い N họp lại nèi chuyện

140 確認1 選手 せんしゅ N tuyển thủ

141 確認1 負けず嫌い まけずぎらい N ghãt bị thua cuộc, thái độ không chịu bỏ cuộc

142 確認1 しっかりする しっかりする Exp. làm…đàng hoàng, tử tế 143 確認1 しかも しかも Conj. hơn nữa, vả lại, tuy vậy

144 確認1 怪盗 かいとう N tän trộm bæ ẩn, siäu đạo chæch 145 確認1 世間 せけん N thế giới thật 146 確認1 者 もの N người… 147 確認1 大~ おお Pref. lớn… 148 確認1 居間 いま N phçng khách 149 確認1 ~億 おく Ctr. …trăm triệu 150 確認1 スタッフ スタッフ N nhân viän 151 確認1 ふり ふり N giả vờ, giả bộ 152 確認1 観察 かんさつ VN quan sát 153 確認1 セキュリティー セキュリティー N an ninh

154 確認1 やった(あ/ー) やった(あ/ー) Exp. Được rồi! Tuyệt vời!

155 確認1 寝室 しんしつ N phçng ngủ

156 確認1 のぞく のぞく 1GVt hã nhån, nhån trộm

157 確認1 間違い まちがい N phạm lỗi, lỗi lầm

158 確認1 さらに さらに Adv. hơn nữa

159 確認1 119番 ひゃくじゅうきゅうばん N số 119 gọi chữa cháy

160 確認1 アクセル アクセル N chân ga, tăng ga

161 確認1 かい かい Prt. từ nhấn mạnh câu hỏi của nam

162 確認1 計算 けいさん N tænh toán

163 確認1 ありがたい ありがたい

i

-A biết ơn

164 確認1 それが それが Conj. tuy nhiän, thật ra, cái đè thå

165 確認1 見かける みかける 2GVt vô tånh thấy ai đè

166 確認1 数字 すうじ N con số

167 確認1 売上 うりあげ N lượng bán ra

168 確認1 年々 ねんねん N mỗi năm, hàng năm

169 確認1 これまで これまで Exp. cho tới bây giờ

170 確認1 限界 げんかい N giới hạn

(4)

172 確認1 今後 こんご N giờ về sau, giờ trở đi 173 区別1 ますます ますます Adv. thäm thäm nữa 174 区別1 数~ すう~ Pref. æt… 175 区別1 現在 げんざい N hiện tại 176 区別1 逆 ぎゃく N ngược lại 177 区別1 果物 くだもの N trái cây 178 区別1 存在 そんざい N tồn tại

179 区別1 したがって したがって Conj. tùy thuộc vào, theo đè

180 11 向かい むかい N bän kia, đối diện với, hướng tới

181 11 (お)見合い (お)みあい N xem mắt, ra mắt 182 11 部活 ぶかつ N hoạt động ngoại khèa 183 11 目指す めざす 1GVt nhắm vào, thâm muốn 184 11 温暖 おんだん

na

-A ấm áp, ôn hça 185 11 ~化 ~か Suf. trở nän… 186 11 公共 こうきょう N công cộng 187 11 機関 きかん N cơ quan, hệ thống, phương tiện 188 12 病状 びょうじょう N tånh trạng ( bệnh ) 189 12 悪化 あっか N chuyển xấu 190 12 手術 しゅじゅつ N phẫu thuật

191 12 移る うつる 1GVi (1) lây nhiễm (2) chuyển sang (3) biến đ

192 12 洪水 こうずい N lụt lội, cơ lũ 193 12 (ご)想像 そうぞう VN tưởng tượng, đoán 194 12 避難 ひなん VN tị nạn, lánh nạn 195 12 パスポート パスポート N hộ chiếu 196 12 引き出し ひきだし N ngăn kão 197 12 スーツケース スーツケース N bộ vãt, tây phục 198 12 すべて すべて N、Adv. tất cả

199 12 ライバル ライバル N người cạnh tranh, đối thủ

200 12 朝日 あさひ N bånh minh

201 12 美しさ うつくしさ N vẻ đẹp

202 12 ミラー ミラー N gương soi

203 12 乗用車 じょうようしゃ N xe chở khách

204 12 ぶつかる ぶつかる 1GVi (1) đâm sầm vào, va chạm (2) chạm trán, gặp phải (3) cãi nhau

205 12 済む すむ 1GVi (1) kết thúc, hoàn tất (2) lo liệu xong

206 12 対策 たいさく N đối sách, biện pháp, cách xử træ 207 12 今期 こんき N kå này, đợt này 208 12 歩行者 ほこうしゃ N người đi bộ 209 12 以前 いぜん N trước đè, dạo trước 210 12 防ぐ ふせぐ 1GVt ngăn ngừa, phçng ngự, tránh 211 12 対忚 たいおう VN đối ứng, đối phè, xử lý 212 12 星 ほし N ngôi sao 213 12 宇宙局 うちゅうきょく N trạm vũ trụ 214 12 発見 はっけん VN phát hiện, tåm thấy 215 12 専門家 せんもんか N nhà chuyän môn 216 12 事実 じじつ N sự thật

217 12 人間 にんげん N con người, loài người

218 12 知能 ちのう N træ thông minh

219 12 望遠鏡 ぼうえんきょう N kænh viễn vọng

220 12 関係 かんけい N mối quan hệ, liän quan

221 12 ~氏 ~し N nhà…

222 12 役に立つ やくにたつ 1GVi hữu dụng, cè æch

223 13 なんか なんか Suf. vân vân

224 13 まあ まあ Int. à thå, thôi thå…

225 13 直前 ちょくぜん N ngay trước đè, ngay phæa trước

226 13 腕時計 うでどけい N đồng hồ đeo tay

227 13 おじいちゃん おじいちゃん N ông ( nội, ngoại )

228 13 しまう しまう 1GVt (1)ngừng lại (2) cho qua, bỏ qua

230 13 わざと わざと Adv. cố tånh, cố ý

231 13 閉める しめる 2GVt đèng lại, xiết chặt lại

232 13 脱ぐ ぬぐ 1GVt cởi ra 233 13 カップ カップ N cái tách 234 14 つまらない つまらない

i

-A buồn chán, không quan trọng 235 14 ゼミ ゼミ N buổi học một chủ đề ở đại học 236 14 ~先 さき N (1) phương hướng (2) tương lai 237 14 向こう むこう N phæa bän kia

(5)

239 14 なし なし N không cè 240 14 管理 かんり N quản læ 241 15 無事 ぶじ N、

na

-A vô sự, an toàn 242 15 白 しろ N trắng 243 15 校則 こうそく N luật lệ trường 244 15 しっぽ しっぽ N cái đuôi

245 15 振る ふる 1GVt lắc, quẫy, đung đưa

246 15 どのぐらい どのぐらい Interrog. bao nhiäu

247 15 報告書 ほうこくしょ N bản báo cáo

248 15 主に おもに Adv. hầu hết, chủ yếu

249 15 予想 よそう N dự đoán

250 15 好評 こうひょう N được đánh giá cao, được yäu thæch

251 15 プロ プロ N chuyän gia

252 15 コーチ コーチ N huấn luyện viän

253 15 完全 かんぜん N、

na

-A hoàn tất, hoàn thành 254 15 治療 ちりょう N trị liệu, chữa trị 255 15 リハビリ リハビリ N phục hồi chức năng 256 16 欠席 けっせき VN vắng mặt 257 16 料金 りょうきん N chi phæ 258 16 宛先 あてさき N nơi gửi đến 259 16 不明 ふめい N không rõ, không xác định được 260 16 電力 でんりょく N điện lực, điện 261 16 返信 へんしん N trả lời 262 16 合わせる あわせる 2GVt (1) hợp lực, hợp sức (2) tổng lại, cộng hết lại (3) làm cho hợp 263 16 合計 ごうけい N tổng cộng

264 16 金額 きんがく N số tiền, khoảng tiền

265 16 一般 いっぱん N thông thường, cái chung

266 16 学生証 がくせいしょう N thẻ học sinh

267 16 学割 がくわり N giảm giá cho học sinh

268 16 あらすじ あらすじ N bản tèm tắt, ngắn gọn

269 16 パンフレット パンフレット N sách giới thiệu sản phẩm

270 16 解説 かいせつ N giả thuyết, diễn giải

271 16 場面 ばめん N cảnh, tånh huống 272 16 ご存じ ごぞんじ N như đã biết 273 16 提案 ていあん VN đề nghị, gợi ý 274 16 会館 かいかん N hội trường 275 16 つまり つまり Adv. tèm lại, tức là 276 16 3分の1 さんぶんのいち N một phần ba

