日
文
初中
い
ン
T
ừ
v
ự
ng
: = う : = 書
漢字 ン
あ/あ ――― A!
ああ ――― A~!
あ ――― À…
khúc côn cầu
あい 相手 あい đ i phư ng
/IT công nghệ thông tin
あい あう い あい thích hợp
あい あう 会い あい gặp
あい い あう あい gặp chuyện kinh khủng
あい /~あい あい
あう
~ い 知
い
~あい あい
quen biết
あ あ あ đi lên
あ い 明 い あ い あ い sáng sủa, tư i sáng
あ あ あ chán
あ あ 開 あ mở
あ あ あ t bỏ
あ あ 開 あ mở
あ あ あ tặng, cho
あ 朝 飯 あ bữa sáng
あ あ ngày kia
あ 足 あ chân
あ 味 あ vị
châu Á
あ 明日 あ ngày mai
あ わい あ わう 味わい あ わい thưởng th c, nếm
あ あ ở kia, đằng kia
あ あ あ ch i
あ いあ あ い n ng m, m áp
あ い 新 い あ い m i
あ あ vùng, khu vực
あ い 熱い あ い nóng
あ 集 あ h i, nhóm
あ あ 集 あ tập hợp, tập trung
あ あ 集 あ thu thập
あ 後 あ sau khi
l i khuyên
ン
ン ン
thông báo
あ あ b n (ngôi th hai s ít)
あ あ anh trai (của mình)
phim ho t hình
あ 姉 あ chị gái của mình
あ /あ う ――― À…, m…
căn h , nhà tập thể
あ い 危 い
あ い
あ い
nguy hiểm
あ /あ あ /あ Abe (tên ngư i)
あ い あ い あ い ngọt
あ あ không ~ lắm
Mỹ
あ あ あ xin lỗi
Marugoto - Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản Sơ trung cấp A2/B1
: 見 :
漢字 ン
あ ――― A!, Ái chà!
あ い あ う 洗い あ い rửa
Rập
語 Tiếng Rập
あ わ あ わ あ わ biểu hiện, thể hiện
あ う あ う C m n.
あ あ あ có
あ あ có m t ~ nọ
あ あ 歩 あ đi b
việc làm thêm
あ あ điều đó
あ /あ ? ――― ?
ン
ン ン
b n điều tra
あ 安全 あ an toàn
い 胃 い d dày
いい い い đẹp, t t
いいえ/いえ いいえ /いえ không
いい いう 言い いい nói
いえ 家 いえ nhà
いえいえ ――― Không đâu.
い /~い ~ い ~ trở xu ng
い い 意 い い ngoài s c tưởng tượng
い い ~ thì thế nào?
い /~い ~行 ~い đi ~
い い 行 い đi
Anh Qu c
い 生 花 い nghệ thuật cắm hoa
い 意見 い ý kiến
い う い 意向形 い う い thể ý chí
い わ/い わ 石川/石川
い わ /
い わ
Ishikawa (tên ngư i)
い う/~い う ~ い う h n ~,~ trở lên
い い い い い bận r n
い い い い đau
い い Tôi xin phép dùng bữa!
い い m t lần
い 日 い い m t ngày
い 市場 い chợ
い 番 い nh t
い 番 い nh t, s m t
い い khi nào
い 戸建 い nhà mặt đ t
い い kho ng tầm khi nào
い い cùng nhau
い う 生 い う c m t đ i
い う い い う い c gắng hết s c
い い cùng nhau
い 5 / い năm
い い 行 い Tôi đi đây.
い い い い nhiều, đầy kín
い い lúc nào cũng, luôn luôn
い い nông thôn
い い chó
漢字 ン
い い linh h n
い い い cầu mong
ン ン sự kiện
い い bây gi
い い m t chút, m t ch c
い い い có (ngư i, đ ng vật)
い い đến gi
い い cho đến gi
い 意味 い ý nghĩa
い う 妹 い う em gái (của mình)
い い ghét, khó chịu
い あ ――― H m…
tranh minh họa
い い い い Anh/chị t i ch i!
い い い s い い đến, đi (kính ngữ)
い い い s い い có (kính ngữ)
い い い い Chào m ng quý khách
い い い cần
い い 入 い pha
い 色 い màu sắc
い い 色々 い い nhiều, đa d ng
いわい いわう い いわい chúc m ng
ン ン internet
ン ュ ン ュ phỏng v n
ン ン n Đ
ン ン 人 ン ngư i n Đ
ン ン Indonesia
ン ン 語 ン tiếng Indonesia
う ――― m…
うえ うえ うえ phía trên
う 受付 う lễ tân, tiếp tân
う う 受 う nhận
う う 受 試験 う tham gia (kì thi)
う 後 う phía sau
う い う い nh t
う う nói d i
う 歌 う bài hát
う い う う 歌い う い hát
う 家 う nhà
う う mì udon
う ――― i hi hi
う う 生 う được sinh ra
う い う い ghen tị
う う 売 う bán
う い う い n ào, ầm ĩ
う い う い vui sư ng
うわ うわ tin đ n
う ――― , Vâng
う 運転 う lái xe
え/え ――― H ? !
