• 検索結果がありません。

ベトナム語 MarugotoPre VI

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2018

シェア "ベトナム語 MarugotoPre VI"

Copied!
24
0
0

読み込み中.... (全文を見る)

全文

(1)

初中

T

v

ng

: = う : = 書

漢字 ン

あ/あ ――― A!

ああ ――― A~!

あ ――― À…

khúc côn cầu

あい 相手 あい đ i phư ng

/IT công nghệ thông tin

あい あう い あい thích hợp

あい あう 会い あい gặp

あい い あう あい gặp chuyện kinh khủng

あい /~あい あい

あう

~ い 知

~あい あい

quen biết

あ あ あ đi lên

あ い 明 い あ い あ い sáng sủa, tư i sáng

あ あ あ chán

あ あ 開 あ mở

あ あ あ t bỏ

あ あ 開 あ mở

あ あ あ tặng, cho

あ 朝 飯 あ bữa sáng

あ あ ngày kia

あ 足 あ chân

あ 味 あ vị

châu Á

あ 明日 あ ngày mai

あ わい あ わう 味わい あ わい thưởng th c, nếm

あ あ ở kia, đằng kia

あ あ あ ch i

あ いあ あ い n ng m, m áp

あ い 新 い あ い m i

あ あ vùng, khu vực

あ い 熱い あ い nóng

あ 集 あ h i, nhóm

あ あ 集 あ tập hợp, tập trung

あ あ 集 あ thu thập

あ 後 あ sau khi

l i khuyên

ン ン

thông báo

あ あ b n (ngôi th hai s ít)

あ あ anh trai (của mình)

phim ho t hình

あ 姉 あ chị gái của mình

あ /あ う ――― À…, m…

căn h , nhà tập thể

あ い 危 い

あ い

あ い

nguy hiểm

あ /あ あ /あ Abe (tên ngư i)

あ い あ い あ い ngọt

あ あ không ~ lắm

Mỹ

あ あ あ xin lỗi

Marugoto - Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản Sơ trung cấp A2/B1

: 見 :

(2)

漢字 ン

あ ――― A!, Ái chà!

あ い あ う 洗い あ い rửa

Rập

語 Tiếng Rập

あ わ あ わ あ わ biểu hiện, thể hiện

あ う あ う C m n.

あ あ あ có

あ あ có m t ~ nọ

あ あ 歩 あ đi b

việc làm thêm

あ あ điều đó

あ /あ ? ――― ?

ン ン

b n điều tra

あ 安全 あ an toàn

い 胃 い d dày

いい い い đẹp, t t

いいえ/いえ いいえ /いえ không

いい いう 言い いい nói

いえ 家 いえ nhà

いえいえ ――― Không đâu.

い /~い ~ い ~ trở xu ng

い い 意 い い ngoài s c tưởng tượng

い い ~ thì thế nào?

い /~い ~行 ~い đi ~

い い 行 い đi

Anh Qu c

い 生 花 い nghệ thuật cắm hoa

い 意見 い ý kiến

い う い 意向形 い う い thể ý chí

い わ/い わ 石川/石川

い わ /

い わ

Ishikawa (tên ngư i)

い う/~い う ~ い う h n ~,~ trở lên

い い い い い bận r n

い い い い đau

い い Tôi xin phép dùng bữa!

い い m t lần

い 日 い い m t ngày

い 市場 い chợ

い 番 い nh t

い 番 い nh t, s m t

い い khi nào

い 戸建 い nhà mặt đ t

い い kho ng tầm khi nào

い い cùng nhau

い う 生 い う c m t đ i

い う い い う い c gắng hết s c

い い cùng nhau

い 5 / い năm

い い 行 い Tôi đi đây.

い い い い nhiều, đầy kín

い い lúc nào cũng, luôn luôn

い い nông thôn

い い chó

(3)

漢字 ン

い い linh h n

い い い cầu mong

ン ン sự kiện

い い bây gi

い い m t chút, m t ch c

い い い có (ngư i, đ ng vật)

い い đến gi

い い cho đến gi

い 意味 い ý nghĩa

い う 妹 い う em gái (của mình)

い い ghét, khó chịu

い あ ――― H m…

tranh minh họa

い い い い Anh/chị t i ch i!

い い い s い い đến, đi (kính ngữ)

い い い s い い có (kính ngữ)

い い い い Chào m ng quý khách

い い い cần

い い 入 い pha

い 色 い màu sắc

い い 色々 い い nhiều, đa d ng

いわい いわう い いわい chúc m ng

ン ン internet

ン ュ ン ュ phỏng v n

ン ン n Đ

ン ン 人 ン ngư i n Đ

ン ン Indonesia

ン ン 語 ン tiếng Indonesia

う ――― m…

うえ うえ うえ phía trên

う 受付 う lễ tân, tiếp tân

う う 受 う nhận

う う 受 試験 う tham gia (kì thi)

う 後 う phía sau

う い う い nh t

う う nói d i

う 歌 う bài hát

う い う う 歌い う い hát

う 家 う nhà

う う mì udon

う ――― i hi hi

う う 生 う được sinh ra

う い う い ghen tị

う う 売 う bán

う い う い n ào, ầm ĩ

う い う い vui sư ng

うわ うわ tin đ n

う ――― , Vâng

う 運転 う lái xe

え/え ――― H ? !