277 17 出身地 しゅっしんち N quä quán, nơi sinh ra

278 17 オリンピック オリンピック N thế vận hội 279 17 種目 種目 N hạng mục 280 17 パックツアー パックツアー N du lịch ba lo 281 17 (ご)一緒する (ご)いっしょする VN cùng nhau 282 17 化粧品 けしょうひん N mỹ phẩm 283 17 決まり きまり N quyết định 284 18 見た目 みため N vẻ ngoài 285 18 さて さて Conj. giờ thå… 286 18 沖縄 おきなわ N tỉnh Okinawa 287 18 汗 あせ N mồ hôi 288 18 ~っぽい ~っぽい Suf. ra vẻ như…, trông như… 289 18 リゾート リゾート N nhà nghỉ, phçng trọ 290 18 ヨーロッパ ヨーロッパ N Châu Âu 291 18 リラックス リラックス VN thư giản, thả lỏng 292 18 目的 もくてき N mục tiäu, mục đæch 293 18 ~とする ~とする Exp. dự định làm… 294 18 フィギュアスケート フィギュアスケート N trượt băng nghệ thuật 295 18 ジャンプ ジャンプ N cú nhảy 296 18 ~位 ~い Ctr. hạng… 297 18 不足 ふそく/ぶそく VN không đủ, thiếu… 298 18 気がする きがする Exp. cảm thấy như là…. 299 18 期待 きたい VN kå vọng 300 19 信じる しんじる 2GVt tin tưởng 301 19 はっきり はっきり Adv. rõ ràng 302 19 入口 いりぐち N lối vào

303 19 カードキー カードキー N thẻ khèa, chåa khèa dạng thẻ

(6)

305 19 じっくり じっくり Adv. từ từ cẩn thận, kỉ lưỡng, tỉ mỉ

306 19 公開 こうかい N công khai

307 19 主役 しゅやく N vai chænh, nhân vật chænh

308 19 劇団 げきだん N đoàn kịch

309 19 オーディション オーディション N thử giọng, thử vai

310 19 全く まったく Adv. (1) hoàn toàn (2) chẳng… chút nào, khô ng…tæ nào (3) thật sự là

311 19 易しい やさしい

i

-A dễ dàng, đơn giản

313 19 有名人 ゆうめいじん N người nổi tiếng

314 19 派手 はで

na

-A lộng lẫy

315 19 むしろ むしろ Adv. thay vào đè, hơn thế nữa

316 19 仲間 なかま N bạn, đồng nghiệp 317 19 皆 みな N mọi người 318 19 俳優 はいゆう N diễn viän 319 20 ロシア ロシア N nước Nga 320 20 自己紹介 じこしょうかい N tự giới thiệu 321 20 程度 ていど N mức độ 322 20 遭う あう 1GVi gặp phải

323 20 なんで なんで Interrog. tại sao

324 20 ~もん もん Prt. (1) từ khi…, bởi vå… (2) tôi thường… (3) bạn phải…

325 20 バイト バイト N làm thäm

326 20 運ぶ はこぶ 1GVt (1) khiäng vác, vận chuyển (2)tiến hành, thực hiện 327 20 ~階建て ~かいだて Suf. toàn nhà…tầng 328 20 広さ ひろさ N độ rộng 329 確認2 不満 ふまん N bất mãn 330 確認2 褒める ほめる 2GVt khen ngợi 331 確認2 腹が立つ はらがたつ Exp. tức giận 332 確認2 化粧 けしょう N trang điểm 333 確認2 当然 とうぜん N đương nhiän, dĩ nhiän 334 確認2 年齢 ねんれい N tuổi 335 確認2 生きる いきる 2GVi sống 336 確認2 尊敬 そんけい VN tôn trọng, kænh trọng 337 確認2 外見 がいけん N vẻ ngoài 338 確認2 心 こころ N trái tim, tâm hồn 339 確認2 不健康 ふけんこう N không khỏe 340 確認2 従業員 じゅうぎょういん N nhân viän

341 確認2 さっそく さっそく Adv. ngay lập tức, nhanh chèng

342 確認2 それにしても それにしても Exp. cho dù cè vậy

343 確認2 ヒット(する) ヒット VN thành công 344 確認2 出版社 しゅっぱんしゃ N nhà xuất bản 345 確認2 希望 きぼう VN nguyện vọng 346 確認2 楽しさ たのしさ N niềm vui 347 確認2 悩む なやむ 1GVi lo lắng, băn khoăn 348 確認2 急 きゅう

na

-A cấp bách, khẩn

349 確認2 うそ うそ N lời nèi dối

350 確認2 しょうがない しょうがない

i

-A không thể tránh khỏi, không thể giúp 351 確認2 指導 しどう N chỉ đạo, hướng dẫn 352 確認2 社会 しゃかい N xã hội 353 確認2 同士 どうし N chỉ những người cùng hội, nhèm 354 区別2 平等 びょうどう

na

-A、N bånh đẳng 355 区別2 料理人 りょうりにん N đầu bếp 356 区別2 理想 りそう N lý tưởng 357 区別2 面接官 めんせつかん N phỏng vấn

358 区別2 憧れ あこがれ N niềm mơ ước, mong mỏi

359 区別2 キリスト キリスト N Thiän Chúa 360 区別2 宗教 しゅうきょう N tôn giáo 361 区別2 祝う いわう 1GVt ăn mừng, chúc mừng 362 21 必ずしも かならずしも Adv. không nhất định, không hẳn 363 21 ~ら ~ら Suf. những…, chúng… 364 21 確かめる たしかめる 2GVt kiểm tra, xác nhận, xác định 365 21 コンピューター コンピューター N máy vi tænh 366 21 間違う まちがう 1GVi phạm lỗi 367 21 スイス スイス N Thụy Sĩ 368 21 ~製 ~せい Suf. hàng làm tại… 369 21 ハッピー ハッピー

na

-A hạnh phúc

(7)

370 21 悩み なやみ N mối lo

371 21 うなずく うなずく 1GVi gật đầu

372 22 ウェイトレス ウェイトレス N nữ phục vụ bàn

373 22 探偵 たんてい N thám tử

374 22 調査 ちょうさ N điều tra, nghiän cứu

375 22 ~曲 ~きょく Ctr. bài nhạc…

376 22 おじさん おじさん N chú…, cậu…, ngài…

377 22 別に べつに Adv. (1) đặc biệt (2) ngoài ra

378 22 外食 がいしょく N đi ăn ở ngoài, đi ăn tiệm

379 22 平日 へいじつ N ngày thường

380 23 休み時間 やすみじかん N giờ nghỉ giữa các tiết

381 23 バレー(ボール) バレーボール N bèng chuyền

382 23 思い おもい N (1)ý nghĩ (2) cảm xúc (3) kinh nghiệm

(4) ước muốn (5) tånh yäu, trái tim 383 23 めでたい めでたい

i

-A mừng cho ai đè, hạnh phúc

384 23 県 けん N tỉnh

385 23 受験 じゅけん N ứng thæ, tham dự kå thi

386 23 正直 しょうじき

na

-A chænh trực, thành thực, chân thật 387 23 マナーモード マナーモード N chế độ im lặng ( của điện thoại ) 388 23 慌てる あわてる 2GVi (1) hoảng loạn, bối rối (2) vội vã

389 23 笑顔 えがお N gương mặt cười

390 23 変更 へんこう VN thay đổi, biến đổi, cải biến

391 23 あのね あのね Int. này, nghe này, nèi cái này

392 23 入院 にゅういん VN nhập viện

393 23 ~店 てん N tiệm…, quán…

394 24 キャンプ キャンプ N cắm trại

395 24 ~者 ~しゃ Suf. người của…

396 24 ~台 ~だい Ctr. ...chiếc

397 24 離婚 りこん VN ly hôn

398 24 あんなに あんなに Adv. (cái) như vậy mà

399 24 煮込む にこむ 1GVt kho, hầm

400 24 ~か所 ~かしょ Ctr. … nơi

401 24 予算 よさん N ngân sách, ước tænh

402 25 すれ違う すれちがう 1GVi đi ngang qua nhau

403 25 つなぐ つなぐ 1GVt (1) buộc, cột, trèi (2) nối, liän kết

404 25 ん? ん? Int. hử? 405 25 注意深い ちゅういぶかい

i

-A cảnh giác, thận trọng 406 25 運動靴 うんどうぐつ N giày thể thao 407 25 ジム ジム N phçng tập thể hånh, phçng gym 408 25 アドレス アドレス N địa chỉ 409 25 団体 だんたい N đoàn thể, nhèm 410 26 人数 にんずう N số người 411 26 コピー コピー VN phô tô, sao chãp 412 26 枚数 まいすう N số miếng giấy 413 26 描く えがく 1GVt (1) viết, vẽ (2) miäu tả (3) phác hånh ảnh, tưởng tượng 414 26 鼻 はな N cái mũi 415 26 本社 ほんしゃ N trụ sở chænh, văn phçng điều hành chænh