ン ン điều hòa
えい 映 えい え い phim nh
えい う 営業 えい う kinh doanh
えい う 営業部 えい う phòng kinh doanh
う
漢字 ン
えい 英語 えい tiếng Anh
ええ ――― vâng
え ――― !
ええ /ええ ――― … thì
ン ――― (t trẻ con dùng khi khóc nhè)
え 駅 え nhà ga
え ――― e he he
え え 選 え lựa chọn
thang máy h p
え /~え ~ ――― ~ yên
え え kịch
ン ン kỹ sư
ン ン ン ン đ ng c
え え ng i ngùng, giữ ý
い ――― Này! Ê!
い い い い い い ngon
い 急 い sự v i vã
いわいいわい い いわい chúc m ng
うえ 応援 うえ cổ vũ
い 多い い nhiều
い 大 い い to, l n
大 l n
Úc
人 ngư i Úc
/ 大山/大山
/
Oyama (tên ngư i)
大喜 niềm vui l n
あ あ mẹ (của ngư i khác)
nh có
菓子 bánh kẹo
金 tiền
金持 giàu có
đặt, để
客様 quý khách
客 khách
う う う う 給料 う う lư ng
vợ (của ngư i khác) miệng/ khẩu vị gửi
mu n, trễ
子 con (của ngư i khác)
米 g o
giận dữ
起 x y ra
酒 rượu
あわ あわ 幸 あわ h nh phúc
い い ông (của ngư i khác)
え え 教え え d y
công việc n, đẩy
sang trọng, ăn diện sushi
わ わ 世話 わ chăm sóc, giúp đỡ, quan tâm
漢字 ン
い い lẫn nhau
ổn định/ bình tĩnh
r i
茶 trà
夫 ch ng (của mình)
寺 chùa
う 父 う b (của ngư i khác)
う 弟 う em trai (của mình)
男 nam
năm kia, hai năm trư c
điệu múa, điệu nh y kinh ng c, ng c nhiên gi ng nhau
え え 前 え tên
い い anh trai (của ngư i khác)
え / え
姉 / 姉 え /
え
chị gái (của ngư i khác) là cách gọi thân mật
い 願い い thỉnh cầu
い い 願い い thỉnh cầu
い 願い い làm n, xin vui lòng…
あ / あ
あ /
あ
bà (của ngư i khác)
花 nghệ thuật cắm hoa
花 hoa
う う Chào. (buổi sáng)
人 hai ngư i
b n tắm
え え え nh
い い 見舞い い thăm bệnh
quà đặc s n
う う Xin chúc m ng
い い 思い出 い nh ra, nh l i, nh về
い 思い出 い kỷ niệm
い う 思い い nghĩ
い い thú vị
chính
親 b mẹ (của mình)
cu c hẹn
親子 oyakodon (c m gà tr ng kiểu Nhật)
湯 nư c nóng
xu ng xe
わ 物 わ đ bỏ quên
わ ン 物 ン わ ン tr m giữđ bỏ quên
わ わ わ l i xin lỗi
わ わ 終わ わ kết thúc
音楽 âm nh c
温泉 su i nư c nóng
/~ ~課 ~ ban, nhóm
thẻ
い/~ い ~回 ――― ~ lần
い い 海 い い nư c ngoài
い い う 海 業 い い う công việc hợp tác nư c ngoài
い い う 海 業課 い い う ban hợp tác nư c ngoài
い 会議 い cu c họp, h i nghị
漢字 ン
い 国語 い tiếng nư c ngoài
い 国人 い ngư i nư c ngoài
い 開始 い bắt đầu, khai m c, mở
い 会社 い công ty
い /~ い ~会社 ~ い công ty ~
い い 会社員 い い nhân viên công ty
い 出 い ra ngoài
い 食 い đi ăn hàng
い い cầu thang
sách hư ng dẫn
い う い い mua
い う い い nuôi (~ thú cưng)
い い物 い mua sắm
いわ 会話 いわ h i tho i
ン ン quầy
え え 返 え tr l i
え え 帰 え về t i, vềđến n i
え え 変え え đổi
え え 帰 え trở về
mặt
t n (th i gian)
わ nhận (điện tho i)
qu h ng
書 viết
い 学生 い sinh viên, học sinh
え え đánh tiếng/ bắt chuyện
いわ いわ gây (phiền hà)
trang trí
家 việc nhà
cho mượn
/
/
Kazuo (tên ngư i) (bị) c m
家族 gia đình
方 あ vị, ngư i
/~ い ~方行 方 ――― cách, phư ng th c
形 d ng, thể, hình th c
価値 giá trị
価値観 giá trị quan
勝 thắng
~ ――― tháng ~
う 学校 う trư ng học