ン ン điều hòa

えい 映 えい え い phim nh

えい う 営業 えい う kinh doanh

えい う 営業部 えい う phòng kinh doanh

(4)

漢字 ン

えい 英語 えい tiếng Anh

ええ ――― vâng

え ――― !

ええ /ええ ――― … thì

ン ――― (t trẻ con dùng khi khóc nhè)

え 駅 え nhà ga

え ――― e he he

え え 選 え lựa chọn

thang máy h p

え /~え ~ ――― ~ yên

え え kịch

ン ン kỹ sư

ン ン ン ン đ ng c

え え ng i ngùng, giữ ý

い ――― Này! Ê!

い い い い い い ngon

い 急 い sự v i vã

いわいいわい い いわい chúc m ng

うえ 応援 うえ cổ vũ

い 多い い nhiều

い 大 い い to, l n

大 l n

Úc

人 ngư i Úc

/ 大山/大山

Oyama (tên ngư i)

大喜 niềm vui l n

あ あ mẹ (của ngư i khác)

nh có

菓子 bánh kẹo

金 tiền

金持 giàu có

đặt, để

客様 quý khách

客 khách

う う う う 給料 う う lư ng

vợ (của ngư i khác) miệng/ khẩu vị gửi

mu n, trễ

子 con (của ngư i khác)

米 g o

giận dữ

起 x y ra

酒 rượu

あわ あわ 幸 あわ h nh phúc

い い ông (của ngư i khác)

え え 教え え d y

công việc n, đẩy

sang trọng, ăn diện sushi

わ わ 世話 わ chăm sóc, giúp đỡ, quan tâm

(5)

漢字 ン

い い lẫn nhau

ổn định/ bình tĩnh

r i

茶 trà

夫 ch ng (của mình)

寺 chùa

う 父 う b (của ngư i khác)

う 弟 う em trai (của mình)

男 nam

năm kia, hai năm trư c

điệu múa, điệu nh y kinh ng c, ng c nhiên gi ng nhau

え え 前 え tên

い い anh trai (của ngư i khác)

え / え

姉 / 姉 え /

chị gái (của ngư i khác) là cách gọi thân mật

い 願い い thỉnh cầu

い い 願い い thỉnh cầu

い 願い い làm n, xin vui lòng…

あ / あ

あ /

bà (của ngư i khác)

花 nghệ thuật cắm hoa

花 hoa

う う Chào. (buổi sáng)

人 hai ngư i

b n tắm

え え え nh

い い 見舞い い thăm bệnh

quà đặc s n

う う Xin chúc m ng

い い 思い出 い nh ra, nh l i, nh về

い 思い出 い kỷ niệm

い う 思い い nghĩ

い い thú vị

chính

親 b mẹ (của mình)

cu c hẹn

親子 oyakodon (c m gà tr ng kiểu Nhật)

湯 nư c nóng

xu ng xe

わ 物 わ đ bỏ quên

わ ン 物 ン わ ン tr m giữđ bỏ quên

わ わ わ l i xin lỗi

わ わ 終わ わ kết thúc

音楽 âm nh c

温泉 su i nư c nóng

/~ ~課 ~ ban, nhóm

thẻ

い/~ い ~回 ――― ~ lần

い い 海 い い nư c ngoài

い い う 海 業 い い う công việc hợp tác nư c ngoài

い い う 海 業課 い い う ban hợp tác nư c ngoài

い 会議 い cu c họp, h i nghị

(6)

漢字 ン

い 国語 い tiếng nư c ngoài

い 国人 い ngư i nư c ngoài

い 開始 い bắt đầu, khai m c, mở

い 会社 い công ty

い /~ い ~会社 ~ い công ty ~

い い 会社員 い い nhân viên công ty

い 出 い ra ngoài

い 食 い đi ăn hàng

い い cầu thang

sách hư ng dẫn

い う い い mua

い う い い nuôi (~ thú cưng)

い い物 い mua sắm

いわ 会話 いわ h i tho i

ン ン quầy

え え 返 え tr l i

え え 帰 え về t i, vềđến n i

え え 変え え đổi

え え 帰 え trở về

mặt

t n (th i gian)