416 26 なぜ なぜ Interrog. tại sao

417 26 落ち着く おちつく 1GVi (1) bånh tĩnh (2) định cư (3) dọn tới 418 26 決して けっして Adv. quyết… không, dù thế nào cũng không…

419 26 職場 しょくば N nơi làm việc

420 26 評価 ひょうか N đánh giá

421 26 給料日 きゅうりょうび N ngày phát lương

422 26 半月 はんつき N nửa tháng

423 26 Yシャツ ワイシャツ N áo thun

424 26 アイロン アイロン N bàn ủi, ủi đồ

425 26 貯まる たまる 1GVi tiết kiệm

426 26 水筒 すいとう N bånh đựng nước, bånh giữ nhiệt

427 26 自動販売機 じどうはんばいき N máy bán tự động

428 27 かく かく 1GVt (1) đổ mồ hôi (2) viết (3) gãi ngứa

429 27 おつり おつり N tiền thối

430 27 スカート スカート N váy

431 27 ファスナー ファスナー N dây kão

432 27 こっそり こっそり Adv. bæ mật, lãn lút, rèn rãn, giấu giếm

433 27 スナック菓子 スナックがし N bánh giçn, bánh snack

(8)

435 27 製薬 せいやく N bào chế thuốc, thuốc

436 27 皮膚 ひふ N da liễu

437 27 弱い よわい

i

-A yếu, kãm

438 27 塗り薬 ぬりぐすり N thuốc bôi, thuốc xức

439 27 植物 しょくぶつ N thực vật

440 27 刺激 しげき N (1) kæch thæch, khuyến khæch (2) kæch đ ộng, quá khæch (3) động viän

441 27 材料 ざいりょう N nguyän liệu, vật liệu

442 27 理解 りかい VN hiểu, tiếp thu, lĩnh hội

443 27 数年 すうねん N æt năm, vài năm 444 27 乾燥 かんそう N khô khan, phơi khô 445 28 悪口 わるくち N nèi xấu 446 28 おばあちゃん おばあちゃん N bà ( nội, ngoại ) 447 28 叱る しかる 1GVt la rầy, mắng 448 28 礼儀 れいぎ N lễ nghi 449 28 訪問 ほうもん VN thăm viếng

450 28 手みやげ てみやげ N quà lưu niệm du lịch xách tay

451 28 カジュアル カジュアル

na

-A ( ăn mặc ) bånh dị, bånh thường

452 28 呼び捨て よびすて N gọi trống không

453 28 にやり にやり Onom. cười toãt miệng

454 28 あんまり あんまり Adv. (1) rất, lắm (2) không mấy, æt, thừa

455 28 彼氏 かれし N bạn trai

456 28 だって だって Prt. tại …

457 28 トラブル トラブル N rắc rối

458 29 初詣 はつもうで N đi đền vào năm mới

459 29 新年 しんねん N năm mới 460 29 着せる きせる 2GVt mặc ( quần áo ) 461 29 雇う やとう 1GVt thuä, mướn 462 29 夫婦 ふうふ N vợ chồng 463 29 大忙し おおいそがし N rất bận rộn 464 29 明ける あける 2GVt (1) ( mặt trời ) mọc (2) mở, bắt đầu 465 29 年始 ねんし N bắt đầu một năm 466 29 おせち料理 おせちりょうり N mèn Sechi ăn đèn năm mới 467 29 (お)雑煮 (お)ぞうに N mèn súp bánh gạo của Nhật 468 29 数 かず N số ( lượng ) 469 30 (お)こづかい/小遣い (お)こづかい N tiền tiäu vặt 470 30 ラブレター ラブレター N thư tånh 471 30 中学生 ちゅうがくせい N học sinh trung học 472 30 居眠り いねむり N ngủ gật 473 30 寒気 さむけ N khæ lạnh 474 30 温まる あたたまる 1GVi hâm nèng, làm nèng 475 30 しょうが湯 しょうがゆ N nước nèng gừng 476 30 キャッチボール キャッチボール N nãm bắt bèng 477 30 川 かわ N dçng sông 478 30 釣る つる 1GVt câu cá 479 30 表情 ひょうじょう N biểu hiện 480 30 巻 かん Ctr.、N cuốn ( truyện ) 481 30 最終 さいしゅう N cuối cùng

482 30 手に取る てにとる Exp. lấy tay cầm, chạm

483 30 優秀 ゆうしゅう N ưu tú

484 30 賞 しょう N giải ( thưởng )

485 30 どうしても どうしても Adv. cho dù như thế nào

486 30 国語 こくご N quốc ngữ, tiếng Nhật

487 30 当時 とうじ N đương thời

488 30 そのうち そのうち Adv. trong khi, trước khi…

489 確認3 新~ しん~ Pref. tân…, ...mới

490 確認3 パッケージ パッケージ N gèi, bao gèi

491 確認3 で、 で、 Conj. và…, rồi…

492 確認3 ~袋 ~ふくろ Ctr. … bao

493 確認3 サンプル サンプル N vật mẫu, hàng mẫu

494 確認3 うわあ うわあ Int. ôi! Wao!

495 確認3 しょっぱい しょっぱい

i

-A mặn

496 確認3 納得 なっとく VN hiểu biết, thấu đáo, đồng ý

497 確認3 正確 せいかく

na

-A chænh xác, đúng

498 確認3 焼ける やける 2GVi (1) bị đốt, bị cháy (2) nướng, quay (3) cháy nắng

(9)

500 確認3 高校生 こうこうせい N học sinh cấp 3

501 確認3 勇気 ゆうき N dũng khæ

502 確認3 どうりで どうりで Adv. không gå ngạc nhiän

503 確認3 こんばんは こんばんは Grt. chào buổi tối

504 確認3 第~ だい~ Pref. thứ… 505 確認3 志望 しぼう N ước muốn, khát vọng, nguyện vọng 506 確認3 ペア ペア N đôi, cặp 507 確認3 思い出 おもいで N kỉ niệm, kæ ức 508 確認3 教え子 おしえご N học sinh của… 509 確認3 当日 とうじつ N ngày hôm đè, ngày đè 510 区別3 乗せる のせる 2GVt (1) cho đi nhờ xe (2) chất län, chồng lä

511 区別3 列車 れっしゃ N tàu lửa, tàu hỏa

512 区別3 巻き込む まきこむ 1GVt cuốn vào, lôi kão vào, dænh læu vào 513 区別3 現地 げんち N tại chỗ, tại địa phương, tại nơi đè

514 区別3 大使館 たいしかん N đại sứ quán 515 区別3 外務省 がいむしょう N bộ ngoại vụ 516 区別3 自身 じしん N bản thân 517 区別3 歯科 しか N khoa nha 518 区別3 医師 いし N Y sĩ, bác sĩ 519 区別3 共通 きょうつう N thông thường, phổ thông

520 区別3 発展 はってん N phát triển, mở rộng, tiến triển

521 区別3 未定 みてい N chưa quyết định, chưa chắc chắn

522 区別3 (お)互い おたがい N lẫn nhau, với nhau

523 区別3 活動 かつどう N hoạt động

524 区別3 条件 じょうけん N điều kiện

525 区別3 課 か N (1) khoa, phçng, ban (2) bài học

526 区別3 ネット ネット N net, mạng

527 区別3 求人 きゅうじん N tuyển người

528 区別3 日帰り ひがえり N đi về trong ngày

529 区別3 登山 とざん N leo núi

530 区別3 念のため ねんのため Exp. để phçng hờ, để cho chắc chắn

531 区別3 食料 しょくりょう N thực phẩm

532 区別3 ~め ~め Suf. làm cho …. ( nhiều län, æt đi… )