う 活動 う ho t đ ng
tách, chén
ン ン mì c c
い 家庭 い gia đình
Gado-gado (món ăn Indonesia)
い い vợ (của mình)
い い い đau khổ, bu n bã
必 nh t định
cặp sách, túi xách quán cà phê
chịu đựng, kiềm chế
máy nh
漢字 ン
体 c thể
cà ri n Đ
借 thuê, mượn
い 軽い い い nhẹ
彼 anh y
/ anh y (ngư i yêu)
わい/ わい 川 /川
わい /
わい
Kawai (tên ngư i)
わいい わい い dễ thư ng
わい わい わい yêu quý
わい う わい う đáng thư ng
わ / わ 川 /川
わ /
わ
Kawano (tên ngư i)
わ わ 変わ わ thay đổi
/~ ~観 ~ ~ quan (cách nhìn nhận)
え 考え え suy nghĩ
え え 考え え suy nghĩ
う 環境 う môi trư ng
い 関係 い sự liên quan, m i quan hệ
う 観 客 う khách thăm quan
韓国 Hàn Qu c
漢字 kanji
感 c m nhận
đ n gi n
う 感動 う n tượng, c m đ ng
c gắng
気 c m giác
木 cây
い 気 入 い thích
気 để ý
気 chú ý, lưu ý
え え え tắt
い 機会 い c h i
い 機械 い máy móc
企 kế ho ch
企 課 phòng kế ho ch
聞 nghe hiểu
聞 nghe hiểu
聞 nghe
聞 hỏi
dậy vị (cay)
帰国 về nư c
bài báo/ kí sự
技術者 kỹ thuật viên
nghiêm túc, đàng hoàng c duyên
chắc chắn
う う う hôm qua
気 tâm tr ng
来 đến
着 mặc
決 được quyết định
/ 木 /木 / Kimura (tên ngư i)
決 quyết định
漢字 ン
客 khách
ン ン đ i trưởng
/ 木山/木山
/
Kiyama (tên ngư i)
nhân vật
ン ン hủy
う/~ う ~ ~ う c p đ ~
う 急 う đ t nhiên, đ t ng t
う う 給料 う う lư ng
う 日 う hôm nay
う 教科書 う sách giáo khoa
う い 弟 う い anh chị em (của mình)
う う う う chung
う う quan tâm, h ng thú
う い /あ
う い
/あ
không h ng thú, không quan tâm
う 協力 う hợp tác
b n nh c
去 năm ngoái
い い ghét
い い xinh đẹp
う 銀行 う ngân hàng
近所 hàng xóm/ vùng lân cận
ン ン kimbap
う 金融 う tiền tệ
う う 空港 う う sân bay
う う ngẫu nhiên
thu c hoa qu miệng
あい い あい v a miệng, hợp khẩu vị
giày
国 ~ đt nư c, qu c gia
/ / Kuno (tên ngư i)
cổ
い い tiếc, cay cú, bực mình
sinh s ng l p học so sánh
ン ン ン ン Grand canyon (Mĩ)
cricket (môn thể thao dùng gậy đánh bóng) nhóm
車 ô tô
cho (tôi)
黒 màu đen
わ い わ い chi tiết, cụ thể
/~ ――― (dùng khi gọi tên m t cách thân mật)
い 計 い kế ho ch
い 経験 い kinh nghiệm, tr i qua
い 芸術家 い ngư i làm nghệ thuật
い 経理 い kế toán
漢字 ン
vết thư ng, bị thư ng phong c nh
tắt kết qu
結婚 kết hôn
結婚式 lễ cư i
cãi nhau thềm nhà
気 khỏe
う 健康 う s c khỏe
建設 xây dựng
い 件 い tiêu đề
子 trẻ con, đ a bé
/~ ~語 ~ tiếng ~ (ngôn ngữ)
/~ ~後 ~ ~ sau
い 恋人 い ngư i yêu
うえ 園 うえ công viên
う い 郊 う い ngo i ô
う う ~航空 ~ う う hãng hàng không ~
う ~ 室 ~ う phòng s ~
う う 工場 う う nhà máy
う う 交通 う う giao thông
う う 行動 う う hành đ ng
う い う い hậu b i, đàn em
う 戸 う Kobe
う う 広報 う う qu ng bá
え え giọng nói, tiếng nói
khóa học cà phê
語学 ngôn ngữ học
家族 gia đình (của ngư i khác)
い~ 国 ~ い ~ ~ qu c tế
い 国 色 い màu sắc qu c tế
結婚 kết hôn
ởđây
午後 chiều, t i (PM)
心 trái tim
う 故 こしょう ̄ hư, hỏng
cosplay
え 答え え câu tr l i
え え 答え え tr l i
う う đ ăn ngon
う う C m n vì bữa ăn ngon.