わ nhận (điện tho i)

qu h ng

書 viết

い 学生 い sinh viên, học sinh

え え đánh tiếng/ bắt chuyện

いわ いわ gây (phiền hà)

trang trí

家 việc nhà

cho mượn

Kazuo (tên ngư i) (bị) c m

家族 gia đình

方 あ vị, ngư i

/~ い ~方行 方 ――― cách, phư ng th c

形 d ng, thể, hình th c

価値 giá trị

価値観 giá trị quan

勝 thắng

~ ――― tháng ~

う 学校 う trư ng học

う 活動 う ho t đ ng

tách, chén

ン ン mì c c

い 家庭 い gia đình

Gado-gado (món ăn Indonesia)

い い vợ (của mình)

い い い đau khổ, bu n bã

必 nh t định

cặp sách, túi xách quán cà phê

chịu đựng, kiềm chế

máy nh

(7)

漢字 ン

体 c thể

cà ri n Đ

借 thuê, mượn

い 軽い い い nhẹ

彼 anh y

/ anh y (ngư i yêu)

わい/ わい 川 /川

わい /

わい

Kawai (tên ngư i)

わいい わい い dễ thư ng

わい わい わい yêu quý

わい う わい う đáng thư ng

わ / わ 川 /川

わ /

Kawano (tên ngư i)

わ わ 変わ わ thay đổi

/~ ~観 ~ ~ quan (cách nhìn nhận)

え 考え え suy nghĩ

え え 考え え suy nghĩ

う 環境 う môi trư ng

い 関係 い sự liên quan, m i quan hệ

う 観 客 う khách thăm quan

韓国 Hàn Qu c

漢字 kanji

感 c m nhận

đ n gi n

う 感動 う n tượng, c m đ ng

c gắng

気 c m giác

木 cây

い 気 入 い thích

気 để ý

気 chú ý, lưu ý

え え え tắt

い 機会 い c h i

い 機械 い máy móc

企 kế ho ch

企 課 phòng kế ho ch

聞 nghe hiểu

聞 nghe hiểu

聞 nghe

聞 hỏi

dậy vị (cay)

帰国 về nư c

bài báo/ kí sự

技術者 kỹ thuật viên

nghiêm túc, đàng hoàng c duyên

chắc chắn

う う う hôm qua

気 tâm tr ng

来 đến

着 mặc

決 được quyết định

/ 木 /木 / Kimura (tên ngư i)

決 quyết định

(8)

漢字 ン

客 khách

ン ン đ i trưởng

/ 木山/木山

Kiyama (tên ngư i)

nhân vật

ン ン hủy

う/~ う ~ ~ う c p đ ~

う 急 う đ t nhiên, đ t ng t

う う 給料 う う lư ng

う 日 う hôm nay

う 教科書 う sách giáo khoa

う い 弟 う い anh chị em (của mình)

う う う う chung

う う quan tâm, h ng thú

う い /あ

う い

/あ

không h ng thú, không quan tâm

う 協力 う hợp tác

b n nh c

去 năm ngoái

い い ghét

い い xinh đẹp

う 銀行 う ngân hàng

近所 hàng xóm/ vùng lân cận

ン ン kimbap

う 金融 う tiền tệ

う う 空港 う う sân bay

う う ngẫu nhiên

thu c hoa qu miệng

あい い あい v a miệng, hợp khẩu vị

giày

国 ~ đt nư c, qu c gia

/ / Kuno (tên ngư i)

cổ

い い tiếc, cay cú, bực mình

sinh s ng l p học so sánh

ン ン ン ン Grand canyon (Mĩ)

cricket (môn thể thao dùng gậy đánh bóng) nhóm

車 ô tô

cho (tôi)

黒 màu đen

わ い わ い chi tiết, cụ thể

/~ ――― (dùng khi gọi tên m t cách thân mật)

い 計 い kế ho ch

い 経験 い kinh nghiệm, tr i qua

い 芸術家 い ngư i làm nghệ thuật

い 経理 い kế toán

(9)

漢字 ン

vết thư ng, bị thư ng phong c nh

tắt kết qu

結婚 kết hôn

結婚式 lễ cư i

cãi nhau thềm nhà

気 khỏe

う 健康 う s c khỏe

建設 xây dựng

い 件 い tiêu đề

子 trẻ con, đ a bé

/~ ~語 ~ tiếng ~ (ngôn ngữ)

/~ ~後 ~ ~ sau

い 恋人 い ngư i yêu

うえ 園 うえ công viên

う い 郊 う い ngo i ô

う う ~航空 ~ う う hãng hàng không ~

う ~ 室 ~ う phòng s ~

う う 工場 う う nhà máy

う う 交通 う う giao thông

う う 行動 う う hành đ ng

う い う い hậu b i, đàn em

う 戸 う Kobe

う う 広報 う う qu ng bá

え え giọng nói, tiếng nói

khóa học cà phê

語学 ngôn ngữ học

家族 gia đình (của ngư i khác)

い~ 国 ~ い ~ ~ qu c tế

い 国 色 い màu sắc qu c tế

結婚 kết hôn

ởđây

午後 chiều, t i (PM)

心 trái tim

う 故 こしょう ̄ hư, hỏng

cosplay

え 答え え câu tr l i

え え 答え え tr l i

う う đ ăn ngon

う う C m n vì bữa ăn ngon.

phía đằng này cái này/ phía này việc

う う う う 搭乗 う う lên máy bay

t , ngôn ngữ

子 trẻ con

わ わ わ t ch i

~ này

あい 間 あい m y hôm trư c, d o nọ

飯 c m

gay go, rắc r i

(10)

漢字 ン

いわ いわ いわ phiền hà

い い Có ai ở nhà không?