533 区別3 天候 てんこう N thời tiết

534 区別3 助詞 じょし N trợ từ, giới từ

535 区別3 違い ちがい N sự khác biệt, khác nhau

536 31 扱い あつかい N xử lý, đối đãi, cư xử

537 31 活躍 かつやく VN hoạt động cè hiệu quả

538 32 ~力 りょく Suf. lực… 539 32 細かい こまかい

i

-A (1) nhỏ nhặt (2) chi tiết, kĩ lưỡng (3) không quan trọng, thứ yếu 540 32 分別 ぶんべつ VN phân loại, phân tách, chia tách 541 32 客観 きゃっかん N khách quan 542 32 しつけ しつけ N rân luyện, kỉ cương, cách cư xử 543 32 愛情 あいじょう N tånh yäu 544 32 なさる なさる 1GVt làm 545 32 登場 とうじょう N xuất hiện 546 32 人物 じんぶつ N nhân vật, con người, tænh cách 547 32 不規則 ふきそく N bất quy tắc 548 32 話しかける はなしかける 2GVi bắt chuyện

549 32 わくわく わくわく VN vui mừng, mong chờ, hồi hộp

550 32 後悔 こうかい VN hối hận

551 32 それと それと Conj. và cũng

552 32 こう こう Adv. như vầy

553 32 点 てん N (1) điểm (2) chấm nhỏ (3) điểm số (4)

thứ hạng (5) mặt, vấn đề

554 32 充実 じゅうじつ VN đầy đủ, sung túc, phong phú

555 33 それでは それでは Conj. và rồi, thế rồi

556 33 契約書 けいやくしょ N hợp đồng 557 33 印鑑 いんかん N con dấu 558 33 事前 じぜん N trước, tạm ứng 559 33 お越しになる おこしになる Exp. đến thăm ( kænh ngữ ) 560 33 決心 けっしん N quyết tâm 561 33 プロポーズ プロポーズ VN cầu hôn

562 33 進める すすめる 2GVt (1) tiếp tục (2) đẩy mạnh, khuyến khæch 563 33 認める みとめる 2GVt (1) công nhận, thừa nhận (2) cho phãp,

(10)

564 33 役所 やくしょ N văn phçng nhà nước, công sở 565 33 婚姻 こんいん N hôn nhân 566 33 正式 せいしき

na

-A chænh thức, theo nghi thức 567 33 祈る いのる 1GVt cầu nguyện 568 33 とにかく とにかく Adv. trước hết 569 34 パパ パパ N Ba, bố

570 34 残る のこる 1GVi cçn lại, sèt lại, chừa lại

571 34 済ませる すませる 2GVt chấm dứt, kết thúc, làm xong

572 34 ペルシャ語 ペルシャご N tiếng Ba Tư

573 34 ヘルシー ヘルシー

na

-A khỏe mạnh

574 34 相撲 すもう N đấu sĩ Sumo

575 34 現実 げんじつ N hiện thực

576 34 口に合う くちにあう Exp. vừa miệng, phù hợp khẩu vị

577 34 体重 体重 N cân nặng

578 34 その上 その上 Conj. ngoài ra, hơn nữa

579 34 最大 さいだい N cực đại, lớn nhất

580 34 ガールフレンド ガールフレンド N bạn gái

581 34 馬鹿 ばか

na

-A ngốc, khờ, dại

582 34 稼ぐ かせぐ 1GVt làm, kiếm tiền

583 34 崩す くずす 1GVt (1) bhủy (3) đổi tiền ( tiền chẵn ra lẻ ) (4)ị bịnh, ( sức khỏe) giảm sút (2) phá làm rối loạn (5) viết tháu, viết ngoáy 584 35 効く きく 1GVi cè tác dụng, cè hiệu quả, cè ảnh hưởng

585 35 マイク マイク N cái mic

586 35 放す はなす 1GVt thả ra, giải phèng

587 35 拍手 はくしゅ N vỗ tay

588 35 船 ふね N thuyền, tàu

589 35 ラッキー ラッキー

na

-A may mắn

590 35 クーポン クーポン N phiếu giảm giá

591 35 整理 せいり VN chỉnh sửa, dọn dẹp, sắp xếp

592 35 行列 ぎょうれつ N (1) hàng, lối, dãy (2) đám rước, cuộc diễu hành

593 35 送迎 そうげい VN đèn tiễn

594 35 要~ よう~ Pref. cần phải…

595 35 クレジットカード クレジットカード N thẻ tæn dụng

596 35 (お)支払い (お)しはらい N cách chi trả, việc chi trả

597 35 現金 げんきん N tiền mặt

598 36 美容院 びよういん N viện thẩm mỹ, tiệm làm tèc

599 36 発車 はっしゃ VN sự xuất phát, sự khởi hành

600 36 そうだ そうだ Exp. vậy à! Ra vậy!

601 36 せっかく せっかく N (1) mọi nỗ lực, rất quæ, quæ báu (2) thật đáng tiếc

602 36 張り紙 はりがみ N giấy dán, tấm poster, tấm sticker

603 36 学会 がっかい N hội các nhà khoa học, giới khoa học

604 36 次回 じかい N lần sau

605 36 肌 はだ N da

606 36 化粧水 けしょうすい N nước trang điểm

607 36 通信 つうしん N thông tin, truyền thông, đưa tin, liän

608 36 販売 はんばい N bán hàng

609 36 キャットフード キャットフード N thức ăn mâo

610 36 試す ためす 1GVt thử nghiệm, … thử

611 36 サウナスーツ サウナスーツ N bộ đồ Sauna mặc khi tập thể dục cho ra nhiều mồ hôi

612 36 キャンディー キャンディー N kẹo

613 37 案 あん N (1) đề nghị, đề xuất (2) dự án, ý tưởng

614 37 赤字 あかじ N thua lỗ, thâm hụt

615 37 さす さす 1GVt (1) mở ra, xçe dù (2) chiếu sáng

616 37 冷静 れいせい

na

-A bånh tĩnh, điềm đạm

617 37 たいして たいして Adv. không nhiều, không… lắm

618 37 スポーツクラブ スポーツクラブ N câu lạc bộ thể thao

619 37 体重計 たいじゅうけい N cân sức khỏe, cân thể trạng

620 37 大手 おおて N công ty lớn

621 37 企業 きぎょう N xæ nghiệp, doanh nghiệp

622 37 地位 ちい N vị træ, địa vị, chỗ đứng

623 37 名誉 めいよ N danh dự

624 37 ~暮らし ぐらし N sống…

(11)

626 37 興味 きょうみ N sở thæch

627 37 農業 のうぎょう N nông nghiệp

628 37 第二 だいに N hạng 2, thứ 2

629 37 人生 じんせい N nhân sinh, đời người

630 38 飛び出す とびだす 1GVi chạy phèng ra

631 38 ひく ひく 1GVt (1) cán län, chạy län (2) rút, kão (3) nhån län (4) trừ đi, loại ra

632 38 離す はなす 1GVt rời ( mắt ) khỏi, tách ra, rời ra

633 38 いけない! いけない! Exp. không được rồi!

634 38 収集車 しゅうしゅうしゃ N xe thu thập ( rác, đất, đồ dơ )

635 38 投げる なげる 2GVt nãm

636 38 許す ゆるす 1GVt tha thứ, cho phãp

637 38 親友 しんゆう N bạn thân thiết

638 39 寒さ さむさ N lạnh lẽo, thời tiết lạnh

639 39 耐える たえる 2GVi chịu đựng

640 39 ストーブ ストーブ N máy sưởi, lç sưởi

641 39 購入 こうにゅう N mua vào

642 39 企画 きかく N kế hoạch

643 39 採用 さいよう VN tuyển dụng, chấp nhận

644 39 求める もとめる 2GVt (1) yäu cầu, đçi hỏi (2) tåm kiếm (3) mua vào 645 39 コピー機 コピーき N máy photo 646 39 詰まる つまる 1GVi (1) bị đầy (2) bị tắc nghẽn (3) bị kẹt 647 39 引っぱる ひっぱる 1GVt rút kão, nắm kão 648 39 法律 ほうりつ N luật pháp 649 39 コミュニケーション コミュニケーション N giao tiếp 650 39 忚じる おうじる 2GVi (1) trả lời, đáp ứng (2) đồng ý, nhận lời (3) thỏa mãn, nhận 651 39 議長 ぎちょう N chủ tọa, chủ tịch 652 39 処理場 しょりじょう N nhà máy chế biến 653 39 議員 ぎいん N nghị viện viän 654 39 住民 じゅうみん N người d6an 655 39 事頄 じこう N sự cố, tai nạn 656 39 楽屋 がくや N phçng thay đồ, hậu trường 657 39 アーティスト アーティスト N nghệ sĩ 658 39 撮影 さつえい N chụp hånh, quay phim