phía đằng này cái này/ phía này việc
う う う う 搭乗 う う lên máy bay
t , ngôn ngữ
子 trẻ con
わ わ わ t ch i
~ này
あい 間 あい m y hôm trư c, d o nọ
飯 c m
gay go, rắc r i
漢字 ン
いわ いわ いわ phiền hà
い い Có ai ở nhà không?
ン ン ý kiến, bình luận
い/
い/
Xin lỗi!
う う 利用 う sử dụng
う う 両親 う b mẹ
cái này t gi
後 t nay về sau
lần t i như thế này
Xin chào. (trưa & chiều)
ン ュ ン ュ máy tính
夜 đêm nay
婚約 hôn ư c
あ ――― Nào!
い 最近 い gần đây
い 最後 い cu i cùng
い う 最高 い う tuyệt nh t, đỉnh nh t
い 最初 い đầu tiên
い 埼玉 い Saitama
サ サ trang web
い う/ い う
い う /
い う
Saito (tên ngư i)
い う 料 い う nguyên liệu
サ ン サ ン ký tên
tìm
魚 cá
/ 坂 /坂
/
Sakamoto (tên ngư i)
い い sự rủ rê, l i m i mọc
い う い m i, rủ rê
サ サ bóng đá
サ う サ 場 サ う sân bóng đá
う/ う う/ う Sato (tên ngư i)
い い bu n
~様 ――― các vị ~
~ ――― b n ~, anh ~, chị ~
参加 tham gia
う う làm thêm gi
tiếc
~時 ~ ~ gi
あい 試 あい cu c thi đ u
あわ 幸 あわ h nh phúc
CD
い 方 い い không còn cách nào khác
mắng
時間 th i gian
~時間 ~ trong vòng ~ tiếng
~式 ~ lễ ~
試験 bài thi
công việc (làm việc)
支社 chi nhánh, công ty con
自信 tự tin
漢字 ン
hệ th ng
自然 tự nhiên, thiên nhiên
自然 tự nhiên
~ dư i
い 親 い い thân thiết
quyết đoán
chăm chú, tập trung, chằm chằm Thực ra là ~
質問 câu hỏi
い い Tôi xin phép.
う 自動詞 う tựđ ng t
い 市 い n i thành
t m th i tê
自 tự mình
島 đo
làm
đóng h n chót
đóng
あ/ あ/ Vậy thì, ~
い 社員 い nhân viên công ty
い 社会 い xã h i
い 社会人 い ngư i trưởng thành
Jakarta
写真 nh
nói chuyện phiếm phiền hà (gây phiền hà) m t
ワ ワ vòi hoa sen
う 週 う tuần
う ~中 ~ う trong su t ~
う 就活 う ho t đ ng tìm việc
う 住所 う địa chỉ
う 就職 う tìm việc
う 十 う đầy đủ
う 週 う cu i tuần
受験 dự thi
う う 受講料 う う học phí
ch ng
出席 có mặt
う 出張 う đi công tác
出発 xu t phát
出発 cổng xu t phát
sở thích trình tự, th tự
準備 chuẩn bị
う/ う う う う/ う Sho (tên ngư i)
う い 紹 う い gi i thiệu
う い 小学生 う い học sinh tiểu học
う う 小学校 う う trư ng c p 1, tiểu học
う う う う cao c p
う う điều kiện
う い 条件形 う い thểđiều kiện
漢字 ン
う う 少々 う う m t chút
う 手 う giỏi
う 小 う tiếu thuyết
う い 招待 う い m i
う い う 招待状 う い う thiệp m i
う う 情報 う う thông tin
う い う い tư ng lai
う 初 う s c p
食 món ăn
/~ ~食 ~ món ăn kiểu ~
食 bữa ăn
い 食生活 い bữa ăn hàng ngày
職場 n i làm việc
食品 thực phẩm
女子 nữ tử (chỉ con gái)
い 女性 い nữ gi i
い い mặn
い い tài liệu, gi y t
知 thông báo
調 điều tra, tìm hiểu
あい 知 い あい ngư i quen
あい あう 知 い あい quen biết
知 biết
う う tài liệu
い 白い い trắng
/~ ~人 ~ ~ ngư i
社 đền th thần
新人 ngư i m i
い 人生 い đ i ngư i, cu c đ i
い 人生観 い nhân sinh quan
親 thân thiện, tử tế
い 心配 い lo lắng
新聞 báo chí
う 親友 う b n thân
い 信頼 い tin cậy
công tắc va li siêu thị
え い 長い え い lâu dài, mãi về sau
bóng dáng
好 yêu, thích
い 好 い い yêu ghét, kén chọn
/~ ~ quá
ngay lập t c
い 少 い い ít
い い tuyệt v i
少 m t chút
s ng, tr i qua
/ 鈴木/鈴木 / Suzuki (tên ngư i)
khuyên khế nhân viên
được gi i tỏa, c m th y nhẹ nhõm su t
tuyệt v i
漢字 ン
gia vị th m và cay