ン ン ý kiến, bình luận

い/

い/

Xin lỗi!

う う 利用 う sử dụng

う う 両親 う b mẹ

cái này t gi

後 t nay về sau

lần t i như thế này

Xin chào. (trưa & chiều)

ン ュ ン ュ máy tính

夜 đêm nay

婚約 hôn ư c

あ ――― Nào!

い 最近 い gần đây

い 最後 い cu i cùng

い う 最高 い う tuyệt nh t, đỉnh nh t

い 最初 い đầu tiên

い 埼玉 い Saitama

サ サ trang web

い う/ い う

い う /

い う

Saito (tên ngư i)

い う 料 い う nguyên liệu

サ ン サ ン ký tên

tìm

魚 cá

/ 坂 /坂

Sakamoto (tên ngư i)

い い sự rủ rê, l i m i mọc

い う い m i, rủ rê

サ サ bóng đá

サ う サ 場 サ う sân bóng đá

う/ う う/ う Sato (tên ngư i)

い い bu n

~様 ――― các vị ~

~ ――― b n ~, anh ~, chị ~

参加 tham gia

う う làm thêm gi

tiếc

~時 ~ ~ gi

あい 試 あい cu c thi đ u

あわ 幸 あわ h nh phúc

CD

い 方 い い không còn cách nào khác

mắng

時間 th i gian

~時間 ~ trong vòng ~ tiếng

~式 ~ lễ ~

試験 bài thi

công việc (làm việc)

支社 chi nhánh, công ty con

自信 tự tin

(11)

漢字 ン

hệ th ng

自然 tự nhiên, thiên nhiên

自然 tự nhiên

~ dư i

い 親 い い thân thiết

quyết đoán

chăm chú, tập trung, chằm chằm Thực ra là ~

質問 câu hỏi

い い Tôi xin phép.

う 自動詞 う tựđ ng t

い 市 い n i thành

t m th i tê

自 tự mình

島 đo

làm

đóng h n chót

đóng

あ/ あ/ Vậy thì, ~

い 社員 い nhân viên công ty

い 社会 い xã h i

い 社会人 い ngư i trưởng thành

Jakarta

写真 nh

nói chuyện phiếm phiền hà (gây phiền hà) m t

ワ ワ vòi hoa sen

う 週 う tuần

う ~中 ~ う trong su t ~

う 就活 う ho t đ ng tìm việc

う 住所 う địa chỉ

う 就職 う tìm việc

う 十 う đầy đủ

う 週 う cu i tuần

受験 dự thi

う う 受講料 う う học phí

ch ng

出席 có mặt

う 出張 う đi công tác

出発 xu t phát

出発 cổng xu t phát

sở thích trình tự, th tự

準備 chuẩn bị

う/ う う う う/ う Sho (tên ngư i)

う い 紹 う い gi i thiệu

う い 小学生 う い học sinh tiểu học

う う 小学校 う う trư ng c p 1, tiểu học

う う う う cao c p

う う điều kiện

う い 条件形 う い thểđiều kiện

(12)

漢字 ン

う う 少々 う う m t chút

う 手 う giỏi

う 小 う tiếu thuyết

う い 招待 う い m i

う い う 招待状 う い う thiệp m i

う う 情報 う う thông tin

う い う い tư ng lai

う 初 う s c p

食 món ăn

/~ ~食 ~ món ăn kiểu ~

食 bữa ăn

い 食生活 い bữa ăn hàng ngày

職場 n i làm việc

食品 thực phẩm

女子 nữ tử (chỉ con gái)

い 女性 い nữ gi i

い い mặn

い い tài liệu, gi y t

知 thông báo

調 điều tra, tìm hiểu

あい 知 い あい ngư i quen

あい あう 知 い あい quen biết

知 biết

う う tài liệu

い 白い い trắng

/~ ~人 ~ ~ ngư i

社 đền th thần

新人 ngư i m i

い 人生 い đ i ngư i, cu c đ i

い 人生観 い nhân sinh quan

親 thân thiện, tử tế

い 心配 い lo lắng

新聞 báo chí

う 親友 う b n thân

い 信頼 い tin cậy

công tắc va li siêu thị

え い 長い え い lâu dài, mãi về sau

bóng dáng

好 yêu, thích

い 好 い い yêu ghét, kén chọn

/~ ~ quá

ngay lập t c

い 少 い い ít

い い tuyệt v i

少 m t chút

s ng, tr i qua

/ 鈴木/鈴木 / Suzuki (tên ngư i)

khuyên khế nhân viên

được gi i tỏa, c m th y nhẹ nhõm su t

tuyệt v i

(13)