659 39 一切 いっさい N、Adv. hoàn toàn (không), toàn bộ

660 39 禁止 きんし N cấm đoán

661 39 関係者 かんけいしゃ N người liän quan

662 39 立ち入り たちいり N đi vào

663 39 失礼 しつれい

na

-A (1) xin lỗi (2) đã thất lễ

664 39 こういった こういった Attri. loại này, kiểu này, như thế này

665 40 見当たる みあたる 1GVi được thấy 666 40 停止 ていし N dừng lại 667 40 悪用 あくよう VN sử dụng vào mục đæch xấu 668 40 格好 かっこう N (1) quần áo, cách ăn mặt (2) dáng, tướng, kiểu cách 669 40 (お)皿洗い (お)さらあらい N rửa chãn dĩa 670 40 包丁 ほうちょう N dao bếp

671 40 これじゃあ これじゃあ Exp. cái này thå, vào tånh cảnh này thå…

672 40 印象 いんしょう N ấn tượng

673 40 おーい おーい Exp. nâ!

674 40 ~ちゃん ~ちゃん Suf. Cô…, då… , chị… ( từ gọi kâm sau tän )

675 40 週刊誌 しゅうかんし N tuần báo

676 40 いく いく 1GVi đi, cè thể

677 40 勘違い かんちがい VN nhầm lẫn

678 40 そんなふうに そんなふうに Exp. theo cách này

679 40 慎重 しんちょう

na

-A cẩn thận, thận trọng, dâ dặt 680 40 行動 こうどう VN hành động, ứng xử 681 40 レストラン れすとらん N tän nhà hàng 682 40 一同 いちどう N tất cả chúng månh, tụi månh 683 40 衛生 えいせい N vệ sinh 684 40 食品 しょくひん N thức ăn, thực phẩm

685 40 傷む いたむ 1GVi thương tæch, thương tổn, hư hại, xấu đi

686 40 食中毒 しょくちゅうどく N ngộ độc

687 40 扱う あつかう 1GVt (1) điều khiển, đối phè (2) đối xử, đãi ngộ (3) sử dụng, làm

(12)

688 40 水分 すいぶん N nước, hơi nước, hơi ẩm

689 40 休暇 きゅうか N kå nghỉ, ngày nghỉ

690 40 ~願 ねがい N đơn xin…, yäu cầu…

691 40 お盆 おぼん N lễ Obon, lễ viếng mộ

692 40 提出 ていしゅつ N nộp ( đơn, bài luận )

693 確認4 試写会 ししゃかい N buổi duyệt phim

694 確認4 力 ちから N sức mạnh, sức lực

695 確認4 取り扱い とりあつかい N đối đãi, sử dụng, xử lý

696 確認4 付き合う つきあう 1GVi kết giao, giao du, kết bạn

697 確認4 スリル スリル N hồi hộp, run rẩy vå sợ

698 確認4 かえって かえって Adv. (1) ngược lại, trái lại (2) thäm vào, hơn là 699 確認4 映像 えいぞう N hånh ảnh 700 確認4 迫る せまる 1GVi thúc giục, gấp gáp, cấp bách, áp sát, tiến sát 701 確認4 手に入る てにはいる 1GVt đạt được, cè được 702 確認4 週刊 しゅうかん N hàng tuần 703 確認4 忚募 おうぼ VN nộp đơn, xin vào 704 確認4 得 とく

na

-A、VN lợi 705 確認4 アンケート アンケート N bản thăm dç 706 確認4 性能 せいのう N tænh năng 707 確認4 新車 しんしゃ N xe mới 708 確認4 プラン プラン N kế hoạch

709 確認4 (に)対する (に)たいする Exp. đối với

710 確認4 用紙 ようし N mẫu giấy trắng

711 確認4 改善 かいぜん N cải thiện

712 確認4 ブレーキ ブレーキ N cái thắng, cái phanh

713 確認4 システム システム N hệ thống

714 確認4 減る へる 1GVi giảm đi, sút đi

715 確認4 エンジン エンジン N động cơ

716 確認4 配慮 はいりょ VN quan tâm, chăm sèc, lưu tâm xem xãt

717 確認4 マグカップ マグカップ N ca, chãn

718 確認4 どんどん どんどん Adv. ngày càng ( chỉ tốc độ tăng nhanh ) 719 確認4 激しい はげしい

i

-A gay gắt, mãnh liệt, dữ dội

720 確認4 酔っぱらう よっぱらう 1GVi say xỉn 721 区別4 イベント イベント N sự kiện 722 区別4 ヒーター ヒーター N bếp lç, lç sưởi 723 区別4 換気 かんき N lưu khæ, thông giè 724 区別4 ルージュ ルージュ N thỏi son 725 区別4 変身 変身 N biến hånh, cải trang 726 区別4 ドリンク ドリンク N thức uống, nước uống

727 区別4 現代 げんだい N hiện đại, thời nay

728 区別4 歯ブラシ はブラシ N bàn chải đánh răng 729 区別4 電動 電動 N điện động 730 区別4 汚れ よごれ N vết bẩn, vết dơ 731 区別4 バンド バンド N nhèm, ban 732 区別4 姿勢 しせい N tư thế, điệu bộ, thái độ 733 区別4 結ぶ むすぶ 1GVt (1) cột, buộc (2) kết nối (3) kæ kết 734 41 割る わる 1GVt (1) làm vỡ, làm bể (2) chẻ, bửa, tách,

chia (3) pha loãng

735 41 診断 しんだん N chuẩn đoán

736 41 検査 けんさ N kiểm tra, điều tra

737 41 オムライス オムライス N mèn cơm trứng Omelet 738 41 ケチャップ ケチャップ N nước sốt cà chua 739 41 賞味期限 しょうみきげん N hạn sử dụng 740 41 再度 さいど N lần nữa, lặp lại 741 41 インフルエンザ インフルエンザ N dịch cúm 742 41 山登り やまのぼり N leo núi 743 41 布団 ふとん N nệm ngủ của Nhật

744 41 ぐっすり ぐっすり Adv. ngủ say, ngủ ngon

745 41 硬い かたい

i

-A cứng, dai, rắn 746 41 ついている ついている Exp. may mắn 747 42 お世話になりました お世話になりました Exp. cám ơn vå đã chăm sèc giúp đỡ 748 42 約 やく N khoảng chừng 749 42 工業 こうぎょう N công nghiệp 750 42 ともに ともに Adv. cùng với 751 42 汚い きたない

i

-A dơ bẩn (2) bất công (3) bạo lực

(13)

752 42 排水 はいすい N nước thải, nước dơ

753 42 挙げる あげる 2GVt näu, tổ chức

754 42 含む ふくむ 1GVt (1) bao gồm (2) giữ trong đầu (3) hàm ý 755 42 流れ込む ながれこむ 1GVi chảy vào, đổ vào, theo dçng chảy vào 756 42 一時期 いちじき N một thời gian, một khoảng thời gian 757 42 さかん さかん

na

-A hưng thịnh, ưa chuộng, thịnh hành

758 42 大切さ たいせつさ N sự quan trọng

759 43 受かる うかる 1GVi đậu ( kå thi )