い い tuyệt v i
昴 Chòm sao Th t Nữ (tên bài hát)
hùng biện, phát biểu
ン ン Tây Ban Nha
ン ン語 ン tiếng Tây Ban Nha
thể thao
住 s ng
Xin lỗi dép đi trong nhà
わ わ わ ng i
い い tính cách
い 生活 い sinh ho t
い い ng i quỳ thẳng lưng kiểu Nhật
い 成績 い thành tích
い い xa hoa, lãng phí
い 世界 い thế gi i
c t công, m t công
的 m t cách tích cực
い い tuyệt đ i, nh t định
い 明 い gi i thích
nh t định
い い hẹp, chật
日 ngày hôm trư c
選手 tuyển thủ, vận đ ng viên, cầu thủ
い 生 い giáo viên
全然 hoàn toàn không ~
ン ン trung tâm
い い tiền b i, đàn anh đàn chị
全部 t t c
う う vậy, thế
う う dọn dẹp
う 相談 う trao đổi, bàn b c
う 総務 う hành chính tổng hợp
う 総務課 う ban hành chính tổng hợp
――― À ra thế.
――― ởđó
và thế là và
う 卒業 う t t nghiệp (đ i học)
~ đó
kho ng th i gian đó mì soba
ông (của mình) phần mềm
ン ン đ u ng không c n
bà (của mình) cái đó sau đó
あ あ Vậy nhé!
漢字 ン
Thái Lan
い/~ い~ い ~対~ 対 ~ い~ ~:~ (tỉ s 2:1)
い/~ い ~ ~ い đ tuổi ~
い 大学 い đi học
い い chán, bu n chán
語 tiếng Thái
い 大 い quan trọng
い 大使館 い đi s quán
い う い う ổn, không sao
い 職 い nghỉ việc
い 大好 い r t thích
い 大 い quan trọng
い い い い đi khái, hầu như
い 大変 い r t, vô cùng
い 大変 い v t v
い 体力 い thể lực
い 高い高 い (đ ) cao
い 高い い đắt
vì thế cho nên
あ nhiều
nhiều chính xác
出 n p
助 giúp được, có ích
あい あう 助 い あい giúp đỡ lẫn nhau
助 giúp đỡ
t i thăm
い い ngay lập t c
い い い đúng, chính xác
/~ わ ――― những ~
立 đ ng
dọc
い 立 計 xây dựng
う 動詞 う tha đ ng t
え 例え え ví dụ
/ 中/ 中 / Tanaka (tên ngư i)
い 楽 い楽 い vui vẻ, thích thú
楽 mong đợi, mong ngóng
楽 thích thú, thưởng th c
nh v thu c lá có lẽ
食 ăn
食 物 đ ăn
Tama (tên thú cưng)
để, vì không được dành dụm ai ai đó t vựng
男女 nam nữ
う 誕生日 う sinh nhật
ン ン khiêu vũ, nh y
い 男性 い nam gi i
漢字 ン
う 担当 う phụ trách, đ m nhiệm
い い 小 い い い nhỏ
đ i
ワ ワ làm việc nhóm
kiểm tra
ン ン check-in
ン ン ン ン quầy check-in
い 近い近 い gần
い い điểm khác nhau
い う い khác
近 ở gần
近 kho ng th i gian gần đây
vé
地図 b n đ
父 b (của mình)
父親 b
千葉 Chiba
nói chuyện phiếm, buôn chuyện chỉnh tề, đầy đủ
う/~ う ~中 ~ う trong khi ~, đang ~
う う 中 う う trung c p
う 中国 う Trung Qu c
う う 駐車場 う う bãi đỗ xe
う 昼食 う bữa trưa
う 調子 う tình tr ng
う 朝食 う bữa sáng
m t chút
う 通勤 う đi làm
う う 通 う hiểu
う 通訳 う phiên dịch
い う 使い い dùng
mệt mỏi
あ mệt mỏi
tiếp theo
あい い あ い m i quan hệ, sự gắn bó
あい あう い あい quan hệ, tiếp xúc
có (tự tin) (đèn điện) bật sáng
作 tr ng, làm ra
mở, bật
う う hoàn c nh, tình hình
続 tiếp tục, liên tục
続 tiếp tục
勤 làm việc
sự kết n i, gắn kết tiếp xúc, kết n i
妻 vợ (của mình)
い 強い強 い m nh (đ m nh)
い い đau đ n, đau khổ
い い 連 い い dẫn đi
手 tay
あい 出会い あ い あい gặp (ngẫu nhiên)
/T áo thun
/DVD DVD
い 定食 い su t ăn c định
漢字 ン
い い い 寧体 い い い thể lịch sự
出 đi ra ngoài
手 thư t
/~ ~的 ~ mang tính ~
出来 sự việc
có thể ~ được hết s c có thể nếu được thì
手作 làm bằng tay
い う い giúp đỡ
手続 thủ tục
出 xu t hiện
tennis Vậy nhé!