漢字 ン

gia vị th m và cay

い い tuyệt v i

昴 Chòm sao Th t Nữ (tên bài hát)

hùng biện, phát biểu

ン ン Tây Ban Nha

ン ン語 ン tiếng Tây Ban Nha

thể thao

住 s ng

Xin lỗi dép đi trong nhà

わ わ わ ng i

い い tính cách

い 生活 い sinh ho t

い い ng i quỳ thẳng lưng kiểu Nhật

い 成績 い thành tích

い い xa hoa, lãng phí

い 世界 い thế gi i

c t công, m t công

的 m t cách tích cực

い い tuyệt đ i, nh t định

い 明 い gi i thích

nh t định

い い hẹp, chật

日 ngày hôm trư c

選手 tuyển thủ, vận đ ng viên, cầu thủ

い 生 い giáo viên

全然 hoàn toàn không ~

ン ン trung tâm

い い tiền b i, đàn anh đàn chị

全部 t t c

う う vậy, thế

う う dọn dẹp

う 相談 う trao đổi, bàn b c

う 総務 う hành chính tổng hợp

う 総務課 う ban hành chính tổng hợp

――― À ra thế.

――― ởđó

và thế là và

う 卒業 う t t nghiệp (đ i học)

~ đó

kho ng th i gian đó mì soba

ông (của mình) phần mềm

ン ン đ u ng không c n

bà (của mình) cái đó sau đó

あ あ Vậy nhé!

(14)

漢字 ン

Thái Lan

い/~ い~ い ~対~ 対 ~ い~ ~:~ (tỉ s 2:1)

い/~ い ~ ~ い đ tuổi ~

い 大学 い đi học

い い chán, bu n chán

語 tiếng Thái

い 大 い quan trọng

い 大使館 い đi s quán

い う い う ổn, không sao

い 職 い nghỉ việc

い 大好 い r t thích

い 大 い quan trọng

い い い い đi khái, hầu như

い 大変 い r t, vô cùng

い 大変 い v t v

い 体力 い thể lực

い 高い高 い (đ ) cao

い 高い い đắt

vì thế cho nên

あ nhiều

nhiều chính xác

出 n p

助 giúp được, có ích

あい あう 助 い あい giúp đỡ lẫn nhau

助 giúp đỡ

t i thăm

い い ngay lập t c

い い い đúng, chính xác

/~ わ ――― những ~

立 đ ng

dọc

い 立 計 xây dựng

う 動詞 う tha đ ng t

え 例え え ví dụ

/ 中/ 中 / Tanaka (tên ngư i)

い 楽 い楽 い vui vẻ, thích thú

楽 mong đợi, mong ngóng

楽 thích thú, thưởng th c

nh v thu c lá có lẽ

食 ăn

食 物 đ ăn

Tama (tên thú cưng)

để, vì không được dành dụm ai ai đó t vựng

男女 nam nữ

う 誕生日 う sinh nhật

ン ン khiêu vũ, nh y

い 男性 い nam gi i

(15)

漢字 ン

う 担当 う phụ trách, đ m nhiệm

い い 小 い い い nhỏ

đ i

ワ ワ làm việc nhóm

kiểm tra

ン ン check-in

ン ン ン ン quầy check-in

い 近い近 い gần

い い điểm khác nhau

い う い khác

近 ở gần

近 kho ng th i gian gần đây

地図 b n đ

父 b (của mình)

父親 b

千葉 Chiba

nói chuyện phiếm, buôn chuyện chỉnh tề, đầy đủ

う/~ う ~中 ~ う trong khi ~, đang ~

う う 中 う う trung c p

う 中国 う Trung Qu c

う う 駐車場 う う bãi đỗ xe

う 昼食 う bữa trưa

う 調子 う tình tr ng

う 朝食 う bữa sáng

m t chút

う 通勤 う đi làm

う う 通 う hiểu

う 通訳 う phiên dịch

い う 使い い dùng

mệt mỏi

あ mệt mỏi

tiếp theo

あい い あ い m i quan hệ, sự gắn bó

あい あう い あい quan hệ, tiếp xúc

có (tự tin) (đèn điện) bật sáng

作 tr ng, làm ra

mở, bật

う う hoàn c nh, tình hình

続 tiếp tục, liên tục

続 tiếp tục

勤 làm việc

sự kết n i, gắn kết tiếp xúc, kết n i

妻 vợ (của mình)

い 強い強 い m nh (đ m nh)

い い đau đ n, đau khổ

い い 連 い い dẫn đi

手 tay

あい 出会い あ い あい gặp (ngẫu nhiên)