760 43 帰す かえす 1GVt cho về, trả về, gửi về

761 43 宝 たから N báu vật

762 43 知り合い しりあい N mối quan hệ, sự quen biết

763 43 コース コース N khèa học

764 43 ひらがな ひらがな N bảng cái hiragana

765 43 甘える あまえる 2GVi (1) nhõng nhẽo, nũng nịu (2) lợi dụng, phụ thuộc vào

766 43 除く のぞく 1GVi loại bỏ, loại trừ, xèa bỏ

767 44 愛 あい N tånh yäu

768 44 友情 ゆうじょう N tånh bạn

769 44 ラスト ラスト N cuối cùng

770 44 シーン シーン N cảnh

771 44 ワールドカップ ワールドカップ N giải đá banh thế giới, giải World Cup

772 44 リハーサル リハーサル N buổi diễn tập

773 44 揺れる ゆれる 2GVi rung lắc, lung lay, run rẩy, lắc lư

774 44 東北 とうほく N vùng Đông Bắc

775 44 地方 ちほう N (1)địa phương, vùng, khu vực (2) đất nước, tỉnh

776 44 被害 ひがい N hư hại, thiệt hại

777 44 津波 つなみ N sèng thần

778 44 大きさ おおきさ N độ lớn

779 44 助け たすけ N cứu giúp, hỗ trợ

780 45 データ データ N thông tin, tư liệu

781 45 未来 みらい N tương lai

782 45 黙る だまる 1GVi (1) im lặng, ngừng nèi (2) giữ kæn

783 45 きっかけ きっかけ N nhờ vào dịp, động lực 784 45 出来事 できごと N biến cố, sự kiện, tai nạn 785 45 政府 せいふ N chænh phủ 786 45 嫌がる いやがる 1GVt ghãt, không sẵn lçng, miễn cưỡng 787 45 外国船 がいこくせん N thuyền nước ngoài 788 45 受け入れる うけいれる 2GVt chấp nhận, đồng ý, nhận vào 789 45 学ぶ まなぶ 1GVt học

790 45 いろんな いろんな Attri. nhiều loại, khác nhau

791 45 望む のぞむ 1GVt (1) muốn, ao ước (2) thæch hơn

792 46 ミス ミス N sai phạm, lỗi lầm

793 46 先方 せんぽう N bän kia

794 46 存じる ぞんじる 2GVt (1) tôi biết (2) tôi nghĩ vậy

795 46 出場 しゅつじょう N tham gia, tham dự

796 47 ~好き ~ずき Suf. thæch…

797 47 あきれる あきれる 2GVi (1) ngạc nhiän, sốc (2) ghä tởm

798 47 ワン ワン Onom. gâu gâu

800 47 (を)ちょうだい ちょうだい Exp. cho … đi

801 47 係 かかり N phụ trách, chịu trách nhiệm

802 48 関東 かんとう N vùng Kanto

803 48 接近 せっきん VN tiếp cận

804 48 恐れ おそれ N (1) lo sợ, sợ hãi (2) nguy hiểm, hiểm

805 48 恐ろしい おそろしい

i

-A ghä sợ, kinh khủng

806 48 スプレー スプレー N bånh xịt

807 48 持ち込む もちこむ 1GVt đem vào

808 48 上空 じょうくう N bầu trời, trän không

809 48 気圧 きあつ N khæ áp

810 48 頭痛薬 ずつうやく N thuốc đau đầu, thuốc trị nhức đầu

811 48 胃 い N bao tử 812 48 キャッシュカード キャッシュカード N thẻ rút tiền 813 48 暗証番号 あんしょうばんごう N mật mã, mã số bæ mật 814 48 生年月日 せいねんがっぴ N ngày tháng năm sinh 815 48 他人 たにん N người khác, người lạ 816 48 経営 けいえい VN kinh doanh 817 48 記事 きじ N kæ sự

(14)

818 48 部品 ぶひん N linh kiện, phụ tùng

819 48 ウイルス ウイルス N vi rút

820 48 バックアップ バックアップ N sao lưu, sự hỗ trợ

821 48 前方 ぜんぽう N đằng trước, phæa trước

822 48 滑る すべる 1GVi (1) trơn trượt (2) tuột (3) lướt qua 823 48 運行 うんこう VN vận hành, chuyển động, hoạt động

824 48 通常 つうじょう N thông lệ, thông thường

825 48 時刻 じこく N thời gian, giờ

826 48 余裕 よゆう N (1) cçn chỗ, cçn thời giờ (2) thong thả

827 48 速報 そくほう N nhanh chèng công bố, tốc cáo

828 48 ただ今 ただいま N hiện giờ, hiện nay, bây giờ

829 48 発生 はっせい VN phát sinh

830 48 地域 ちいき N khu vực, vùng

831 48 揺れ ゆれ N lắc, đung đưa

832 48 おさまる おさまる 1GVi (1) giải quyết, trong vçng kiểm soát (2) giảm bớt, lắng đi, ngớt

833 48 近寄る ちかよる 1GVi đến gần, lại gần

834 49 すき焼き すきやき N mèn sukiyaki, gồm thịt bç, rau cải và tàu hủ nấu trong nước lẩu

835 49 あんなふうに あんなふうに Exp. như cái cách đè

836 49 まね まね N (1) bắt chước, mô phỏng (2) thái độ cư

837 49 替わる かわる 1GVi (1) thay thế (2) thay đổi

838 49 無駄 むだ

na

-A vô nghĩa, việc vô æch 839 49 可能 かのう

na

-A cè khả năng, cè thể 840 49 ビジネス ビジネス N kinh doanh 841 49 非常に ひじょうに Adv. khẩn cấp, cấp bách 842 49 フォーマル フォーマル

na

-A chænh thức 843 49 服装 ふくそう N quần áo 844 49 立場 たちば N vị træ, vị thế, cách nhån 845 49 過去 かこ N quá khứ 846 49 科学 かがく N khoa học 847 50 ペンケース ペンケース N hộp bút

848 50 どれだけ どれだけ Interrog. bao nhiäu…

849 50 傷つく きずつく 1GVi làm tổn thương 850 確認5 お子様 おこさま N vị khách nhỏ 851 確認5 熱い あつい

i

-A nèng 852 確認5 触る さわる 1GVi chạm, sờ 853 確認5 調理 ちょうり N nấu nướng, chế biến 854 確認5 電子レンジ でんしレンジ N lç vi sèng, lç vi ba 855 確認5 当社 とうしゃ N công ty chúng tôi, công ty này 856 確認5 窓口 まどぐち N quầy, cửa bán vã

857 確認5 故障 こしょう VN rắc rối, thiệt hại, trục trặc

858 確認5 ベランダ ベランダ N ban công

859 確認5 通りかかる とおりかかる 1GVi đi ngang qua, xảy ra với

860 確認5 干す ほす 1GVt phơi ra, phơi khô

861 確認5 一家 いっか N một nhà, gia đånh

862 確認5 柵 さく N hàng rào chắn song

863 確認5 建て替え たてかえ N dựng lại, xây lại

864 確認5 検討 けんとう VN kiểm định, kiểm tra, điều tra

865 確認5 今頃 いまごろ Adv. khoảng lúc này

866 確認5 たまたま たまたま Adv. tånh cờ, vô tånh

867 確認5 ぼうっと ぼうっと Adv. ngẩn người ra, ngây người ra

868 確認5 当たり前 あたりまえ N đương nhiän, dĩ nhiän 869 確認5 ほしがる ほしがる 1GVt muốn 870 確認5 悪者 わるもの N người xấu 871 確認5 殺す ころす 1GVt giết hại 872 確認5 命 いのち N sinh mạng 873 確認5 恥ずかしい はずかしい

i

-A xấu hổ 874 確認5 お医者様 おいしゃさま N bác sĩ 875 区別5 ~冊 ~さつ Ctr. bản sao… 876 区別5 カンボジア カンボジア N nước Campuchia 877 区別5 失う うしなう 1GVt mất, thất lạc 878 区別5 戦争 せんそう N chiến tranh

879 区別5 伝わる つたわる 1GVi truyền bá, lan truyền, đi cùng

880 区別5 語る かたる 1GVt kể chuyện, thuật lai,

881 51 ショック ショック

na

-A bị sốc

(15)

883 51 ~付 つき Suf. kâm theo…

884 51 アクセス アクセス N truy cập, nối vào, tiếp cận

885 51 前日 ぜんじつ N ngày hôm trước 886 51 浴場 よくじょう N phçng tắm, nhà tắm công cộng 887 51 露天風呂 ろてんぶろ N bồn tắm lộ thiän 888 51 貸切風呂 かしきりぶろ N phçng tắm được bao hết 890 51 パジャマ パジャマ N đồ ngủ, pajama 891 51 裸 はだか N khỏa thân 892 51 宿泊 しゅくはく N trọ lại, nghỉ lại 893 51 迎える むかえる 2GVt (1) đèn tiếp (2) mời 894 52 わーい わーい Int. hoan hô 895 52 よさ よさ N tốt đẹp, tốt lành 896 53 ミュージカル ミュージカル N nhạc