trung tâm thư ng m i
出 ra/ r i khỏi
nhưng mà ti-vi
天気 th i tiết
電気 điện
転勤 thuyên chuyển công tác
電車 tàu điện
tempura
わ 電話 わ điện tho i
わ う 電話番 わ う s điện tho i
cửa nhà vệ sinh
う う thế nào
う う 東京 う う Tokyo
う う う う đăng t i
う う t i sao
う う dẫu thế nào cũng vẫn ~
う う 搭乗 う う lên máy bay
う う xin m i
う 到着 う đến n i
う う う đậu phụ
う 動物 う đ ng vật
う う vô cùng, r t/ c m n
う う bằng cách nào
う う 僚 う う đ ng nghiệp
い 遠い い い xa
通 thông qua
bánh mì nư ng
通 con ph
時 lúc, khi
時々 thỉnh tho ng
い い giỏi
bác sĩ
特 đặc biệt là
ởđâu n i nào đó
所 n i, ch n
都心 trung tâm thành ph
う う giữa ch ng
cái nào (câu hỏi lựa chọn 1 trong 2)
漢字 ン
đến n i bên c nh
dù sao, dù thế nào/ trư c mắt thì ~ cái ~ nào
飛 bay
d ng, ng ng d ng, chặn
/~ ~ c ~
友 b n bè
う 土曜日 う th b y
sự c chuyển giao l y chụp ( nh)
ン ン đ u ng
Thổ Nhĩ Kì
dolma (món ăn Thổ Nhĩ Kì) cái nào
う う kẻ tr m
tonkatsu
m t cách liên tục, không ng ng nghỉ như thế nào
い う い う n i dung
中 bên trong
い 長い長 い dài
いい い い thân thiết
わ 長電話 わ cu c nói chuyện dài bằng điện tho i
う /
長友佑都/ 長友選手
う /
Nagatomo Yuto/ tuyển thủ Nagatomo
長 Nagano
/ 中 /中
/
Nakamura (tên ngư i)
ch y khóc an ủi m t
hết
t i sao
い い nh nhung, nh mong, hoài niệm
う う natto
/ 何 / cái gì
何 cái gì đó
何 ~ gì c
い 生意気 い kiêu căng, hợm hĩnh
え 前 え tên
nỗi niềm trăn trở, sự phiền não trăn trở, phiền não
い う 習い い học
sắp xếp
trở nên, trở thành
ra là thế quen v i ~ không hiểu sao
い い mùi (có mùi, dậy mùi)
漢字 ン
肉 thịt bò hầm khoai tây
tr n ch y
/~ ~日 ――― ngày ~
う / 日曜日/日 う chủ nhật
nhật ký
/ 日 / Nhật B n
日 語 tiếng Nhật
日 人 ngư i Nhật
日 祭 lễ h i Nhật B n
い gi ng
荷物 hành lý
món hầm
~ ――― meo~
うい 入院 うい nhập viện
ュ ュ b n tin, tin t c
ュ ュ New York
わ 庭 わ vư n
~人 ――― ~ ngư i
人気 sự hâm m
人間 con ngư i
い 人間関係 い quan hệ giữa ngư i v i ngư i
う 人数 う s ngư i
cởi
え ――― Này,…
い 願い い thỉnh cầu
cà-v t mèo giá tiền, giá c
寝 ngủ
ngủ năm
/~ ~ ――― ~ năm
/~ ~ 間 ~ ~ năm
い/~ い ~ 生 ~ い sinh viên, học sinh năm th ~
vở
ch a l i, để l i
/ / / Noda (tên ngư i)
い 飲 会 い cu c nhậu
飲 u ng
飲 物 đ u ng
rong biển
/
/
Norika (tên ngư i)
乗 lên
う う nghe (gi i bày tâm sự)
th nh th i
あ ――― (thở dài)
あい 場 あい trư ng hợp
tiệc
làm bán th i gian