/T áo thun

/DVD DVD

い 定食 い su t ăn c định

(16)

漢字 ン

い い い 寧体 い い い thể lịch sự

出 đi ra ngoài

手 thư t

/~ ~的 ~ mang tính ~

出来 sự việc

có thể ~ được hết s c có thể nếu được thì

手作 làm bằng tay

い う い giúp đỡ

手続 thủ tục

出 xu t hiện

tennis Vậy nhé!

trung tâm thư ng m i

出 ra/ r i khỏi

nhưng mà ti-vi

天気 th i tiết

電気 điện

転勤 thuyên chuyển công tác

電車 tàu điện

tempura

わ 電話 わ điện tho i

わ う 電話番 わ う s điện tho i

cửa nhà vệ sinh

う う thế nào

う う 東京 う う Tokyo

う う う う đăng t i

う う t i sao

う う dẫu thế nào cũng vẫn ~

う う 搭乗 う う lên máy bay

う う xin m i

う 到着 う đến n i

う う う đậu phụ

う 動物 う đ ng vật

う う vô cùng, r t/ c m n

う う bằng cách nào

う う 僚 う う đ ng nghiệp

い 遠い い い xa

通 thông qua

bánh mì nư ng

通 con ph

時 lúc, khi

時々 thỉnh tho ng

い い giỏi

bác sĩ

特 đặc biệt là

ởđâu n i nào đó

所 n i, ch n

都心 trung tâm thành ph

う う giữa ch ng

cái nào (câu hỏi lựa chọn 1 trong 2)

(17)

漢字 ン

đến n i bên c nh

dù sao, dù thế nào/ trư c mắt thì ~ cái ~ nào

飛 bay

d ng, ng ng d ng, chặn

/~ ~ c ~

友 b n bè

う 土曜日 う th b y

sự c chuyển giao l y chụp ( nh)

ン ン đ u ng

Thổ Nhĩ Kì

dolma (món ăn Thổ Nhĩ Kì) cái nào

う う kẻ tr m

tonkatsu

m t cách liên tục, không ng ng nghỉ như thế nào

い う い う n i dung

中 bên trong

い 長い長 い dài

いい い い thân thiết

わ 長電話 わ cu c nói chuyện dài bằng điện tho i

う /

長友佑都/ 長友選手

う /

Nagatomo Yuto/ tuyển thủ Nagatomo

長 Nagano

/ 中 /中

Nakamura (tên ngư i)

ch y khóc an ủi m t

hết

t i sao

い い nh nhung, nh mong, hoài niệm

う う natto

/ 何 / cái gì

何 cái gì đó

何 ~ gì c

い 生意気 い kiêu căng, hợm hĩnh

え 前 え tên

nỗi niềm trăn trở, sự phiền não trăn trở, phiền não

い う 習い い học

sắp xếp

trở nên, trở thành

ra là thế quen v i ~ không hiểu sao

い い mùi (có mùi, dậy mùi)

(18)

漢字 ン

肉 thịt bò hầm khoai tây

tr n ch y

/~ ~日 ――― ngày ~

う / 日曜日/日 う chủ nhật

nhật ký

/ 日 / Nhật B n

日 語 tiếng Nhật

日 人 ngư i Nhật

日 祭 lễ h i Nhật B n

い gi ng

荷物 hành lý

món hầm

~ ――― meo~

うい 入院 うい nhập viện

ュ ュ b n tin, tin t c

ュ ュ New York

わ 庭 わ vư n

~人 ――― ~ ngư i

人気 sự hâm m

人間 con ngư i

い 人間関係 い quan hệ giữa ngư i v i ngư i

う 人数 う s ngư i

cởi

え ――― Này,…

い 願い い thỉnh cầu

cà-v t mèo giá tiền, giá c

寝 ngủ

ngủ năm

/~ ~ ――― ~ năm

/~ ~ 間 ~ ~ năm

い/~ い ~ 生 ~ い sinh viên, học sinh năm th ~

vở

ch a l i, để l i

/ / / Noda (tên ngư i)

い 飲 会 い cu c nhậu

飲 u ng

飲 物 đ u ng

rong biển

Norika (tên ngư i)

乗 lên

う う nghe (gi i bày tâm sự)

th nh th i

あ ――― (thở dài)

あい 場 あい trư ng hợp

tiệc

làm bán th i gian

ュ ュ đ nư ng ngoài tr i (BBQ)

い い vâng

việc làm thêm

い い 入 い vào

ン ン baumkuchen (bánh Đ c)

(19)

漢字 ン

đ ng viên, cổ vũ

始 bắt đầu

始 ban đầu

初 lần đầu

đầu tiên

Xin chào. (lần đầu gặp mặt)

