扉のページ それぞれ
プラスアルファ すっぱい(酸っぱい)
あまずっぱい(甘酸っぱい)
しおからい(塩辛い)
あぶらっこい(油っこい)
さっぱりしている ぬるい
こくさいこうりゅう(国際交流)
いと(意図)
だんボール(段ボール)
うちがわ(内側)
すいとる(吸い取る)
かいはつする(開発する)
ぜんこく(全国)
作文 アジア おもに(主に)
năng động
khả năng thẩm âm tiết tấu khéo léo, khéo tay bận tâm
mặt, phương diện vật sumo
tính hai mặt tổ chức gia nhập
ăn ngủ, sinh hoạt cùng nhau người mới đệ tử giao cho
buổi học, buổi tập luyện cởi trần
chân đất cát nhà tắm
sư huynh và đệ tử lưng
kỳ rửa (lưng) trực nhật bát đĩa dọn dẹp ngủ trưa ăn tối lại mãi mới ngủ chợp mắt nhắc lại các loại
các loại hải sản, tôm cá đậu phụ
với số lượng lớn thật nhiều
trọng lượng cơ thể tối thiểu, ít nhất cơm chan たっぷり
たいじゅう(体重)
さいてい(最低)
おちゃづけ(お茶漬け)
ふたたび(再び)
ようやく ねむり(眠り)
つく〔ねむりに~〕(つく〔眠りに~〕)
くりかえす(繰り返す)
~るい(~類)
ぎょかいるい(魚介類)
とうふ(豆腐)
たいりょうに(大量に)
ふろば(ふろ場)
あにでし(兄弟子)
せなか(背中)
ながす〔せなかを~〕(流す〔背中を~〕)
とうばん(当番)
しょっき(食器)
あとかたづけ(後片付け)
ひるね(昼寝)
ゆうしょく(夕食)
にゅうもんする(入門する)
しんしょく(寝食)
ともにする(共にする)
しんじん(新人)
あたえる(与える)
けいこ はだか(裸)
はだし すな(砂)
かつどうてき〔な〕(活動的〔な〕)
リズムかん(リズム感)
きよう〔な〕(器用〔な〕)
きになる(気になる)
本文 めん(面)
すもうとり(相撲取り)
にめんせい(二面性)
そしき(組織)
でし(弟子)
lặp đi lặp lại thứ hạng được biểu hiện
ngêu sò cá hồi khoai tây
mưa to bùn cấp trên
tỷ lệ sử dụng, tỷ lệ phổ cập tính mạng
đảm bảo
tự điển bách khoa game
mùa đông ấm tối qua
để ý, lưu tâm lỗ thủng kỷ niệm
sách chuyên môn măng
châu Âu kiểu tóc chức năng
trả tiền, thanh toán văn phòng
nghệ nhân, thợ thủ công tu luyện
người trưởng thành bàn quầy
nhận (~ đặt gọi món) nắm
hơn nữa
hấp thu, lĩnh hội tập trung dụng cụ viết ひっきようぐ(筆記用具)
しょくにん(職人)
しゅぎょう(修行)
いちにんまえ(一人前)
カウンター
うける〔ちゅうもんを~〕(受ける〔注文を~〕)
にぎる(握る)
さらに
みにつける(身につける)
しゅうごう(集合)
あな(穴)
おもいで(思い出)
せんもんしょ(専門書)
たけのこ ヨーロッパ かみがた(髪型)
きのう(機能)
しはらい(支払い)
オフィス いのち(命)
ほしょう(保障)
ひゃっかじてん(百科事典)
ゲーム
だんとう(暖冬)
さくばん(昨晩)
学習項目の練習 きにする(気にする)
かい(貝)
さけ じゃがいも
学習項目 おおあめ(大雨)
どろ(泥)
じょうし(上司)
ふきゅうりつ(普及率)
かさねる(重ねる)
ばんづけ(番付)
あらわれる(表れる)
新しいことばの練習
như thế, như vậy thêm vào đó
bí quyết, cốt lõi vấn đề thứ hai
thật sự là thịt nướng ăn ít
bỏ xa, khác xa bất chợt nông nghiệp vitamin C bao hàm mùa mưa
kết thúc (mùa mưa ~ ) nhập hàng
đến cửa hàng sản phẩm mới từ trước tới nay vết bẩn
ý tưởng ngộ nghĩnh
(mang tính) văn phòng phụ huynh
hứng làm
bản thân thể hiện
khả năng (giao tiếp) tính chủ động thăng bằng cảm giác thu thập ngôn ngữ tinh thần phục vụ tính hợp tác tính mềm dẻo hiếu kỳ, tò mò thích tìm tòi khám phá tràn đầy
きょうちょうせい(協調性)
じゅうなんせい(柔軟性)
こうきしん(好奇心)
たんきゅうしん(探究心)
おうせい〔な〕
じこ(自己)
アピール
りょく〔コミュニケーション〕(力〔コミュニケーション〕)
しゅたいせい(主体性)
バランス かんかく(感覚)
しゅうしゅう(収集)
ごがく(語学)
サービスせいしん(サービス精神)
じゅうらい(従来)
よごれ(汚れ)
作文
はっそう(発想)
ユニーク
じむてき〔な〕(事務的〔な〕)
ほごしゃ(保護者)
やるき(やる気)
プラスアルファ ふいに(不意に)
のうぎょう(農業)
ビタミンシー(ビタミンC) ふくむ(含む)
つゆ(梅雨)
あける〔つゆが~〕(明ける〔梅雨が~〕)
にゅうか(入荷)
らいてん(来店)
しんせいひん(新製品)
そうすると
それにくわえ(それに加え)
こつ
だいに(第2)
じつに(実に)
やきにく(焼き肉)
しょくがほそい(食が細い)
はるかに
hiệu quả bền bỉ phỏng vấn người tham gia sự kiện chủ động lên kế hoạch thực hiện tự tin
đầu tiên ấn tượng để ý lưu tâm rõ ràng
biểu lộ cảm xúc gương mặt đề tài câu chuyện
hình thức bề ngoài
thuyết
ngôn ngữ cử chỉ quyết định yếu tố
liên quan đến ngôn ngữ tỷ lệ
cử chỉ điệu bộ tư thế
quan trọng chuyên gia lưng ghế dựa
cảm giác uy quyền chúi về đằng trước không biểu lộ cảm xúc bên trong
bề ngoài nhìn thấy ảnh hưởng sự thực いあつかん(威圧感)
まえかがみ(前かがみ)
むひょうじょう(無表情)
なかみ(中身)
みため(見た目)
さゆうする(左右する)
じじつ(事実)
ようそ(要素)
げんごてき〔な〕(言語的〔な〕)
ひりつ(比率)
しぐさ しせい(姿勢)
じゅうよう〔な〕(重要〔な〕)
せんもんか(専門家)
せもたれ(背もたれ)
よりかかる(寄りかかる)
こころがける(心がける)
めいかく〔な〕(明確〔な〕)
ひょうじょう(表情)
わだい(話題)
がいけん(外見)
本文 せつ(説)
ボディランゲージ けっていする(決定する)
イベント
しゅたいてきに(主体的に)
きかくする(企画する)
じっしする(実施する)
じしん(自信)