897 53 修正 しゅうせい VN chỉnh sửa, sửa chữa

898 53 頼み たのみ N (1) nhờ cậy, nhờ vả (2) phụ thuộc vào

899 53 仲直り なかなおり VN làm lành

900 54 プレー プレー N trç chơi

901 54 表す あらわす 1GVt (1) biểu hiện (2) đại diện (3) xuất hiện

902 54 一言 ひとこと N một lời

903 54 効果 こうか N hiệu quả

904 54 こもる こもる 1GVi đầy, tới giới hạn

905 54 見直す みなおす 1GVt nhån lại, suy nghĩ lại

906 55 真っ赤 まっか

na

-A đỏ rực, đỏ chèt

907 55 お知らせ おしらせ VN thông báo, tin tức

908 55 イタリア イタリア N nước Ý

909 55 値上がり ねあがり VN tăng giá, län giá

910 55 研修 けんしゅう N đào tạo, học tập và huấn luyện

911 56 いくらなんでも いくらなんでも Exp. cho dù bao nhiäu đi nữa

912 56 どうせ どうせ Adv. dù gå, dù sao 913 56 知識 ちしき N kiến thức 914 56 やる気 やるき N động lực 915 56 ポイント ポイント N điểm 916 56 ぜいたく ぜいたく N、

na

-A xa hoa, lộng lẫy 917 56 回数 かいすう N số lần

918 56 便利さ べんりさ N sự tiện nghi, tiện lợi

919 56 一方 いっぽう Conj. một phæa, một bän

920 56 多尐 たしょう Adv. æt nhiều

921 56 便 べん N dịch vụ, tiện nghi

922 57 支える ささえる 2GVt hỗ trợ

923 57 教授 きょうじゅ N (1) giáo sư (2) giáo viän hướng dẫn

924 57 地元 じもと N quä nhà 925 57 広まる ひろまる 1GVi mở rộng 926 57 告白 こくはく VN thổ lộ, tỏ tånh 927 57 倒産 とうさん N phá sản 928 57 貧しい まずしい

i

-A nghâo nàn 929 57 デザイナー デザイナー N nhà thiết kế 930 57 もと もと N dưới quyền… 931 57 洋品 ようひん N đồ Tây…

932 57 縮む ちぢむ 1GVi co rút lại, nhỏ lại

933 57 布 ぬの N vải 934 57 社名 しゃめい N tän công ty 935 57 引退 いんたい N rút lui, nghỉ hưu 936 57 あふれる あふれる 2GVi (1) tràn đầy, đông đúc (2) ngập lụt, trà n ngập 937 57 貧しさ まずしさ N nghâo nàn 938 57 ~作り ~づくり N làm… 939 57 おもしろさ おもしろさ N thú vị 940 57 クレーム クレーム N than phiền, mắng vốn 941 57 店舗 てんぽ N cửa tiệm 942 57 その後 そのご Adv. sau đè

943 58 なんだ! なんだ Exp. hèa ra là vậy!

944 58 犬小屋 いぬごや N nhà nhỏ cho cún 945 58 雷 かみなり N sấm sãt 946 58 水泳 すいえい N bơi lội 947 59 イブ イブ N trước 948 59 本音 ほんね N cảm nghĩ thật, ý kiến thật 949 59 今夜 こんや N tối nay

(16)

950 59 運命 うんめい N định mệnh, vận mệnh 951 59 出会う であう 1GVi gặp gỡ 952 59 精神 せいしん N tinh thần 953 59 それら それら N mấy cái đè… 954 59 乗り越える のりこえる 2GVt vượt qua 955 59 スケート スケート N trượt băng

956 59 すばらしさ すばらしさ N tuyệt vời, xuất sắc

957 59 お疲れのところ おつかれのところ Exp. khi thấy mệt

958 60 引き受ける ひきうける 2GVt đảm nhiệm, chịu trách nhiệm

959 60 責任 せきにん N trách nhiệm 960 60 かわいそう かわいそう

na

-A tội nghiệp 961 60 紅葉 こうよう N lá đỏ mùa thu 962 60 川下り かわくだり N xuống hạ lưu 963 60 ボート ボート N thuyền 964 60 眺める ながめる 2GVt nhån bao quát, ngắm cảnh 965 60 ライフジャケット ライフジャケット N áo cứu hộ 966 60 (ご)着用 (ご)ちゃくよう N mặc vào 967 60 (ご)乗船 (ご)じょうせん N län thuyền 968 60 かっこ悪い かっこわるい

i

-A bộ dạng xấu 969 確認6 来店 らいてん VN đến tiệm lần nữa 970 確認6 ブランド ブランド N hàng hiệu 971 確認6 宝石 ほうせき N đá quý

972 確認6 もともと もともと Adv. ngay từ đầu

973 確認6 山小屋 やまごや N nhà nhỏ trän núi

974 確認6 救助 きゅうじょ N cứu hộ, cứu trợ

976 確認6 下りる おりる 2GVi leo xuống, đi xuống, ra khỏi

977 確認6 戦国 せんごく N chiến quốc 978 確認6 姫 ひめ N công chúa 979 確認6 戦い たたかい N chiến tranh 980 確認6 カスタマー カスタマー N khách hàng 981 確認6 レビュー レビュー N xãt duyệt, đánh giá 982 確認6 ストーリー ストーリー N câu chuyện

983 確認6 急展開 きゅうてんかい N phát triển, triển khai gấp 984 確認6 一気に いっきに Adv. cùng một lúc, liền một hơi

985 確認6 続編 ぞくへん N tập tiếp theo

986 確認6 作者 さくしゃ N tác giả

987 確認6 前半 ぜんはん N nửa phần trước

988 確認6 ユーモア ユーモア N hài hước, nèi đùa

989 確認6 中心 ちゅうしん N trung tâm, chænh giữa

990 確認6 本来 ほんらい Adv. về cơ bản, về tự nhiän

991 区別6 好み このみ N ý thæch, sở thæch, tùy thæch

992 区別6 塩 しお N muối

993 区別6 レシピ レシピ N công thức nấu ăn

994 区別6 当店 とうてん N tiệm của chúng tôi

995 区別6 基本 きほん N cơ bản

996 区別6 ですが ですが Conj. tuy nhiän

997 区別6 状況 じょうきょう N tånh trạng

998 区別6 一人ひとり ひとりひとり N từng người từng người

999 61 同時 どうじ N cùng lúc, đồng thời

1000 61 支払い しはらい N chi trả

1001 61 おまけ おまけ N khuyến mãi thäm, cho thäm

1002 61 名湯 めいとう N suối nước nèng nổi tiếng

1003 61 味わう あじわう 1GVt nếm, thưởng thức, nhấm nháp 1004 61 (ご)利用 (ご)りよう N sử dụng 1005 61 なお なお Adv. bây giờ 1006 61 限定 げんてい N cè giới hạn, hạn chế, cè hạn 1007 61 ネイル ネイル N mèng tay 1008 61 ケア ケア N chăm sèc 1009 61 メイン メイン N chủ yếu, chænh 1010 61 アイドル アイドル N thần tượng 1011 61 グループ グループ N nhèm 1012 61 サイン サイン N kæ tän, chữ kæ 1013 61 運 うん N may mắn, vận may 1014 61 豆腐 とうふ N tàu hủ 1015 61 (お)肌 (お)はだ N (1) làn da (2) bề mặt 1016 61 ローション ローション N dầu xức thơm, chất dưỡng da 1017 61 フリータイム フリータイム N thời gian tự do, thời gian rảnh

(17)

1018 61 絵はがき えはがき N bưu thiếp ảnh

1019 61 欲張り よくばり N、

na

-A tham lam

1020 61 足を伸ばす あしをのばす Exp. đi xa, đi đây đè, đi du lịch

1021 62 ミルク ミルク N sữa 1022 62 オムツ オムツ N tã em bã 1023 62 山頂 さんちょう N đỉnh núi, chèp núi 1024 62 日の出 ひので N bånh minh, mặt trời mọc 1025 62 製品 製品 N mặt hàng, hàng hèa 1026 62 品質 ひんしつ N chất lượng sản phẩm

1027 62 それほど それほど Adv. nhiều hơn mức đè

1028 62 くもり くもり N trời mây

1029 62 ついに ついに Adv. cuối cùng thå…, rút cục thå…

1030 62 上達 じょうたつ VN tiến bộ, cải thiện

1031 62 時差 じさ N múi giờ

1032 62 務める つとめる 2GVt làm việc cho…

1033 62 国際 こくさい N quốc tế

1034 62 交流 こうりゅう N giao lưu, giao hữa

1035 62 できごと できごと N sự kiện 1036 62 参考 さんこう N tham khảo 1037 63 お星さま おほしさま N (ông) sao 1038 63 項番 じゅんばん N thứ tự, lần lượt 1039 63 メートル メートル N、Ctr. mãt 1040 63 海水 かいすい N nước biển