始 bắt đầu

場所 địa điểm

走 ch y

xe buýt

ng i, x u hổ (dùng cho ngôi th 2 và th 3)

ngư i hay x u hổ h chiếu

働 làm việc

rõ ràng, rành m ch vui vẻ, h nh phúc

花 hoa

話 câu chuyện

あい あう 話 い あい nói chuyện v i nhau

話 văn nói

話 好 hay nói

話 nói chuyện

xa r i mẹ (của mình)

/ ――― ha ha/ ha ha ha

い 早い早 い s m

い い nhanh

い う い tr (tiền)

h i h p, lo lắng Paris

/~ ~半 ~ ~ rưỡi

/~ ~番 ――― s ~

ン ン Bangkok

い い trái ngược, đ i nghịch

半 nửa năm

半 m t nửa

/~ ~番目 ~ s th ~

日 ngày

piano so sánh

Hikaru (tên ngư i)

/~ ――― ~ con

đánh, ch i nh c cụ nhiễm (c m) kẻ (đư ng thẳng)

わ わ hòa

わ わ わ hòa

う 飛行機 う máy bay

đã lâu

美術館 b o tàng mỹ thuật

thư ký

(20)

漢字 ン

quyết tâm, hết mình video

人 ~ ngư i

い い khủng khiếp

/ m t cái

人/ 人 m t ngư i

bí mật

うい 病院 うい bệnh viện

う 病気 う bệnh (bị bệnh)

昼 buổi trưa

昼 飯 c m trưa

い 広い広 い r ng

広島 Hiroshima

/~ ~便 ~ chuyến bay

/~ ~部 ~ phòng

ン ン ngư i hâm m

あ 不安 あ b t an

ュ ン

ュ ン

cá kèm khoai tây (fish and chip)

う ――― phù (thở dài)

う / ――― … Vậy à...

え え え tăng lên

服 quần áo

う 服 う う trang phục

kỳ l

/ hai cái

人/ 人 hai ngư i

う う bình thư ng

う い う い thể thông thư ng

う 物流 う vận chuyển hàng hóa

う う nho

――― hi hi hi

不便 b t tiện

chuyến bay Brazil

ン ン flamenco

ン ン Pháp

ン ン 語 ン tiếng Pháp

ン ン công việc tự do

r i

い い い cũ

quê hư ng l i ch i

ン ン quà tặng

ch m vào, tiếp xúc blog, nhật ký điện tử cầu hôn

/~ / ~ ~ ~ phút

文 câu

い い bầu không khí

文 văn hóa

文 的 mang tính văn hóa

う 文法 う ngữ pháp

cặp, đôi

い 日 い ngày thư ng

(21)

漢字 ン

b vegemite

手 tệ, kém

giư ng

thú cưng, vật nuôi

部屋 phòng

gi m chuông

う 勉強 う học

う 勉強 う học hỏi thêm được, biết thêm được

う 変更 う thay đổi

返 tr l i, h i âm

便利 便利 tiện lợi

う 方 う phía, bên

う ――― ~!

う 報告 う báo cáo

う う 方法 う う phư ng pháp

う 訪問 ――― thăm hỏi

trang chủ khác, ngoài ra

tôi (chỉ dùng cho nam gi i) chúng tôi (chỉ dùng cho nam gi i)

語 tiếng mẹđẻ

い い mu n có

う 募集 う tuyển dụng, tuyển sinh

――― phù…

い う 海道 い う Hokkaido

khúc côn cầu

c m giác tho i mái, dễ chịu, thân quen khách s n

hầu như, hầu hết

――― hô hô hô

――― Trông kìa! Xem kìa!

ン ン tình nguyện viên

sách

う/ う / sự thật, thực sự

う /

う /

thật sự là

屋 cửa hàng sách

翻訳 biên dịch

あ あ thì

い 日 い mỗi ngày

い い い đi, đến (khiêm như ng ngữ)

え 前 え trư c

負 thua

cháu (của ông bà) chẳng lẽ

đầu tiên l i vẫn chưa

Tôi vẫn chưa được như vậy đâu. thành ph , thị tr n, khu ph

い う い sai, nhầm

え え え sai, nhầm

待 ch

サ サ mát-xa

(22)

漢字 ン

Madrid

phong cách/ quy tắc

学 học

bắt chư c, mô phỏng mẹ (của mình) giữ gìn, b o vệ

い う い l c

わ わ xung quanh

/~ ~万 ~ v n

ン ン truyện tranh

ン ン quán cafe truyện tranh

ン ン ン ン căn h chung cư cao c p

見 đi tiễn

見 bắt gặp

水 nư c

店 cửa hàng

見 cho xem

canh miso

見 目 bề ngoài

見 tìm th y

見 tìm th y

/ ba cái

mọi ngư i, quý vị

南 phía Nam

い う 見習い い noi gư ng

え 見 nhìn, xem

mọi ngư i

え え 迎え え đón

ngày xưa

い 難 い

い い

khó

con trai (của mình) con gái (của mình) con gái (của ngư i khác) vô trách nhiệm

lãng phí

/ /

Murata (tên ngư i)

quá s c

目 mắt

い い い 命 形 い い い thể mệnh lệnh

thưđiện tử, email Mexico

Megumi (tên ngư i)