ュ ュ đ nư ng ngoài tr i (BBQ)
い い vâng
việc làm thêm
い い 入 い vào
ン ン baumkuchen (bánh Đ c)
漢字 ン
đ ng viên, cổ vũ
始 bắt đầu
始 ban đầu
初 lần đầu
đầu tiên
Xin chào. (lần đầu gặp mặt)
始 bắt đầu
場所 địa điểm
走 ch y
xe buýt
ng i, x u hổ (dùng cho ngôi th 2 và th 3)
ngư i hay x u hổ h chiếu
働 làm việc
rõ ràng, rành m ch vui vẻ, h nh phúc
花 hoa
話 câu chuyện
あい あう 話 い あい nói chuyện v i nhau
話 văn nói
話 好 hay nói
話 nói chuyện
xa r i mẹ (của mình)
/ ――― ha ha/ ha ha ha
い 早い早 い s m
い い nhanh
い う い tr (tiền)
h i h p, lo lắng Paris
/~ ~半 ~ ~ rưỡi
/~ ~番 ――― s ~
ン ン Bangkok
い い trái ngược, đ i nghịch
半 nửa năm
半 m t nửa
/~ ~番目 ~ s th ~
日 ngày
piano so sánh
/
/
Hikaru (tên ngư i)
/~ ――― ~ con
đánh, ch i nh c cụ nhiễm (c m) kẻ (đư ng thẳng)
わ わ hòa
わ わ わ hòa
う 飛行機 う máy bay
đã lâu
美術館 b o tàng mỹ thuật
thư ký
漢字 ン
quyết tâm, hết mình video
人 ~ ngư i
い い khủng khiếp
/ m t cái
人/ 人 m t ngư i
bí mật
うい 病院 うい bệnh viện
う 病気 う bệnh (bị bệnh)
昼 buổi trưa
昼 飯 c m trưa
い 広い広 い r ng
広島 Hiroshima
/~ ~便 ~ chuyến bay
/~ ~部 ~ phòng
ン ン ngư i hâm m
あ 不安 あ b t an
ュ ン
ュ ン
cá kèm khoai tây (fish and chip)
う ――― phù (thở dài)
う / ――― … Vậy à...
え え え tăng lên
服 quần áo
う 服 う う trang phục
kỳ l
/ hai cái
人/ 人 hai ngư i
う う bình thư ng
う い う い thể thông thư ng
う 物流 う vận chuyển hàng hóa
う う nho
――― hi hi hi
不便 b t tiện
chuyến bay Brazil
ン ン flamenco
ン ン Pháp
ン ン 語 ン tiếng Pháp
ン ン công việc tự do
r i
い い い cũ
quê hư ng l i ch i
ン ン quà tặng
ch m vào, tiếp xúc blog, nhật ký điện tử cầu hôn
/~ / ~ ~ ~ phút
文 câu
い い bầu không khí
文 văn hóa
文 的 mang tính văn hóa
う 文法 う ngữ pháp
cặp, đôi
い 日 い ngày thư ng
漢字 ン
b vegemite
手 tệ, kém
giư ng
thú cưng, vật nuôi
部屋 phòng
gi m chuông
う 勉強 う học
う 勉強 う học hỏi thêm được, biết thêm được
う 変更 う thay đổi
返 tr l i, h i âm
便利 便利 tiện lợi
う 方 う phía, bên
う ――― ~!
う 報告 う báo cáo
う う 方法 う う phư ng pháp
う 訪問 ――― thăm hỏi
trang chủ khác, ngoài ra
tôi (chỉ dùng cho nam gi i) chúng tôi (chỉ dùng cho nam gi i)
語 tiếng mẹđẻ
い い mu n có
う 募集 う tuyển dụng, tuyển sinh
――― phù…
い う 海道 い う Hokkaido
khúc côn cầu
c m giác tho i mái, dễ chịu, thân quen khách s n
hầu như, hầu hết
――― hô hô hô
――― Trông kìa! Xem kìa!