1041 63 反対に はんたい Adv. đối lập, phản đối, ngược lại

1042 63 砂漠 さばく N sa mạc 1043 63 広がる ひろがる 1GVi mở rộng, trải rộng 1044 63 森林 しんりん N rừng cây 1045 63 氷河 ひょうが N băng hà 1046 63 深い ふかい

i

-A sâu thẳm 1047 63 進歩 しんぽ N tiến bộ 1048 63 二酸化炭素 にさんかたんそ N khæ cacbon 1049 63 汚す よごす 1GVt (1) làm ô nhiễm (2) làm dơ 1050 63 ふーん ふーん Int. hừm… 1051 64 メイク メイク N trang điểm

1052 64 意外に いがいに Adv. ngoài dự kiến, ngoài ý muốn

1053 64 差 さ N khác biệt

1054 64 e-ラーニング e-ラーニング N học điện tử

1055 64 導入 どうにゅう N giới thiệu, cài đặt, đưa vào áp dụng

1056 64 困難 こんなん

na

-A、N khè khăn, vất vả

1057 64 費用 ひよう N phæ tổn

1058 64 得る える 2GVt giành được, lấy được, thu được, kiếm đ 1060 64 高める たかめる 2GVt tăng län, nâng cao än, cải tiến

1061 64 防災 ぼうさい N phçng hờ thiän tai, tai nạn

1062 65 ここ ここ N trước, đã qua

1063 65 我が社 わがしゃ N công ty chúng tôi

1064 65 さまざま さまざま

na

-A nhiều loại, đa dạng, khác nhau

1065 65 ニーズ ニーズ N nhu cầu

1066 65 それじゃ(あ) それじゃ(あ) Conj. vậy thå

1067 65 深刻 しんこく

na

-A nghiäm trọng, trầm trọng

1068 65 終わり おわり N kết thúc, đèng lại

1069 65 なんと言っても なんといっても Exp. cho dù nèi thế nào thå…

1070 65 景気 けいき N tånh hånh kinh tế

1071 65 転換 てんかん N chuyển đổi, chuyển hướng

1072 66 物件 ぶっけん N tải sản, vật, việc

1073 66 パンケーキ パンケーキ N bánh pancake

1074 66 カルボナーラ カルボナーラ N mèn må Ý Carbonara

1075 66 おかわり おかわり N thäm 1 phần giống vậy, thäm chãn nữa

1076 66 尐なめ すくなめ N æt lại, bớt lại

1077 66 カロリー カロリー N ca-lô-ri

1078 66 鶏肉 とりにく N thịt gà

1079 66 低め ひくめ N hạ xuống, thấp xuống

1080 66 栄養 えいよう N dinh dưỡng

1081 66 高カロリー こうカロリー N nhiều chất bão, lượng ca-lô-ri cao 1082 66 それにしては それにしては Exp. đề cập tới việc …

1083 66 予習 よしゅう N học trước, đọc trước

1084 67 頼る たよる 1GVi phụ thuộc vào, lệ thuộc vào, dựa vào 1085 67 あいかわらず あいかわらず Adv. không hề thay đổi, như từ trước đến giờ

(18)

1086 67 演技 えんぎ N diễn xuất, khả năng trånh diễn

1087 67 不思議 ふしぎ

na

-A kå lạ, bæ ẩn, khè hiểu

1088 67 友達言葉 ともだちことば N từ ngữ khi nèi chuyện với bạn

1089 67 年上 としうえ N người lớn tuổi hơn

1090 67 敬語 けいご N kænh ngữ

1091 67 謝る あやまる 1GVi xin lỗi

1092 68 おごる おごる 1GVt thết đãi, mời ăn

1093 68 幼い おさない

i

-A nhỏ tuổi, cçn trẻ con

1094 68 衝突 しょうとつ N xung khắc, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng

1095 68 現場 げんば N hiện trường 1096 68 乗客 じょうきゃく N hành khách 1097 68 うち うち N trong khi… 1098 68 死亡 しぼう VN tử vong 1099 68 飲酒 いんしゅ N uống rượu 1100 68 スローガン スローガン N biểu ngữ

1101 68 いまだに いまだに Adv. vẫn cçn, ngay cả bây giờ

1102 69 担任 たんにん N chủ nhiệm 1103 69 マジック マジック N (1) phãp thuật (2) bút lông viết bảng 1104 69 ヒーロー ヒーロー N anh hùng 1105 69 どうやら どうやら Adv. làm cách nào đè 1106 69 無意識 むいしき N、

na

-A không ý thức, vô trách nhiệm 1107 69 頑固 がんこ

na

-A cứng đầu, bướng bỉnh 1108 69 ほんま ほんま N thật sự 1109 69 イントネーション イントネーション N ngữ điệu, cách phát âm 1110 69 課題 かだい N chủ đề, vấn đề 1111 69 係長 かかりちょう N tổ trưởng, nhèm trưởng 1112 69 昇進 しょうしん VN tiến thân, thăng chức

1113 69 推薦 すいせん VN tiến cử, giới thiệu

1114 69 大した たいした Attri. (1) rất nhiều, đáng kể (2) không lắm, khô ng nhiều 1115 69 能力 のうりょく N năng lực 1116 69 社外 しゃがい N ngoài công ty 1117 69 態度 たいど N thái độ 1118 70 ミーティング ミーティング N hội nghị 1119 70 美人 びじん N mĩ nhân 1120 70 代金 だいきん N chi phæ 1121 70 請求書 せいきゅうしょ N hèa đơn

1122 70 おかげさまで おかげさまで Exp. tôi khỏe cảm ơn, nhờ ơn trời mà…

1123 70 決定 けってい N quyết định

1124 70 許可 きょか N cho phãp

1125 70 期限 きげん N kå hạn

1126 70 日程 にってい N hành trånh, lịch trånh, nhật trånh 1127 70 ひき逃げ ひきにげ N gây tai nạn giao thông rồi bỏ chạy

1128 70 信号 しんごう N đân giao thông

1129 70 無視 むし VN làm ngơ, bỏ mặc, coi như không biết 1130 70 はねる はねる 2GVt (1) ( buổi diễn ) kết thúc (2) nhảy chồm

län (3) bắn län

1131 70 ヘリコプター ヘリコプター N máy bay trực thăng

1132 70 容疑者 ようぎしゃ N người bị tånh nghi, người khả nghi

1133 70 捜す さがす 1GVt tåm kiếm

1134 70 中断 ちゅうだん VN cách đoạn, gián đoạn

1135 70 再開 さいかい VN bắt đầu lại, mở lại, tiếp tục lại

1136 70 所有 しょゆう VN sở hữu

1137 70 まもなく まもなく Adv. sắp sửa, cçn æt phút nữa

1138 70 逮捕 たいほ VN bắt giữ

1139 確認7 わが わがしゃ Attri. … của tôi

1140 確認7 テレビ局 テレビきょく N đài truyền hånh

1141 確認7 視聴率 しちょうりつ N tỉ lệ xem

1142 確認7 右肩下がり みぎかたさがり N xu hướng đi xuống, xu hướng giảm xuống

1143 確認7 来春 らいしゅん N mùa xuân tới

1144 確認7 大物 おおもの N người nổi tiếng, nhân vật tiếng tăm

1145 確認7 出演 しゅつえん N xuất hiện

1146 確認7 初回 しょかい N lần đầu

1147 確認7 近づく ちかづく 1GVi lại gần

1148 確認7 出演料 しゅつえんりょう N phæ thực hiện, tiền cát sä

1149 確認7 ずばり ずばり Adv. đúng chỗ hiểm, đúng huyệt

参照

関連したドキュメント

語基の種類、標準語語幹 a語幹 o語幹 u語幹 si語幹 独立語基(基本形,推量形1) ex ・1 ▼▲ ・1 ▽△

(1)〈添加・例示・提題などをあらわすもの〉では、A〈添加〉L「風三二」の「さ

[r]

今回の調壺では、香川、岡山、広島において、東京ではあまり許容されない名詞に接続する低接

The author is going to discuss on morphological and phonological properties of, in traditional Japanese study KOKUGOGAKU, so-called auxiliary verb RAMU and related some

「文字詞」の定義というわけにはゆかないとこ ろがあるわけである。いま,仮りに上記の如く