い い l , hiếm

thông điệp, l i nhắn b n ghi chú

う う đã ~

う う ~ nữa

う う う nói, gọi

う う sắp sửa

目的 mục đích

gi sử, ví dụ Alô

(23)

漢字 ン

t t nhiê, đưng nhiên

い い 持 い い mang đi

持 mang đến

~ nữa

yêu cầu, đòi hỏi

đ vật

đào

い う い nhận

/ 森/森 / Mori (tên ngư i)

あ あ あ sôi nổi, cu ng nhiệt

い 問題 い v n đề

/ 木/ 木 / Yagi (tên ngư i)

魚 cá nư ng

う う bóng chày

約~ ~ kho ng

hẹn

い 菜 い rau

い い い hiền lành, t t bụng

い 安い安 い rẻ

休 nghỉ

休 nghỉ

gầy đi

家賃 tiền thuê nhà

cu i cùng

/ / r t cu c là (không tham gia được)

/ 山 /山

Yamada (tên ngư i)

/ 山 /山

Yamamoto (tên ngư i) bỏ

ch i

う / う う / う Yuko (tên ngư i)

う う 優勝 う う gi i nh t, quán quân, vô dịch

う 食 う bữa t i

う い う い nổi tiếng

輸出 xu t khẩu

豊 豊 đa d ng, phong phú

chậm rãi

chậm rãi, nghỉ ng i thong th

う 輸入 う nhập khẩu

gi c m

う / う う / う Yoko (tên ngư i)

う う hân h nh chào đón, hoan nghênh

châu Âu

nếu được thì, nếu không chê thì thư ng xuyên, hay

~ t t ngang

――― Nào!

え/ え え / え Yoshie (tên ngư i)

/ / / Yoshida (tên ngư i)

い 予定 い kế ho ch

gọi m i/ gọi

đọc

(24)

漢字 ン

喜 vui m ng

hân h nh, mong được (anh/chị) giúp đỡ

わい 弱い わ い yếu

ン ン mỳ ramen

い 来 い tháng sau

い う 来週 い う tuần t i

い 来 い sang năm, năm sau

楽 tho i mái, nhàn h

い い trượt, r t

楽 thư giãn

bóng bầu dục

部 CLB bóng bầu dục

ン ン ン ン th bậc (ranking)

サ/ サ サ/ サ Risa (tên ngư i)

う 理 う lý do

う 留学 う du học

う う lượng

う 利用 う sử dụng

う 両親 う b mẹ (của mình)

う 料理 う món ăn

う 旅行 う đi du lịch

う い 旅行会社 う い công ty lữ hành

luật ch i

い 例 い ví dụ

い / い

い /

Reina (tên ngư i)

歴史 lịch sử

công th c n u ăn

ン ン nhà hàng

báo cáo

あい 恋愛 あい tình yêu nam nữ

う 練習 う luyện tập

連絡 liên l c

ン ン ン ン Luân Đôn

わあ ――― Oao!, Uây!

わ ――― Oao!, Uây!

わ い い わ い trẻ

わ わ わ hiểu

わ わ 別 わ chia tay

わ わ わ わ わ わ vui nh n, náo nhiệt,hào h ng

わ 和食 わ món ăn Nhật

わ わ わ quên

わ 物 わ đ để quên

わ /わ 和 /和 わ /わ Wada (tên ngư i)

わ 私 わ tôi

わ 私 わ chúng ta, chúng tôi

わ わ わ xin lỗi

わ い わ う わ い cư i

わ わ chia đều

わ い 悪い わ い x u, tệ

参照

関連したドキュメント

Appeon and other Appeon products and services mentioned herein as well as their respective logos are trademarks or registered trademarks of Appeon Limited.. SAP and other SAP

There is a bijection between left cosets of S n in the affine group and certain types of partitions (see Bjorner and Brenti (1996) and Eriksson and Eriksson (1998)).. In B-B,

(The Elliott-Halberstam conjecture does allow one to take B = 2 in (1.39), and therefore leads to small improve- ments in Huxley’s results, which for r ≥ 2 are weaker than the result

“Breuil-M´ezard conjecture and modularity lifting for potentially semistable deformations after

The basic idea is that, due to (2), if a Fuchsian system has finite linear monodromy group then the solution to the isomonodromy equations, controlling its deformations, will only

S., Oxford Advanced Learner's Dictionary of Current English, Oxford University Press, Oxford

At the end of the section, we will be in the position to present the main result of this work: a representation of the inverse of T under certain conditions on the H¨older

また、同法第 13 条第 2 項の規定に基づく、本計画は、 「北区一般廃棄物処理基本計画 2020」や「北区食育推進計画」、