ン ン tình nguyện viên
sách
う/ う / sự thật, thực sự
う /
う /
thật sự là
屋 cửa hàng sách
翻訳 biên dịch
あ あ thì
い 日 い mỗi ngày
い い い đi, đến (khiêm như ng ngữ)
え 前 え trư c
負 thua
cháu (của ông bà) chẳng lẽ
đầu tiên l i vẫn chưa
Tôi vẫn chưa được như vậy đâu. thành ph , thị tr n, khu ph
い う い sai, nhầm
え え え sai, nhầm
待 ch
サ サ mát-xa
漢字 ン
Madrid
phong cách/ quy tắc
学 học
bắt chư c, mô phỏng mẹ (của mình) giữ gìn, b o vệ
い う い l c
わ わ xung quanh
/~ ~万 ~ v n
ン ン truyện tranh
ン ン quán cafe truyện tranh
ン ン ン ン căn h chung cư cao c p
見 đi tiễn
見 bắt gặp
水 nư c
店 cửa hàng
見 cho xem
canh miso
見 目 bề ngoài
見 tìm th y
見 tìm th y
/ ba cái
mọi ngư i, quý vị
南 phía Nam
い う 見習い い noi gư ng
え 見 nhìn, xem
mọi ngư i
え え 迎え え đón
ngày xưa
い 難 い
い い
khó
con trai (của mình) con gái (của mình) con gái (của ngư i khác) vô trách nhiệm
lãng phí
/ /
/
Murata (tên ngư i)
quá s c
目 mắt
い い い 命 形 い い い thể mệnh lệnh
thưđiện tử, email Mexico
/
/
Megumi (tên ngư i)
い い l , hiếm
thông điệp, l i nhắn b n ghi chú
う う đã ~
う う ~ nữa
う う う nói, gọi
う う sắp sửa
目的 mục đích
gi sử, ví dụ Alô
漢字 ン
t t nhiê, đưng nhiên
い い 持 い い mang đi
持 mang đến
~ nữa
yêu cầu, đòi hỏi
đ vật
đào
い う い nhận
/ 森/森 / Mori (tên ngư i)
あ あ あ sôi nổi, cu ng nhiệt
い 問題 い v n đề
/ 木/ 木 / Yagi (tên ngư i)
魚 cá nư ng
う う bóng chày
約~ ~ kho ng
hẹn
い 菜 い rau
い い い hiền lành, t t bụng
い 安い安 い rẻ
休 nghỉ
休 nghỉ
gầy đi
家賃 tiền thuê nhà
cu i cùng
/ / r t cu c là (không tham gia được)
/ 山 /山
/
Yamada (tên ngư i)
/ 山 /山
/
Yamamoto (tên ngư i) bỏ
ch i
う / う う / う Yuko (tên ngư i)
う う 優勝 う う gi i nh t, quán quân, vô dịch
う 食 う bữa t i
う い う い nổi tiếng
輸出 xu t khẩu
豊 豊 đa d ng, phong phú
chậm rãi
chậm rãi, nghỉ ng i thong th
う 輸入 う nhập khẩu
gi c m
う / う う / う Yoko (tên ngư i)
う う hân h nh chào đón, hoan nghênh
châu Âu
nếu được thì, nếu không chê thì thư ng xuyên, hay
~ t t ngang
――― Nào!
え/ え え / え Yoshie (tên ngư i)
/ / / Yoshida (tên ngư i)
い 予定 い kế ho ch
gọi m i/ gọi
đọc
漢字 ン
喜 vui m ng
hân h nh, mong được (anh/chị) giúp đỡ
わい 弱い わ い yếu
ン ン mỳ ramen
い 来 い tháng sau
い う 来週 い う tuần t i
い 来 い sang năm, năm sau
楽 tho i mái, nhàn h
い い trượt, r t
楽 thư giãn
bóng bầu dục
部 CLB bóng bầu dục
ン ン ン ン th bậc (ranking)
サ/ サ サ/ サ Risa (tên ngư i)
う 理 う lý do
う 留学 う du học
う う lượng
う 利用 う sử dụng
う 両親 う b mẹ (của mình)
う 料理 う món ăn
う 旅行 う đi du lịch
う い 旅行会社 う い công ty lữ hành
luật ch i
い 例 い ví dụ
い / い
い /
い
Reina (tên ngư i)
歴史 lịch sử
công th c n u ăn
ン ン nhà hàng
báo cáo
あい 恋愛 あい tình yêu nam nữ
う 練習 う luyện tập
連絡 liên l c
ン ン ン ン Luân Đôn
わあ ――― Oao!, Uây!
わ ――― Oao!, Uây!
わ い い わ い trẻ
わ わ わ hiểu
わ わ 別 わ chia tay
わ わ わ わ わ わ vui nh n, náo nhiệt,hào h ng
わ 和食 わ món ăn Nhật
わ わ わ quên
わ 物 わ đ để quên
わ /わ 和 /和 わ /わ Wada (tên ngư i)
わ 私 わ tôi
わ 私 わ chúng ta, chúng tôi
わ わ わ xin lỗi
わ い わ う わ い cư i
わ わ chia đều
わ い 悪い わ い x u, tệ